Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Kinh tế lượng căn bản - thứ 5.1 - PV315 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Ghi chú |
ĐD |
Đ.qtrình |
Đthi |
Đtkết |
22 |
13149150 |
Hồ Trọng |
Huy |
DH13QM |
4 |
|
|
3.9 |
5.1 |
9.0 |
53 |
13149484 |
Tống Quang |
Văn |
DH13QM |
4 |
NT |
|
3.9 |
4.5 |
8.4 |
4 |
13149057 |
Nguyễn Thanh |
Duy |
DH13QM |
3 |
|
|
3.8 |
4.5 |
8.3 |
50 |
13149467 |
Phạm Văn |
Tuấn |
DH13QM |
3 |
NT |
|
3.8 |
4.5 |
8.3 |
7 |
13149084 |
Nguyễn Minh |
Đặng |
DH13QM |
4 |
|
|
3.9 |
4.1 |
8.0 |
15 |
13149127 |
Nguyễn Quốc |
Hiệp |
DH13QM |
6 |
|
|
3.7 |
4 |
7.7 |
37 |
13149303 |
Trần Nguyễn Thành |
Phúc |
DH13QM |
6 |
|
|
3.7 |
4 |
7.7 |
|
13149361 |
Phạm thị Hoài |
Thảo |
|
2 |
bs |
|
3.3 |
4 |
7.3 |
35 |
13149603 |
Đinh |
Phôn |
DH13QM |
3 |
|
v4 |
3.3 |
4 |
7.3 |
2 |
13149034 |
Đặng Thị |
Chương |
DH13QM |
6 |
NT |
|
3.7 |
3.5 |
7.2 |
30 |
13149241 |
Lê Hoài |
Nam |
DH13QM |
3 |
|
|
3.8 |
3 |
6.8 |
28 |
15127061 |
Nguyễn Ngọc |
Linh |
DH15MT |
8 |
|
|
3.2 |
3.5 |
6.7 |
51 |
13149468 |
Vũ Anh |
Tuấn |
DH13QM |
4 |
|
v6 |
3.4 |
3 |
6.4 |
44 |
13149389 |
Nguyễn Thị |
Thơm |
DH13QM |
9 |
|
v6 |
3.3 |
3 |
6.3 |
10 |
13149093 |
Mã Hoàng |
Gia |
DH13QM |
4 |
|
|
3.9 |
2 |
5.9 |
20 |
13149166 |
Trần Mạnh |
Hùng |
DH13QM |
3 |
|
|
3.8 |
2 |
5.8 |
19 |
13149163 |
Nguyễn Ngọc |
Hùng |
DH13QM |
9 |
NT |
|
3.8 |
2 |
5.8 |
45 |
13149390 |
Nguyễn Thị |
Thu |
DH13QM |
9 |
|
v6 |
3.3 |
2.5 |
5.8 |
17 |
13149138 |
Nguyễn Hồ Huy |
Hoàng |
DH13QM |
10 |
bs-nt |
|
3.6 |
2.2 |
5.8 |
1 |
13149021 |
Lê Quang |
Bình |
DH13QM |
6 |
|
|
3.7 |
2 |
5.7 |
9 |
13149090 |
Nguyễn Phan |
Đức |
DH13QM |
6 |
|
|
3.7 |
2 |
5.7 |
11 |
13149100 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hà |
DH13QM |
10 |
bs1 |
v5(xp),v6 |
3.1 |
2.5 |
5.6 |
29 |
14149266 |
Y |
Lú |
DH14QM |
9 |
|
v1(xp),v4 |
3.3 |
2 |
5.3 |
18 |
13149146 |
Huỳnh Hữu |
Huân |
DH13QM |
10 |
cnhom |
v5 |
3.1 |
2 |
5.1 |
48 |
13149612 |
Kim Đức |
Trịnh |
DH13QM |
10 |
bs |
v1(xp),v2 |
3.1 |
2 |
5.1 |
36 |
13149300 |
Nguyễn Thanh |
Phú |
DH13QM |
2 |
|
v4 |
2.8 |
2.2 |
5.0 |
39 |
13149335 |
Mai Danh |
Tài |
DH13QM |
9 |
|
v6 |
3.3 |
1.5 |
4.8 |
32 |
13149258 |
Phan Trọng |
Nghĩa |
DH13QM |
2 |
NT |
v4(xp),v6 |
2.3 |
2 |
4.3 |
24 |
13149186 |
Nguyễn Thới Đăng |
Khoa |
DH13QM |
2 |
|
v2,v3,v6 |
1.1 |
2.9 |
4.0 |
|
12149292 |
Nguyễn dương thanh |
Long |
|
|
|
|
|
2.5 |
2.5 |
8 |
13149086 |
Trần Quốc |
Định |
DH13QM |
2 |
|
v1,v2,v3,v5(hoc lại) |
0.0 |
2 |
2.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14810 Nhập ngày : 17-09-2016 Điều chỉnh lần cuối : 11-01-2017 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 8.4 - CT202(15-01-2017) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 7.4 - PV400A(18-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 7.1- RD104(17-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.1 - TV201(17-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.4- PV325(17-09-2016) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.3 - TV303(14-09-2016) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.2 - TV201(14-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.1 - RD504(14-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3 - PV337(14-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2 - PV225(14-09-2016) Trang kế tiếp ...
|