Trần Minh Trí Thống kê xếp loại
|
Xếp loại |
Số lượng |
Tỉ lệ(%) |
|
Giỏi (8,5-10) |
10 |
22,22 |
|
Khá (7,0-8,4) |
16,0 |
35,56 |
|
Trung bình (5,5-6,9) |
12,0 |
26,67 |
|
Trung bình yếu (4,0-5,4) |
5,0 |
11,11 |
|
Kém |
2,0 |
4,44 |
|
Tổng cộng |
45 |
100,00 |
Bảng điểm chi tiết
|
STT |
MSSV |
Họ và |
Tên |
Mã lớp |
Kết quả học tập |
|
Đ1
(…..%) |
Đ2
(…..%) |
Điểm thi
(…..%) |
Tổng điểm |
|
1 |
9222017 |
Nguyễn Chương |
Đạo |
TC09QTTD |
0,7 |
2,2 |
4,4 |
7,3 |
|
2 |
10120010 |
Phan Tấn |
Đạt |
DH10KT |
1 |
2,8 |
5,4 |
9,2 |
|
3 |
11120052 |
Nguyễn Thị ái |
Diễm |
DH11KT |
1 |
2,7 |
4 |
7,7 |
|
4 |
10135015 |
Đặng Thị Ngọc |
Dung |
DH10TB |
1 |
3 |
4,6 |
8,6 |
|
5 |
8224015 |
Phạm Trọng |
Dũng |
TC08QL |
0,7 |
2,1 |
4,2 |
7,0 |
|
6 |
11143045 |
Trần Thị Thùy |
Dương |
DH11KM |
1,1 |
3 |
3,6 |
7,7 |
|
7 |
12123246 |
Cao Thị Hà |
Giang |
DH12KE |
1 |
2,4 |
3 |
6,4 |
|
8 |
10122046 |
Bùi Thị Mỹ |
Hạnh |
DH10QT |
1 |
2,2 |
4 |
7,2 |
|
9 |
12363216 |
Nguyễn Quốc |
Hy |
CD12CA |
1 |
3 |
5 |
9 |
|
10 |
8168051 |
Nguyễn Thanh |
Kiều |
CD08CA |
0,7 |
2,1 |
4,2 |
7 |
|
11 |
10151014 |
Phan Văn |
Lãng |
DH10DC |
0,8 |
2,7 |
2,8 |
6,3 |
|
12 |
10124097 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
DH10QL |
1 |
3 |
5,3 |
9,3 |
|
13 |
11150048 |
Bùi Tuấn |
Lộc |
DH11TM |
0 |
0 |
5,2 |
5,2 |
|
14 |
8224034 |
Dương Thanh |
Mẫn |
TC08QL |
0,4 |
2,8 |
3,6 |
6,8 |
|
15 |
10151090 |
Đinh Công |
Minh |
DH10DC |
0,8 |
2,7 |
2,4 |
5,9 |
|
16 |
11120037 |
Võ Thị Ngọc |
Mỹ |
DH11KT |
1 |
2,8 |
3,6 |
7,4 |
|
17 |
11120082 |
Nguyễn Thị ánh |
Na |
DH11KT |
1 |
2,7 |
5,8 |
9,5 |
|
18 |
10135064 |
Nguyễn Đại |
Nam |
DH10TB |
0,6 |
2,8 |
5,6 |
9 |
|
19 |
11363076 |
Nguyễn Hồ Vi |
Nhã |
CD11CA |
1 |
2,6 |
3,8 |
7,4 |
|
20 |
10122110 |
Bùi Thị ánh |
Nhi |
DH10QT |
1 |
2,6 |
5,6 |
9,2 |
|
21 |
11363051 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
CD11CA |
0,4 |
1,2 |
2,4 |
4 |
|
22 |
10143054 |
Đoàn Văn |
Phúc |
DH10KM |
0,8 |
2,7 |
3,6 |
7,1 |
|
23 |
11120104 |
Bùi Thị Túy |
Phượng |
DH11KT |
1 |
3 |
6 |
10 |
|
24 |
10135084 |
Nguyễn Văn |
Quân |
DH10TB |
0,8 |
2,6 |
4,4 |
7,8 |
|
25 |
11333148 |
Nguyễn Minh |
Quí |
CD11CQ |
0,8 |
2,5 |
2,4 |
5,7 |
|
26 |
10150072 |
Nguyễn Tấn |
Sĩ |
DH10TM |
0 |
0 |
3 |
3 |
|
27 |
11120125 |
Nguyễn Thị |
Thân |
DH11KT |
1 |
3 |
5,7 |
9,7 |
|
28 |
9222103 |
Nguyễn Sỹ |
Thăng |
TC09QTTD |
0,2 |
0,6 |
1,4 |
2,2 |
|
29 |
10151033 |
Nguyễn Thiên |
Thắng |
DH10DC |
0,8 |
2,7 |
2,4 |
5,9 |
|
30 |
12124287 |
Nguyễn Thị Bích |
Thảo |
DH12QL |
1 |
2,4 |
3,6 |
7 |
|
31 |
11333201 |
Đỗ Thị Xuân |
Thư |
CD11CQ |
1 |
2,9 |
4 |
7,9 |
|
32 |
10135105 |
Nguyễn Phạm Anh |
Thư |
DH10TB |
0,8 |
3 |
1,8 |
5,6 |
|
33 |
10143076 |
Trần Thị Thanh |
Thủy |
DH10KM |
1 |
2,6 |
3 |
6,6 |
|
34 |
10143083 |
Trần Võ |
Tòng |
DH10KM |
0 |
0 |
4 |
4 |
|
35 |
11333206 |
Lê Thị Thùy |
Trang |
CD11CQ |
0,6 |
2,5 |
3 |
6,1 |
|
36 |
11123160 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trang |
DH11KE |
1 |
2,3 |
3,4 |
6,7 |
|
37 |
11120100 |
Tô Thị Tuyết |
Trinh |
DH11KT |
1 |
3 |
3,4 |
7,4 |
|
38 |
10149222 |
Hồ Hữu |
Trung |
CD12CQ |
1 |
2,7 |
3,4 |
7,1 |
|
39 |
9222142 |
Trần Công |
Tuấn |
TC09QTTD |
0,6 |
2,6 |
3,8 |
7 |
|
40 |
9122156 |
Phan Tú |
Uyên |
DH09QT |
1 |
2,1 |
2,2 |
5,3 |
|
41 |
12333293 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
CD12CQ |
0,8 |
2,7 |
2,2 |
5,7 |
|
42 |
10130900 |
Phạm Bá |
Vinh |
DH11QT |
1 |
2,1 |
3,6 |
6,7 |
|
43 |
10135142 |
Lê Tuấn |
Vũ |
DH10TB |
1 |
2,9 |
3,4 |
7,3 |
|
44 |
12124351 |
Nguyễn Thị |
Vui |
DH12QL |
1 |
2,4 |
3,6 |
7 |
|
45 |
11333184 |
Đặng Quốc |
Vương |
CD11CQ |
1 |
3 |
4,8 |
8,8 |
Số lần xem trang : 15118 Nhập ngày : 09-09-2013 Điều chỉnh lần cuối : 05-11-2013 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp DH15TM, học kỳ 1, năm học 2015-2016 (Thứ Năm)(31-01-2016) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp DH15PT, học kỳ 1 năm học 2015-2015 (Thứ Ba)(31-01-2016) Điểm thi môn Kinh Tế Vi Mô - Lớp thứ Tư, HK 1, năm học 2015-2016(30-01-2016) Điểm thi Kinh Tế Phát Triển, lớp thứ Bảy, HK 1, năm học 2015-2016(30-01-2016) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, học kỳ Hè năm học 2014-2015(03-09-2015) Điểm thi môn Kinh Tế Phát triển, lớp T2, HK2, năm học 2014-2015(03-07-2015) Điểm thi môn Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ 4, HK2, năm học 2014-2015(03-07-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 7, Tiết 456, HK2, năm học 2014-2015(22-06-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 7, Tiết 123, HK2, năm học 2014-2015(22-06-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 3, học kỳ 2 năm học 2014-2015(22-06-2015) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|