Trần Hoài Nam Điểm quá trình
|
|
|
|
|
|
Quản trị chuỗi cung ứng -thứ 4.3 - TV303 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Đ2 |
Đquátrình |
Đthi |
Đtkết |
Chủ đề |
1 |
14155046 |
Đoàn Thị Kim |
Anh |
DH14KN |
11 |
2.7 |
4.0 |
5.5 |
9.5 |
Hiệu ứng Bullwhip |
2 |
14155047 |
Lưu Thị Lan |
Anh |
DH14KN |
11 |
2.7 |
3.7 |
3 |
6.7 |
Hiệu ứng Bullwhip |
3 |
14120001 |
Lê Thị |
Ba |
DH14KT |
3 |
2.5 |
3.5 |
3 |
6.5 |
Qui trình JIT |
4 |
14122200 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
DH14TM |
7 |
2.7 |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
Hoạt động thuê ngoài |
5 |
14155052 |
Võ Minh |
Châu |
DH14KN |
3 |
2.6 |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
Qui trình JIT |
6 |
14122206 |
Nguyễn Thái Thư |
Chi |
DH14TM |
4 |
2.8 |
4.1 |
4.5 |
8.6 |
Qui trình RFID |
7 |
14122209 |
Phạm Nguyên |
Chinh |
DH14QT |
10 |
2.7 |
3.7 |
4 |
7.7 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
8 |
14122010 |
Vương Thị Thanh |
Chung |
DH14QT |
14 |
2.7 |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
Qui trình VMI |
9 |
14122014 |
Đặng Thị Mỹ |
Dung |
DH14QT |
11 |
2.7 |
3.7 |
4 |
7.7 |
Hiệu ứng Bullwhip |
11 |
13120015 |
Võ Thúy |
Duy |
DH13KT |
11 |
2.7 |
3.7 |
4 |
7.7 |
Hiệu ứng Bullwhip |
10 |
14120091 |
Phạm Anh |
Duy |
DH14KT |
2 |
2.7 |
3.7 |
2 |
5.7 |
Qui trình EDI |
12 |
14122222 |
Bùi Nhật Mỹ |
Duyên |
DH14TM |
4 |
2.8 |
3.8 |
3.2 |
7.0 |
Qui trình RFID |
13 |
14155006 |
Cao Thị Cẩm |
Giang |
DH14KN |
3 |
2.6 |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
Qui trình JIT |
14 |
14155063 |
Bạch Thị Thúy |
Hà |
DH14KN |
1 |
2.7 |
3.7 |
2.5 |
6.2 |
Qui trình VMI |
15 |
14155008 |
Huỳnh Liên Ngân |
Hà |
DH14KN |
5 |
2.7 |
3.7 |
2 |
5.7 |
Hiệu ứng Bullwhip |
16 |
14155011 |
Tôn Anh |
Hải |
DH14KN |
5 |
2.7 |
3.7 |
2 |
5.7 |
Hiệu ứng Bullwhip |
22 |
14122247 |
Nguyễn Thị Bích |
Hân |
DH14TM |
12 |
2.6 |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
Qui trình RFID |
21 |
14155066 |
Lê Huỳnh Minh |
Hân |
DH14KN |
3 |
2.6 |
3.6 |
2 |
5.6 |
Qui trình JIT |
20 |
14122245 |
Vòng Dịn Bích |
Hằng |
DH14QT |
14 |
2.7 |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
Qui trình VMI |
19 |
14155065 |
Ngô Thị Ngọc |
Hằng |
DH14KN |
3 |
2.6 |
3.6 |
4 |
7.6 |
Qui trình JIT |
17 |
14120014 |
Kiên Thị Hồng |
Hạnh |
DH14KT |
2 |
2.7 |
3.7 |
2 |
5.7 |
Qui trình EDI |
18 |
14155064 |
Nguyễn Phi |
Hào |
DH14KN |
5 |
0.0 |
1.0 |
1 |
2.0 |
Hiệu ứng Bullwhip |
23 |
14155067 |
Thân Văn |
Hiến |
DH14KN |
5 |
2.7 |
3.7 |
3 |
6.7 |
Hiệu ứng Bullwhip |
24 |
14122250 |
Hà Thị Ngọc |
Hiếu |
DH14TM |
12 |
2.5 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
Qui trình RFID |
26 |
14122039 |
Bùi Thị Mỹ |
Hòa |
DH14QT |
9 |
0.0 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
Hoạt động thuê ngoài |
28 |
14122254 |
Nguyễn Thị Thu |
Hoài |
DH14TM |
12 |
2.6 |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
Qui trình RFID |
27 |
14120019 |
Nguyễn Hải |
Hoài |
DH14KT |
2 |
2.7 |
4.0 |
4 |
8.0 |
Qui trình EDI |
29 |
14122255 |
Hồ Sỷ |
Hoàng |
DH14TM |
12 |
2.6 |
3.6 |
2 |
5.6 |
Qui trình RFID |
30 |
14155016 |
Nguyễn Thị Phương |
Hồng |
DH14KN |
1 |
2.6 |
3.1 |
3 |
6.1 |
Qui trình VMI |
36 |
14155018 |
Võ Nguyễn Phúc |
Hưng |
DH14KN |
13 |
2.6 |
3.6 |
2 |
5.6 |
Qui trình JIT |
35 |
14122045 |
Hà Nguyên |
Hưng |
DH14QT |
15 |
0.0 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
Qui trình EDI |
37 |
14122268 |
Vũ Thị Thu |
Hương |
DH14QT |
12 |
2.6 |
3.3 |
5 |
8.3 |
Qui trình RFID |
38 |
14120119 |
Trần Kim |
Hưởng |
DH14KT |
3 |
2.6 |
3.6 |
3 |
6.6 |
Qui trình JIT |
32 |
14122260 |
Nguyễn Thanh |
Huy |
DH14TM |
8 |
2.8 |
4.1 |
5 |
9.1 |
Qui trình Cross-Docking |
31 |
14120114 |
Lê Vương |
Huy |
DH14KT |
6 |
2.7 |
4.0 |
3.5 |
7.5 |
Qui trình Cross-Docking |
34 |
14120021 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
DH14KT |
2 |
2.7 |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
Qui trình EDI |
33 |
14122044 |
Đỗ Thị Bích |
Huyền |
DH14QT |
9 |
0.0 |
1.0 |
1 |
2.0 |
Hoạt động thuê ngoài |
39 |
14155071 |
Đỗ Minh |
Kha |
DH14KN |
13 |
0.0 |
1.0 |
1 |
2.0 |
Qui trình JIT |
40 |
14155072 |
Nguyễn Hoàng Thùy |
Khanh |
DH14KN |
1 |
2.7 |
3.7 |
4 |
7.7 |
Qui trình VMI |
41 |
13120052 |
Phạm Đăng |
Khoa |
DH13KT |
11 |
2.7 |
3.7 |
3 |
6.7 |
Hiệu ứng Bullwhip |
42 |
14155073 |
Võ Tuấn |
Kiệt |
DH14KN |
1 |
0.0 |
0.5 |
0.5 |
1.0 |
Qui trình VMI |
43 |
14155022 |
Phùng Thị Mỹ |
Lên |
DH14KN |
15 |
2.8 |
4.1 |
2 |
6.1 |
Qui trình EDI |
45 |
14122277 |
Nguyễn Thị Bích |
Liên |
DH14TM |
4 |
2.8 |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
Qui trình RFID |
46 |
14155076 |
Nguyễn Thị Thùy |
Liên |
DH14KN |
10 |
2.7 |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
44 |
14155075 |
Lê Kim |
Liên |
DH14KN |
10 |
2.7 |
3.7 |
3 |
6.7 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
49 |
14155080 |
Trương Thị Phương |
Linh |
DH14KN |
1 |
2.7 |
3.7 |
3 |
6.7 |
Qui trình VMI |
47 |
14155023 |
Nguyễn Lê Khánh |
Linh |
DH14KN |
10 |
2.7 |
3.7 |
2.5 |
6.2 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
48 |
14120129 |
Phan Văn |
Linh |
DH14KT |
2 |
2.7 |
3.7 |
2.5 |
6.2 |
Qui trình EDI |
50 |
14155026 |
Lê Thị Thúy |
Loan |
DH14KN |
5 |
2.7 |
4.0 |
4 |
8.0 |
Hiệu ứng Bullwhip |
51 |
14155082 |
Phạm Thị Hồng |
Loan |
DH14KN |
1 |
2.7 |
3.7 |
2.5 |
6.2 |
Qui trình VMI |
54 |
14122287 |
Trần Văn |
Lộc |
DH14TM |
8 |
2.8 |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
Qui trình Cross-Docking |
52 |
14122285 |
Phạm Duy |
Long |
DH14TM |
8 |
2.8 |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
Qui trình Cross-Docking |
53 |
14120133 |
Phạm Vũ Thành |
Long |
DH14KT |
6 |
2.7 |
3.7 |
2.5 |
6.2 |
Qui trình Cross-Docking |
55 |
14120029 |
Phạm Nhật |
Minh |
DH14KT |
2 |
0.0 |
0.5 |
1 |
1.5 |
Qui trình EDI |
56 |
14122073 |
Nguyễn Hoàng |
Nam |
DH14TM |
4 |
2.6 |
3.6 |
3 |
6.6 |
Qui trình RFID |
57 |
14155028 |
Võ Trí |
Nam |
DH14KN |
3 |
2.5 |
3.0 |
3.5 |
6.5 |
Qui trình JIT |
59 |
14122082 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ngân |
DH14QT |
9 |
2.8 |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
Hoạt động thuê ngoài |
58 |
14122308 |
Hồ Thị Tuyết |
Ngân |
DH14QT |
14 |
2.7 |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
Qui trình VMI |
60 |
14122083 |
Phùng Thị ánh |
Ngân |
DH14TM |
12 |
2.6 |
3.6 |
4 |
7.6 |
Qui trình RFID |
|
|
Võ Trọng |
Nghĩa |
|
10 |
2.6 |
2.6 |
|
2.6 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
61 |
14122091 |
Nguyễn Thảo |
Nguyên |
DH14TM |
4 |
2.8 |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
Qui trình RFID |
62 |
14122328 |
Lê Thị Thanh |
Nguyệt |
DH14TM |
7 |
2.7 |
4.0 |
5 |
9.0 |
Hoạt động thuê ngoài |
65 |
14155088 |
Nguyễn Thanh Thùy |
Nhi |
DH14KN |
1 |
2.7 |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
Qui trình VMI |
64 |
15122141 |
Huỳnh Thị Yến |
Nhi |
DH15QT |
12 |
2.5 |
3.5 |
4 |
7.5 |
Qui trình RFID |
66 |
14122099 |
Võ Thị Lan |
Nhi |
DH14QT |
15 |
2.8 |
3.8 |
3.2 |
7.0 |
Qui trình EDI |
63 |
14155087 |
Hồ Thị |
Nhi |
DH14KN |
11 |
0.0 |
1.0 |
1 |
2.0 |
Hiệu ứng Bullwhip |
67 |
14122100 |
Hồ Thị Mỹ |
Nhớ |
DH14TM |
8 |
2.8 |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
Qui trình Cross-Docking |
70 |
14122343 |
Trần Thị Bích |
Như |
DH14QT |
9 |
2.8 |
4.1 |
5 |
9.1 |
Hoạt động thuê ngoài |
69 |
14122101 |
Nguyễn Quỳnh |
Như |
DH14TM |
8 |
2.6 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
Qui trình Cross-Docking |
68 |
14155031 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
DH14KN |
15 |
2.8 |
3.8 |
2.2 |
6.0 |
Qui trình EDI |
71 |
14155091 |
Nguyễn Hoàng |
Phi |
DH14KN |
13 |
2.6 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
Qui trình JIT |
73 |
14122355 |
Trương Thị Thúy |
Phương |
DH14QT |
7 |
2.7 |
3.7 |
4 |
7.7 |
Hoạt động thuê ngoài |
72 |
14122111 |
Lê Thị Diễm |
Phương |
DH14TM |
4 |
2.8 |
3.8 |
3.2 |
7.0 |
Qui trình RFID |
74 |
14120043 |
Trần Lê Diễm |
Quyên |
DH14KT |
2 |
2.5 |
2.8 |
2.2 |
5.0 |
Qui trình EDI |
75 |
14155036 |
Na |
Quỳnh |
DH14KN |
3 |
2.6 |
3.6 |
2 |
5.6 |
Qui trình JIT |
76 |
14155098 |
Chanh Đa Ra |
Ríth |
DH14KN |
10 |
2.7 |
3.7 |
2 |
5.7 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
77 |
14122365 |
Võ Thị Kim |
Soan |
DH14TM |
7 |
2.7 |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
Hoạt động thuê ngoài |
78 |
14154048 |
Nguyễn Văn |
Sự |
DH14QT |
14 |
2.7 |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
Qui trình VMI |
79 |
14122367 |
Nguyễn Hữu |
Tài |
DH14QT |
14 |
2.7 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
Qui trình VMI |
80 |
14120170 |
Nguyễn Bình |
Tâm |
DH14KT |
6 |
2.7 |
3.7 |
3 |
6.7 |
Qui trình Cross-Docking |
81 |
14155038 |
Nguyễn Minh |
Tấn |
DH14KN |
13 |
2.5 |
3.0 |
3 |
6.0 |
Qui trình JIT |
83 |
14122374 |
Huỳnh Văn |
Thanh |
DH14TM |
4 |
2.8 |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
Qui trình RFID |
82 |
14155106 |
Đặng Thị Minh |
Thanh |
DH14KN |
10 |
2.7 |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
84 |
14122375 |
Nguyễn Kiều |
Thanh |
DH14QT |
14 |
2.7 |
3.7 |
3 |
6.7 |
Qui trình VMI |
88 |
14155109 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
DH14KN |
5 |
2.7 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
Hiệu ứng Bullwhip |
87 |
14120048 |
Phạm Thị Thanh |
Thảo |
DH14KT |
2 |
2.7 |
3.7 |
4 |
7.7 |
Qui trình EDI |
86 |
14155108 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
DH14KN |
11 |
2.7 |
3.7 |
2 |
5.7 |
Hiệu ứng Bullwhip |
85 |
14155107 |
Đặng Phúc |
Thảo |
DH14KN |
13 |
0.0 |
1.0 |
1 |
2.0 |
Qui trình JIT |
89 |
14120049 |
Bùi Quang |
Thiện |
DH14KT |
6 |
2.7 |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
Qui trình Cross-Docking |
90 |
14122384 |
Nguyễn Xuân |
Thiều |
DH14TM |
8 |
2.8 |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
Qui trình Cross-Docking |
91 |
14122408 |
Bùi Thành |
Thịnh |
DH14TM |
8 |
2.8 |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
Qui trình Cross-Docking |
92 |
14120050 |
Nguyễn Minh |
Thông |
DH14KT |
6 |
2.7 |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
Qui trình Cross-Docking |
94 |
14122391 |
Trần Thị Mai |
Thu |
DH14QT |
7 |
2.7 |
3.7 |
4 |
7.7 |
Hoạt động thuê ngoài |
93 |
14155042 |
Dương Thị Xuân |
Thu |
DH14KN |
5 |
2.7 |
3.7 |
3 |
6.7 |
Hiệu ứng Bullwhip |
97 |
14122135 |
Võ Thị |
Thường |
DH14TM |
9 |
0.0 |
1.0 |
1 |
2.0 |
Hoạt động thuê ngoài |
96 |
14122133 |
Đặng Thị Ngọc |
Thúy |
DH14QT |
14 |
2.5 |
3.5 |
4 |
7.5 |
Qui trình VMI |
95 |
14122395 |
Lê Thị |
Thủy |
DH14QT |
14 |
2.7 |
3.7 |
4 |
7.7 |
Qui trình VMI |
98 |
14122136 |
Nguyễn Phạm Bích |
Thy |
DH14QT |
7 |
2.7 |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
Hoạt động thuê ngoài |
99 |
14120184 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tiên |
DH14KT |
6 |
2.7 |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
Qui trình Cross-Docking |
103 |
14120194 |
Nguyễn Thị Bích |
Trâm |
DH14KT |
6 |
2.7 |
3.7 |
3 |
6.7 |
Qui trình Cross-Docking |
101 |
14122411 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
DH14TM |
7 |
2.7 |
3.7 |
3 |
6.7 |
Hoạt động thuê ngoài |
100 |
14155043 |
Ngô Sơn |
Trang |
DH14KN |
15 |
2.8 |
3.8 |
2.5 |
6.3 |
Qui trình EDI |
102 |
14122145 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Trang |
DH14QT |
15 |
2.8 |
3.8 |
2.5 |
6.3 |
Qui trình EDI |
104 |
14155124 |
Vũ Quốc |
Trí |
DH14KN |
15 |
2.8 |
3.8 |
2.2 |
6.0 |
Qui trình EDI |
105 |
14155123 |
Hà Thị |
Triển |
DH14KN |
5 |
2.7 |
3.7 |
2 |
5.7 |
Hiệu ứng Bullwhip |
106 |
14122153 |
Nguyễn Nhật Phương |
Trinh |
DH14QT |
9 |
2.6 |
3.1 |
2 |
5.1 |
Hoạt động thuê ngoài |
107 |
14155045 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
DH14KN |
15 |
0.0 |
1.0 |
1 |
2.0 |
Qui trình EDI |
108 |
14155128 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
DH14KN |
13 |
2.6 |
3.9 |
2.1 |
6.0 |
Qui trình JIT |
109 |
14155129 |
Phan Mạnh |
Tuyên |
DH14KN |
13 |
0.0 |
1.0 |
1 |
2.0 |
Qui trình JIT |
110 |
14120064 |
Đoàn Thị Thanh |
Tuyền |
DH14KT |
6 |
2.7 |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
Qui trình Cross-Docking |
111 |
14155130 |
Phan Thị Thanh |
Tuyền |
DH14KN |
10 |
2.7 |
4.0 |
4.5 |
8.5 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
112 |
14122161 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tuyết |
DH14QT |
9 |
2.8 |
3.8 |
2.2 |
6.0 |
Hoạt động thuê ngoài |
113 |
14155132 |
Lê Thị Thanh |
Uyên |
DH14KN |
1 |
0.0 |
1.3 |
1 |
2.3 |
Qui trình VMI |
114 |
14122443 |
Phạm Thị Hương |
Vi |
DH14TM |
9 |
2.8 |
3.8 |
2.2 |
6.0 |
Hoạt động thuê ngoài |
115 |
14155134 |
Đặng Tuấn |
Vũ |
DH14KN |
13 |
0.0 |
1.0 |
1 |
2.0 |
Qui trình JIT |
116 |
14122449 |
Cáp |
Vương |
DH14TM |
12 |
0.0 |
1.0 |
1 |
2.0 |
Qui trình RFID |
119 |
14122172 |
Võ Ngọc Hải |
Yến |
DH14TM |
4 |
2.8 |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
Qui trình RFID |
118 |
14122451 |
Nguyễn Thị Hồng |
Yến |
DH14QT |
7 |
2.7 |
3.7 |
3 |
6.7 |
Hoạt động thuê ngoài |
117 |
14155137 |
Cao Thị Mỹ |
Yến |
DH14KN |
11 |
0.0 |
1.0 |
0.5 |
1.5 |
Hiệu ứng Bullwhip |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14817 Nhập ngày : 14-09-2016 Điều chỉnh lần cuối : 15-01-2017 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 8.4 - CT202(15-01-2017) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 7.4 - PV400A(18-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 7.1- RD104(17-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.1 - TV201(17-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.4- PV325(17-09-2016) Lớp kinh tế lượng căn bản - thứ 5.1 - PV315(17-09-2016) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.2 - TV201(14-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.1 - RD504(14-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3 - PV337(14-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2 - PV225(14-09-2016) Trang kế tiếp ...
|