Thống kê
Số lần xem
Đang xem 68
Toàn hệ thống 5309
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

web site traffic statistics

Công cụ thống kê và báo cáo web

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Minh Trí

 Thống kê xếp loại

  Xếp loại Số lượng Tỉ lệ(%)
     Giỏi (8,5-10) 12 11,32
     Khá (7,0-8,4) 38 35,85
     Trung bình (5,5-6,9) 44 41,51
     Trung bình yếu (4,0-5,4) 11 10,38
      Kém  1 0,94
  Tổng cộng 106 100

 

Bảng điểm chi tiết

 

  STT MSSV Họ và  Tên Mã lớp Kết quả học tập
  Đ1
(10%)
Đ2
(30%)
Điểm thi
(60%)
Tổng
điểm
  1 12155001 Đông Thị Ngọc Ẩn DH12KN 1 2,6 5 8,6
  2 12124130 Lê Thị Vân Anh DH12QL 1 1,2 3 5,2
  3 12363011 Nguyễn Thị Ngọc Ánh CD12CA 1 2,4 4,2 7,6
  4 12116366 Huỳnh Hải Bằng DH12NT 0,4 2,2 2,2 4,8
  5 12124109 Trần Nguyễn Ngân Bình DH12QL 1 2 3 6
  6 12116032 Phạm Minh Châu DH12NT 0,8 1,4 5,2 7,4
  7 12155009 Dương Thị Ngọc Châu DH12KN 0,8 2,4 3 6,2
  8 12124006 Lê Thị Kim Chung DH12QL 1 3 5 9
  9 12124139 Y Bang Cil DH12QL 1 2,4 4,4 7,8
  10 12155075 Ngọc Triệu Cường DH12KN 0,8 1,8 3,4 6
  11 12124158 Nguyễn Quang Đại DH12QL 1 2,2 3,6 6,8
  12 12124362 Nguyễn Ngọc Diệp DH12QL 0,8 2,2 4 7
  13 12124010 Phạm Tiến Duy DH12QL 1 1,5 3,2 5,7
  14 12124146 Lê Ngọc Duy DH12QL 1 2,1 4 7,1
  15 12124147 Phạm Anh Duy DH12QL 1 2,3 3,2 6,5
  16 12363327 Đặng Thị Duyên CD12CA 1 1,6 3,4 6
  17 12363028 Chu Thúy CD12CA 1 2,4 5,4 8,8
  18 12363086 Võ Đỗ Hoa Hạ CD12CA 0,8 2,4 2,8 6
  19 12124022 Lâm Thoại Hằng DH12QL 1 2,2 3,4 6,6
  20 12124168 Phạm Thị Hồng Hạnh DH12QL 1 2,4 4,4 7,8
  21 12155034 Lê Công Hậu DH12KN 0,8 2,8 5 8,6
  22 12155046 Đỗ Thị Hậu DH12KN 1 2,6 4,2 7,8
  23 12116370 Hồ Thị Hiền DH12NT 1 2 3,4 6,4
  24 10135035 Nguyễn Trọng Hiếu DH10TB 0,8 2,1 2,2 5,1
  25 12155095 Lưu Minh Hoàng DH12KN 1 1,6 4,2 6,8
  26 12363329 Trần Thị Huệ CD12CA 1 2,2 4,6 7,8
  27 12124035 Phạm Duy Hưng DH12QL 0,8 1,5 5 7,3
  28 12116343 Nguyễn Thị Hương DH12NT 1 2,9 3,4 7,3
  29 12124189 Nguyễn Thị Diễm Hương DH12QL 1 1,7 4 6,7
  30 12363171 Nguyễn Vũ Thùy Hương CD12CA 0,8 1,9 3,4 6,1
  31 12124031 Vương Đình Huy DH12QL 1 2,4 4,2 7,6
  32 12124180 Lê Sỹ Huy DH12QL 1 3 4,6 8,6
  33 12124185 Đặng Thị Thanh Huyến DH12QL 1 1,7 2,4 5,1
  34 12124034 Trần Thị Huyền DH12QL 1 2,8 4,4 8,2
  35 12155110 Hồ Nguyễn Phương Khanh DH12KN 1 2,5 2,8 6,3
  36 12124198 Phan Thành Khương DH12QL 1 2,6 3,6 7,2
  37 12363174 Bùi Nguyễn Thiên Kim CD12CA 0,4 1,9 3,8 6,1
  38 12363077 Nguyễn Thị Lan CD12CA 0,8 1,8 3 5,6
  39 12124200 Lê Thanh Liêm DH12QL 1 2,4 2,4 5,8
  40 12124201 Triệu Quốc Liêm DH12QL 1 2,4 2,4 5,8
  41 12124042 Lê Thị Thùy Linh DH12QL 0,6 2,6 2 5,2
  42 12124116 Nguyễn Thị Thúy Linh DH12QL 0,8 2,8 3,4 7
  43 12124202 Đỗ Thị Linh DH12QL 1 1,6 3,6 6,2
  44 12124203 Lê Thị Cẩm Linh DH12QL 1 1,9 2,8 5,7
  45 12124365 Cao Thị Phương Linh DH12QL 0,8 2,3 2,6 5,7
  46 12155128 Mai Thị Kim Loan DH12KN 1 2,3 3,2 6,5
  47 12124217 Hà Thị Luyến DH12QL 1 2,3 3 6,3
  48 10150037 Nguyễn Thị Ngọc Ly DH10TM 1 2 4,8 7,8
  49 12124221 Đặng Thị Thanh Mai DH12QL 1 2,1 4,6 7,7
  50 12124222 Đoàn Thị Tuyết Mai DH12QL 0,8 2,1 3,6 6,5
  51 12363064 Huỳnh Thị Phương Mai CD12CA 0,6 1,6 3 5,2
  52 12116076 Trần Thị Vân Minh DH12NT 1 3 4,2 8,2
  53 12124227 Huỳnh Quốc Minh DH12QL 0,2 1,9 2,2 4,3
  54 12155151 Nguyễn Thị Mộng DH12KN 1 2,8 5,4 9,2
  55 12116350 Lê Thị Trà My DH12NT 1 1,9 2,4 5,3
  56 12155018 Nguyễn Thị Hằng Nga DH12KN 0,8 1,7 3 5,5
  57 12122333 Nguyễn Thị Ngọc DH12QT 1 2,4 3,4 6,8
  58 12363102 Nguyễn Thị Bích Ngọc CD12CA 1 2 2,6 5,6
  59 12363319 Đàm Thị ánh Ngọc CD12CA 0,6 2 3 5,6
  60 12124250 Nguyễn Thị Nhinh DH12QL 1 2,8 4,2 8
  61 12124257 Nguyễn Minh Nhựt DH12QL 0,8 2,3 3,6 6,7
  62 12124259 Dương ánh Oanh DH12QL 1 1,7 3,8 6,5
  63 12124061 Nguyễn Tuấn Phong DH12QL 1 2,8 5 8,8
  64 12124264 Bùi Mai Phương DH12QL 1 2 4 7
  65 12124069 Bùi Duy Quyết DH12QL 1 1,8 4,2 7
  66 12124408 Thi Văn Quỳnh DH12QL 1 2,5 4,4 7,9
  67 12124121 Đặng Thị Thu Tài DH12QL 0,8 1,8 4 6,6
  68 12124073 Lê Châu Tâm DH12QL 1 2,8 3,6 7,4
  69 12124394 Nguyễn Thị Tâm DH12QL 0,8 2,6 3,6 7
  70 12124075 Nguyễn Thanh Tân DH12QL 1 2 3,2 6,2
  71 12124278 Phan Minh Tân DH12QL 1 2,2 4,4 7,6
  72 12124076 Nguyễn Minh Tấn DH12QL 0,8 2,2 4,2 7,2
  73 12124079 Phan Chí Thắng DH12QL 1 3 4 8
  74 12363141 Đỗ Hoàng Nhật Thành CD12CA 0,4 1,7 2,4 4,5
  75 10363025 Trần Thị Xuân Thảo CD10CA 1 2 3,6 6,6
  76 12363025 Nguyễn Thị Thu Thảo CD12CA 1 2,5 4,4 7,9
  77 12116127 Trần Văn Thế DH12NT 0,8 2,8 3,8 7,4
  78 12124080 Nguyễn Xuân Thịnh DH12QL 0,8 1,6 3,4 5,8
  79 12124384 Phan Thị Minh Thoa DH12QL 1 2,1 3 6,1
  80 12363156 Nguyễn Thị Ngọc Thu CD12CA 1 2,3 4,2 7,5
  81 12124302 Lưu Thị Mộng Thuỳ DH12QL 1 2,6 4,4 8
  82 12124386 Huỳnh Thị Thùy DH12QL 1 2,1 3,2 6,3
  83 12363173 Lê Thị Thùy CD12CA 1 2,1 4,4 7,5
  84 12363122 Ngô Thị Bích Thủy CD12CA 1 2,3 4,4 7,7
  85 12124313 Võ Thị Cẩm Tiên DH12QL 1 2,5 5,2 8,7
  86 12124084 Đỗ Phát Tiến DH12QL 1 2,6 5,2 8,8
  87 12124315 Ngọ Ngọc Tòan DH12QL 1 2,4 4,6 8
  88 12116142 Đỗ Thị Ngọc Trâm DH12NT 1 2,4 4 7,4
  89 12363343 Nguyễn Thị Ngọc Trâm CD12CA 1 1,9 3,4 6,3
  90 12124370 Lâm Ngọc Trầm DH12QL 1 2,7 1,8 5,5
  91 12116139 Lại Thị Minh Trang DH12NT 0,6 2,5 4,6 7,7
  92 12124320 Nguyễn Thị Kim Trang DH12QL 1 2,6 2,2 5,8
  93 12363108 Đặng Thị Huyền Trang CD12CA 0 0 1,4 1,4
  94 12363333 Lê Thị Trang CD12CA 1 1,7 4 6,7
  95 12124099 Nguyễn Văn Trường DH12QL 0,6 2,4 4 7
  96 12124103 Nguyễn Huỳnh Cẩm DH12QL 1 3 5,4 9,4
  97 12363323 Trần Thị Tứ CD12CA 1 2,4 3,6 7
  98 12155008 Lê Thị Hàn Tuyên DH12KN 0,6 2,5 2,2 5,3
  99 12155028 Nguyễn Mộng Tuyền DH12KN 1 2 1,8 4,8
  100 12363214 Nguyễn Hoàng ánh Tuyết CD12CA 0,8 2,1 3,8 6,7
  101 10150095 Nguyễn Văn Ưa DH10TM 1 2,9 5,4 9,3
  102 12124104 Nguyễn Thị Thảo Uyên DH12QL 1 1,6 3,4 6
  103 12124347 Trần Thanh Vân DH12QL 0,8 2,2 4 7
  104 12124345 Trần Lê Hoàng Văn DH12QL 0,4 2,1 3 5,5
  105 10135143 Nguyễn Nhật DH10TB 0,6 2 3,4 6
  106 12363149 Nguyễn Thị Ngọc Yến CD12CA 1 3 5 9

 

Số lần xem trang : 15099
Nhập ngày : 01-07-2013
Điều chỉnh lần cuối : 05-11-2013

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm cuối kỳ

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, HK3, năm học 2012-2013(09-09-2013)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, Lớp Chủ Nhật, tiết 1-6, HK2, năm học 2012-2013(01-07-2013)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, Lớp Thứ 7, tiết 1-6, HK2, năm học 2012-2013(01-07-2013)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, Lớp Thứ 4, tiết 7-12, HK2, năm học 2012-2013(01-07-2013)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, Lớp Thứ 2, tiết 1-6, HK2, năm học 2012-2013(01-07-2013)

  Điểm thi Kinh Tế Phát Triển - HK2 - Năm học 2012-2013(26-06-2013)

  Điểm chuyên cần, điểm quá trình và điểm Thi lớp TC11QTTD - Môn Kinh Tế Vi Mô(23-03-2013)

  Điểm thi môn Anh Văn Chuyên Ngành Kế Toán - Lớp thứ Bảy(26-01-2013)

  Điểm thi môn Anh Văn Chuyên Ngành Kế Toán - Lớp thứ Hai(26-01-2013)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, Lớp Thứ 2, tiết 123(20-01-2013)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6

Liên hệ: Trần Minh Trí Đc: Email:tmtri@hcmuaf.edu.vn; ĐT: 0908.357.636

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007