Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Quản trị chuỗi cung ứng -thứ 7.4 - PV400A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Đ2 |
Đquátrình |
Đthi |
Đtkết |
|
1 |
14122182 |
Hứa Kiều |
Anh |
DH14TM |
2 |
2.7 |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
Qui trình EDI |
2 |
14122189 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
DH14TM |
3 |
2.8 |
4.1 |
4 |
8.1 |
Qui trình JIT |
3 |
13122241 |
Nguyễn Đình |
Bằng |
DH13TM |
9 |
2.7 |
3.7 |
3 |
6.7 |
Hoạt động thuê ngoài |
5 |
14120084 |
Hồ Thị Minh |
Châu |
DH14KT |
5 |
2.8 |
3.8 |
3.2 |
7.0 |
Hiệu ứng Bullwhip |
6 |
14122212 |
Nguyễn Đình |
Cường |
DH14TM |
2 |
2.7 |
3.7 |
3 |
6.7 |
Qui trình EDI |
11 |
14122226 |
Phạm Thành |
Đại |
DH14TM |
5 |
0.0 |
0.0 |
1 |
1.0 |
Hiệu ứng Bullwhip |
7 |
14120090 |
Nguyễn Thành |
Danh |
DH14KT |
5 |
2.8 |
3.8 |
2.2 |
6.0 |
Hiệu ứng Bullwhip |
8 |
14120004 |
Mai Thị Hoài |
Diên |
DH14KT |
5 |
2.4 |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
Hiệu ứng Bullwhip |
9 |
13120168 |
Phan Ngọc Kiều |
Dung |
DH13KT |
1 |
2.8 |
3.8 |
3.2 |
7.0 |
Qui trình VMI |
10 |
13155079 |
Hoàng Nam |
Dương |
DH13KN |
7 |
2.0 |
2.8 |
2.2 |
5.0 |
Hoạt động thuê ngoài |
12 |
14122236 |
Nguyễn Thị |
Hà |
DH14QT |
6 |
2.8 |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
Qui trình Cross-Docking |
13 |
14122240 |
Võ Thị Kim |
Hà |
DH14TM |
2 |
2.7 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
Qui trình EDI |
16 |
14120113 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Hằng |
DH14KT |
4 |
2.7 |
3.7 |
4 |
7.7 |
Qui trình RFID |
15 |
13155005 |
Lê Thu |
Hằng |
DH13KN |
8 |
2.2 |
2.2 |
3.5 |
5.7 |
Qui trình Cross-Docking |
14 |
15155019 |
Đoàn Thị Hồng |
Hạnh |
DH15KN |
9 |
2.3 |
2.8 |
2 |
4.8 |
Hoạt động thuê ngoài |
17 |
14122035 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
DH14TM |
3 |
2.6 |
3.1 |
3 |
6.1 |
Qui trình JIT |
18 |
12120468 |
Bùi Xuân |
Hòa |
DH12KT |
8 |
2.5 |
3.5 |
2 |
5.5 |
Qui trình Cross-Docking |
19 |
14122037 |
Phạm Ngọc Xuân |
Hoàng |
DH14TM |
3 |
2.8 |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
Qui trình JIT |
21 |
14120112 |
Nguyễn Thị Như |
Hồng |
DH14KT |
5 |
2.8 |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
Hiệu ứng Bullwhip |
20 |
14155015 |
Lê Thị |
Hồng |
DH14KN |
4 |
2.5 |
3.0 |
3 |
6.0 |
Qui trình RFID |
23 |
13122301 |
Phan Thế |
Hưng |
DH13TM |
9 |
2.7 |
3.7 |
3 |
6.7 |
Hoạt động thuê ngoài |
|
14122266 |
Trần thị Mỹ |
Hương |
chuyen từ cn |
8 |
2.5 |
3.8 |
|
3.8 |
Qui trình Cross-Docking |
22 |
14122043 |
Nguyễn Lê Đình |
Huy |
DH14TM |
2 |
2.5 |
3.0 |
3.5 |
6.5 |
Qui trình EDI |
24 |
14120023 |
Phạm Thái |
Khang |
DH14KT |
4 |
2.7 |
3.7 |
3 |
6.7 |
Qui trình RFID |
|
13120058 |
Hùng Kim |
Loan |
|
8 |
2.5 |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
Qui trình Cross-Docking |
25 |
12122178 |
Lê Hoài |
Nam |
DH12QT |
8 |
2.5 |
3.0 |
4 |
7.0 |
Qui trình Cross-Docking |
26 |
11120010 |
Nguyễn Văn |
Nam |
DH11KT |
9 |
1.5 |
1.5 |
2 |
3.5 |
Hoạt động thuê ngoài |
27 |
13120292 |
Trần Cao Thu |
Nga |
DH13KT |
1 |
2.2 |
2.2 |
|
2.2 |
Qui trình VMI |
28 |
13120295 |
Dương Thị Kim |
Ngân |
DH13KT |
1 |
2.8 |
4.1 |
5 |
9.1 |
Qui trình VMI |
|
13155174 |
Trần Công |
Nghĩa |
chuyen từ cn |
4 |
2.7 |
3.7 |
|
3.7 |
Qui trình RFID |
29 |
14122327 |
Sống Song |
Nguyễn |
DH14TM |
2 |
2.7 |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
Qui trình EDI |
30 |
14122093 |
Nguyễn Thị ánh |
Nguyệt |
DH14TM |
2 |
2.5 |
3.0 |
2 |
5.0 |
Qui trình EDI |
31 |
14122094 |
Nguyễn Thị |
Nhi |
DH14QT |
6 |
2.8 |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
Qui trình Cross-Docking |
32 |
14120073 |
Y Gim |
Niê |
DH14KT |
4 |
2.3 |
2.3 |
2 |
4.3 |
Qui trình RFID |
33 |
13120337 |
Lê Thúy |
Oanh |
DH13KT |
1 |
2.8 |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
Qui trình VMI |
34 |
14122106 |
Nguyễn Thanh |
Phát |
DH14TM |
3 |
2.8 |
3.8 |
3.2 |
7.0 |
Qui trình JIT |
35 |
14122110 |
Nguyễn Hoàng |
Phúc |
DH14QT |
6 |
2.8 |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
Qui trình Cross-Docking |
36 |
14120155 |
Trương Nữ Quyền |
Phương |
DH14KT |
5 |
0.0 |
0.5 |
1 |
1.5 |
Hiệu ứng Bullwhip |
37 |
13122136 |
Phạm Nguyễn Thế |
Quyền |
DH13QT |
9 |
0.0 |
1.0 |
1 |
2.0 |
Hoạt động thuê ngoài |
38 |
14122362 |
Trần Thị Diễm |
Quỳnh |
DH14QT |
6 |
2.8 |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
Qui trình Cross-Docking |
39 |
13120361 |
Lê Hoàn |
Sinh |
DH13KT |
8 |
1.5 |
1.0 |
2 |
3.0 |
Qui trình Cross-Docking |
41 |
14122119 |
Hà Thanh |
Tài |
DH14TM |
3 |
0.0 |
0.0 |
0.5 |
0.5 |
Qui trình JIT |
42 |
14122120 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
DH14TM |
2 |
2.7 |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
Qui trình EDI |
|
11122105 |
Võ thị |
Tạo |
|
1 |
1.8 |
1.8 |
4.5 |
6.3 |
Qui trình VMI |
44 |
13120383 |
Phan Quốc |
Thái |
DH13KT |
1 |
2.8 |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
Qui trình VMI |
43 |
14122383 |
Nguyễn Đức |
Thái |
DH14TM |
3 |
0.0 |
0.5 |
1 |
1.5 |
Qui trình JIT |
47 |
14124499 |
Hoàng Cảnh |
Thắng |
DH14KT |
4 |
1.4 |
1.4 |
|
1.4 |
Qui trình RFID |
45 |
14122122 |
Đinh Thị Phương |
Thảo |
DH14QT |
6 |
2.8 |
4.1 |
3.5 |
7.6 |
Qui trình Cross-Docking |
46 |
13120093 |
Phan Thị Thu |
Thảo |
DH13KT |
1 |
2.8 |
3.8 |
3.2 |
7.0 |
Qui trình VMI |
|
13122453 |
Huỳnh Như |
Thảo |
|
7 |
2.4 |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
Hoạt động thuê ngoài |
48 |
13122388 |
Bùi Văn |
Thể |
DH13QT |
7 |
2.0 |
2.5 |
4.5 |
7.0 |
Hoạt động thuê ngoài |
49 |
14120174 |
Võ Minh |
Thịnh |
DH14KT |
5 |
2.8 |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
Hiệu ứng Bullwhip |
50 |
14120175 |
Bùi Thị Kim |
Thoa |
DH14KT |
4 |
2.7 |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
Qui trình RFID |
51 |
13122164 |
Phạm Thị |
Thu |
DH13QT |
7 |
2.4 |
3.4 |
4 |
7.4 |
Hoạt động thuê ngoài |
53 |
14122400 |
Trần Thị |
Thương |
DH14QT |
6 |
2.8 |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
Qui trình Cross-Docking |
52 |
13122172 |
Đỗ Thị Ngọc |
Thúy |
DH13QT |
7 |
2.4 |
3.4 |
3 |
6.4 |
Hoạt động thuê ngoài |
54 |
13120103 |
Phan Thị Cẩm |
Tiên |
DH13KT |
1 |
2.8 |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
Qui trình VMI |
55 |
14122405 |
Trần Văn |
Tiên |
DH14TM |
3 |
2.8 |
3.8 |
3.2 |
7.0 |
Qui trình JIT |
57 |
14120186 |
Đạt Ngọc |
Tiến |
DH14KT |
4 |
0.0 |
0.0 |
1.5 |
1.5 |
Qui trình RFID |
56 |
14120185 |
Huỳnh Thị Kim |
Tiền |
DH14KT |
4 |
2.7 |
4.0 |
4.5 |
8.5 |
Qui trình RFID |
60 |
14122150 |
Trần Ngọc Bảo |
Trâm |
DH14QT |
6 |
2.6 |
3.1 |
4 |
7.1 |
Qui trình Cross-Docking |
59 |
13122422 |
Ngô Thị Hồng |
Trâm |
DH13TM |
9 |
2.7 |
3.7 |
2.5 |
6.2 |
Hoạt động thuê ngoài |
58 |
14122147 |
Đinh Thị Thu |
Trâm |
DH14TM |
3 |
2.6 |
3.1 |
3 |
6.1 |
Qui trình JIT |
61 |
13122438 |
Ngô Thanh |
Tú |
DH13TM |
9 |
0.0 |
0.5 |
1 |
1.5 |
Hoạt động thuê ngoài |
62 |
13122213 |
Phạm Xuân |
Tùng |
DH13QT |
7 |
2.4 |
3.4 |
|
3.4 |
Hoạt động thuê ngoài |
63 |
13122435 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
DH13TM |
9 |
0.0 |
0.8 |
0.5 |
1.3 |
Hoạt động thuê ngoài |
66 |
14122435 |
Trần Thị Thu |
Tuyết |
DH14QT |
6 |
2.8 |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
Qui trình Cross-Docking |
64 |
13122210 |
Lê Thị |
Tuyết |
DH13QT |
7 |
2.4 |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
Hoạt động thuê ngoài |
65 |
14120201 |
Phạm Thị |
Tuyết |
DH14KT |
5 |
2.3 |
3.1 |
2 |
5.1 |
Hiệu ứng Bullwhip |
67 |
15120214 |
Nguyễn Tưởng Hồng |
Vi |
DH15KT |
8 |
2.2 |
2.7 |
3.5 |
6.2 |
Qui trình Cross-Docking |
68 |
13155308 |
Đặng Bích |
Vĩ |
DH13KN |
8 |
0.0 |
0.5 |
1 |
1.5 |
Qui trình Cross-Docking |
69 |
14122445 |
Huỳnh Phước |
Việt |
DH14TM |
2 |
2.5 |
3.8 |
2.2 |
6.0 |
Qui trình EDI |
70 |
13122222 |
Nguyễn Văn |
Việt |
DH13QT |
7 |
2.4 |
3.4 |
2 |
5.4 |
Hoạt động thuê ngoài |
71 |
13120472 |
Nguyễn Văn |
Vũ |
DH13KT |
1 |
2.8 |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
Qui trình VMI |
72 |
14122171 |
Phạm Hải |
Yến |
DH14QT |
10 |
0.0 |
0.0 |
1.5 |
1.5 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14811 Nhập ngày : 18-09-2016 Điều chỉnh lần cuối : 15-01-2017 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 8.4 - CT202(15-01-2017) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 7.1- RD104(17-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.1 - TV201(17-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.4- PV325(17-09-2016) Lớp kinh tế lượng căn bản - thứ 5.1 - PV315(17-09-2016) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.3 - TV303(14-09-2016) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.2 - TV201(14-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.1 - RD504(14-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3 - PV337(14-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2 - PV225(14-09-2016) Trang kế tiếp ...
|