Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
Tài chính tiền tệ - thứ 5.4 - PV325 |
|
|
|
|
|
|
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Đ.qtrình |
Đthi |
Đtkết |
14123001 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
DH14KE |
11 |
1.5 |
2 |
3.5 |
14120001 |
Lê Thị |
Ba |
DH14KT |
7 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
14122198 |
Trần Nguyễn Thanh |
Bình |
DH14TM |
b.môn |
|
|
|
13116307 |
Lê Thị Kim |
Châu |
DH13KS |
4 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
13123011 |
Lê Kim |
Chi |
DH13KE |
b.môn |
|
0 |
0.0 |
14122019 |
Dương Hải |
Đang |
DH14TC |
11 |
2.2 |
2 |
4.2 |
14120090 |
Nguyễn Thành |
Danh |
DH14KT |
2 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
13116322 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Dao |
DH13KS |
4 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
13155082 |
Huỳnh Mẫn |
Đạt |
DH13KN |
1 |
3.2 |
3 |
6.2 |
14120095 |
Lưu Quang |
Đạt |
DH14KM |
3 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
13116357 |
Nguyễn Tấn |
Đạt |
DH13KS |
4 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
13116022 |
Mai Thị Ngọc |
Diệu |
DH13KS |
4 |
3.2 |
4.5 |
7.7 |
|
Lê Hải |
Đồng |
Ct7-->t5 |
1 |
3.1 |
|
3.1 |
14155055 |
Lê Viết |
Duy |
DH14KN |
b.môn |
|
|
|
14120012 |
Võ Thị Kim |
Giàu |
DH14KM |
3 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
14155008 |
Huỳnh Liên Ngân |
Hà |
DH14KN |
5 |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
14120113 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Hằng |
DH14KT |
2 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
13363074 |
Phạm Thị Thúy |
Hằng |
CD13CA |
9 |
1.7 |
2 |
3.7 |
14120014 |
Kiên Thị Hồng |
Hạnh |
DH14KT |
2 |
3.8 |
5 |
8.8 |
14155064 |
Nguyễn Phi |
Hào |
DH14KN |
5 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
14155067 |
Thân Văn |
Hiến |
DH14KN |
5 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
14120015 |
Trần Thị Diệu |
Hiền |
DH14KT |
7 |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
14120110 |
Đàm Thị |
Hoa |
DH14KT |
2 |
3.2 |
3.5 |
6.7 |
13155110 |
Châu Nhật |
Hoàng |
DH13KN |
1 |
3.1 |
2 |
5.1 |
13122286 |
Đoàn Trung |
Hoàng |
DH13TM |
10 |
3.5 |
5 |
8.5 |
14122266 |
Trần Thị Mỹ |
Hương |
DH14QT |
7 |
3.7 |
3 |
6.7 |
14120116 |
Nguyễn Minh |
Huy |
DH14KM |
3 |
3.7 |
5 |
8.7 |
14122043 |
Nguyễn Lê Đình |
Huy |
DH14TM |
10 |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
14120021 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
DH14KT |
2 |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
14122049 |
Đỗ Thị Long |
Khánh |
DH14TM |
b.môn |
|
|
|
14122054 |
Võ Duy |
Khoa |
DH14QT |
11 |
2.3 |
2 |
4.3 |
14120121 |
Võ Đăng |
Khoa |
DH14KM |
11 |
3.2 |
2.5 |
5.7 |
13155138 |
Nguyễn Thị Minh |
Khôi |
DH13KN |
1 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
14120072 |
K''sor |
Kinh |
DH14KM |
8 |
0.0 |
1.5 |
1.5 |
14116355 |
Dương Thị Ngọc |
Liên |
DH14KS |
8 |
3.1 |
2.5 |
5.6 |
13155018 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
DH13KN |
1 |
3.8 |
2 |
5.8 |
13155014 |
Huỳnh Đức |
Linh |
DH13KN |
1 |
3.6 |
3 |
6.6 |
14120128 |
Nguyễn Thị Tú |
Linh |
DH14KM |
8 |
3.1 |
3 |
6.1 |
14155026 |
Lê Thị Thúy |
Loan |
DH14KN |
5 |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
14120027 |
Lê Thị |
Loan |
DH14KM |
8 |
3.1 |
4.5 |
7.6 |
14120134 |
Lê Nam |
Lộc |
DH14KM |
8 |
3.6 |
3 |
6.6 |
13122324 |
Bùi Thành |
Luân |
DH13TM |
10 |
0.0 |
1.5 |
1.5 |
14123043 |
Lê Thị Hồng |
Mai |
DH14KE |
9 |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
13120286 |
Nguyễn Thị Thúy |
My |
DH13KM |
hoche |
3.6 |
4 |
7.6 |
13155173 |
Kiều Lê Kim |
Ngân |
DH13KN |
1 |
3.2 |
3.5 |
6.7 |
14120143 |
Đinh Nguyễn Bích |
Ngọc |
DH14KM |
3 |
3.2 |
5 |
8.2 |
13122105 |
Nguyễn Thị Yến |
Ngọc |
DH13TM |
10 |
3.5 |
3 |
6.5 |
12155021 |
Bành Quốc |
Nhã |
DH12KN |
9 |
3.8 |
3.2 |
7.0 |
14122340 |
Nguyễn Thị Hoài |
Như |
DH14QT |
6 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
14122102 |
Trần Thị Quỳnh |
Như |
DH14QT |
6 |
3.7 |
2 |
5.7 |
14120038 |
Huỳnh Nguyễn Phú |
Nông |
DH14KM |
3 |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
13120075 |
Nguyễn Thị Thùy |
Oanh |
DH14KT |
7 |
3.7 |
4.3 |
8.0 |
14122345 |
La Văn |
Pháp |
DH14QT |
7 |
3.7 |
5 |
8.7 |
13120077 |
Nguyễn Vỉnh |
Phát |
DH13KM |
11 |
3.2 |
3.5 |
6.7 |
14120156 |
Bùi Thị Kim |
Phụng |
DH14KM |
8 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
14155093 |
Nguyễn Thị Kiều |
Phụng |
DH14KN |
9 |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
14122112 |
Ngô Việt |
Phương |
DH14QT |
11 |
1.0 |
|
1.0 |
13122366 |
Võ Hoàng |
Quân |
DH13TC |
9 |
0.0 |
1 |
1.0 |
14120161 |
Phạm Nhật |
Quang |
DH14KT |
b.môn |
|
|
|
14120044 |
Võ Khánh |
Quỳnh |
DH14KM |
3 |
3.7 |
5 |
8.7 |
13116606 |
Trần Văn |
Sang |
DH13KS |
4 |
3.6 |
2.5 |
6.1 |
14122119 |
Hà Thanh |
Tài |
DH14TM |
10 |
2.4 |
2 |
4.4 |
14155038 |
Nguyễn Minh |
Tấn |
DH14KN |
6 |
3.7 |
2 |
5.7 |
14122383 |
Nguyễn Đức |
Thái |
DH14TM |
10 |
2.4 |
2 |
4.4 |
13122380 |
Dương Hữu |
Thành |
DH13TC |
b.môn |
|
2 |
2.0 |
14155109 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
DH14KN |
5 |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
14122129 |
Bùi Văn |
Thiên |
DH14QT |
6 |
0.5 |
0 |
0.5 |
14155040 |
Trần Đức |
Thiện |
DH14KN |
b.môn |
|
|
|
14123086 |
Lê Thị Mộng |
Thư |
DH14KE |
9 |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
14122395 |
Lê Thị |
Thủy |
DH14QT |
6 |
2.6 |
4.5 |
7.1 |
14122134 |
Nguyễn Thanh |
Thụy |
DH14QT |
b.môn |
|
|
|
13155320 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tiên |
DH13KN |
1 |
1.0 |
1 |
2.0 |
13116699 |
Nguyễn Văn |
Tiến |
DH13KS |
4 |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
13116698 |
Huỳnh Ngọc |
Tiền |
DH13KS |
4 |
3.7 |
2 |
5.7 |
14122139 |
Đặng Trần |
Tín |
DH14QT |
11 |
1.0 |
1 |
2.0 |
14120194 |
Nguyễn Thị Bích |
Trâm |
DH14KT |
2 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
14120059 |
Lê Thùy |
Trâm |
DH14KM |
3 |
3.7 |
2.5 |
6.2 |
14122147 |
Đinh Thị Thu |
Trâm |
DH14TM |
10 |
3.5 |
3 |
6.5 |
14155124 |
Vũ Quốc |
Trí |
DH14KN |
5 |
3.7 |
2 |
5.7 |
14123191 |
Nguyễn Lê Quốc |
Triệu |
DH14KE |
9 |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
14122153 |
Nguyễn Nhật Phương |
Trinh |
DH14QT |
6 |
1.2 |
1 |
2.2 |
14120196 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Trinh |
DH14KM |
8 |
4.0 |
5.5 |
9.5 |
14155126 |
Nguyễn Phạm Thanh |
Trúc |
DH14KN |
5 |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
14122499 |
Duơng Quang |
Trung |
DH14TC |
7 |
3.7 |
4 |
7.7 |
14120063 |
Trương Gia |
Tuấn |
DH14KT |
2 |
2.6 |
2.5 |
5.1 |
14123193 |
Nguyễn Hoàng |
Tuấn |
DH14KE |
9 |
3.8 |
5 |
8.8 |
14155129 |
Phan Mạnh |
Tuyên |
DH14KN |
6 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
14120065 |
Lê Thị Tố |
Uyên |
DH14KT |
2 |
3.9 |
3.5 |
7.4 |
14120068 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
DH14KM |
3 |
3.7 |
5 |
8.7 |
14120205 |
Đào Hữu |
Vinh |
DH14KM |
8 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
13122234 |
Nguyễn Huỳnh Như |
ý |
DH13TM |
10 |
0.5 |
1.5 |
2.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14810 Nhập ngày : 17-09-2016 Điều chỉnh lần cuối : 04-01-2017 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 8.4 - CT202(15-01-2017) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 7.4 - PV400A(18-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 7.1- RD104(17-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.1 - TV201(17-09-2016) Lớp kinh tế lượng căn bản - thứ 5.1 - PV315(17-09-2016) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.3 - TV303(14-09-2016) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.2 - TV201(14-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.1 - RD504(14-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3 - PV337(14-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2 - PV225(14-09-2016) Trang kế tiếp ...
|