Trần Minh Trí Thống kê xếp loại
|
Xếp loại
|
Số lượng
|
Tỉ lệ(%)
|
|
Giỏi (8,5-10)
|
7
|
15,22
|
|
Khá (7,0-8,4)
|
12,0
|
26,09
|
|
Trung bình (5,5-6,9)
|
10,0
|
21,74
|
|
Trung bình yếu (4,0-5,4)
|
9,0
|
19,57
|
|
Kém
|
8,0
|
17,39
|
|
Tổng cộng
|
46
|
100,00
|
Bảng điểm chi tiết
|
STT
|
MSSV
|
Họ và
|
Tên
|
Kết quả học tập
|
|
Đ1
(…..%)
|
Đ2
(…..%)
|
Điểm thi
(…..%)
|
Tổng điểm
|
|
1
|
10123009
|
Đỗ Thị Kim
|
Bảo
|
1
|
2,7
|
5,1
|
8,8
|
|
2
|
12363226
|
Phan Thúy
|
Cẩm
|
1
|
1,5
|
2,2
|
4,7
|
|
3
|
10123027
|
Phạm Thị
|
Dịu
|
1
|
2,5
|
4,2
|
7,7
|
|
4
|
12363261
|
Nguyễn Minh
|
Dung
|
1
|
2,1
|
2,8
|
5,9
|
|
5
|
10123040
|
Đậu Thị
|
Hà
|
1
|
2,8
|
4,2
|
8
|
|
6
|
10123043
|
Tạ Thị
|
Hà
|
1
|
1,8
|
2,3
|
5,1
|
|
7
|
11123173
|
Phan Thị Thu
|
Hân
|
1
|
2,7
|
4,4
|
8,1
|
|
8
|
12363042
|
Trương Thị Bích
|
Hân
|
1
|
2,6
|
5,2
|
8,8
|
|
9
|
11123097
|
Đoàn Thị Mỹ
|
Hảo
|
1
|
2,7
|
4
|
7,7
|
|
10
|
12363254
|
Trương Thị Bích
|
Hảo
|
1
|
1,8
|
3,1
|
5,9
|
|
11
|
11363148
|
Lê Thị
|
Hiền
|
1
|
2,3
|
3,4
|
6,7
|
|
12
|
12363062
|
Lê Thị Kim
|
Hồng
|
1
|
1,2
|
0,9
|
3,1
|
|
13
|
10123073
|
Nguyễn Thị Thu
|
Huyền
|
1
|
2,7
|
4,8
|
8,5
|
|
14
|
11363050
|
Trần Thị Hoài Than
|
Lanh
|
0,8
|
2,6
|
1,8
|
5,2
|
|
15
|
10363055
|
Nguyễn Thị
|
Lệ
|
1
|
2,4
|
4,4
|
7,8
|
|
16
|
11363048
|
Đinh Thị
|
Liên
|
1
|
1,0
|
2,5
|
4,5
|
|
17
|
12123249
|
Phan Thị Phương
|
Liên
|
1
|
2,7
|
4,3
|
8,0
|
|
18
|
12363177
|
Vũ Thị Hồng
|
Linh
|
1
|
1,8
|
3,1
|
5,9
|
|
19
|
10123111
|
Võ Thị Hồng
|
Nga
|
1
|
1,8
|
1,6
|
4,4
|
|
20
|
11123028
|
Đồng Thị
|
Nga
|
1
|
3
|
5,6
|
9,6
|
|
21
|
12363187
|
Vũ Thị
|
Nga
|
1
|
2,4
|
2,1
|
5,5
|
|
22
|
11363145
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
0,8
|
|
2,6
|
3,4
|
|
23
|
10123127
|
Trần Thị
|
Ngọc
|
1
|
2,4
|
2,7
|
6,1
|
|
24
|
12123152
|
Đoàn Thị Thanh
|
Nguyên
|
1
|
2,7
|
4,8
|
8,5
|
|
25
|
12363104
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
1
|
2,7
|
3,8
|
7,5
|
|
26
|
12363070
|
Nguyễn Thị
|
Nhung
|
1
|
1,9
|
1,5
|
4,4
|
|
27
|
12123163
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhung
|
1
|
|
4,1
|
5,1
|
|
28
|
12363067
|
Trần Thị Mỹ
|
Nhung
|
0,8
|
1,5
|
1,4
|
3,7
|
|
29
|
10123160
|
Ngô Minh
|
Sang
|
0,9
|
2,6
|
4,3
|
7,8
|
|
30
|
12363296
|
Tô Hồng
|
Thanh
|
1
|
1,8
|
1,4
|
4,2
|
|
31
|
10123167
|
Lê Thị Bích
|
Thảo
|
1
|
2,4
|
4,3
|
7,7
|
|
32
|
10123174
|
Phạm Minh
|
Thiện
|
1
|
2,8
|
5,4
|
9,2
|
|
33
|
11123150
|
Hồ Thị
|
Thơ
|
1
|
2,2
|
3,8
|
7
|
|
34
|
10123184
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thủy
|
1
|
1,8
|
4,2
|
7
|
|
35
|
12363300
|
Tăng Thị Thu
|
Tỉnh
|
0,8
|
1,8
|
2,9
|
5,5
|
|
36
|
11363166
|
Đặng Thị Băng
|
Tới
|
1
|
|
2,7
|
3,7
|
|
37
|
12363251
|
Nguyễn Thị Thu
|
Trúc
|
0,6
|
|
0,7
|
1,3
|
|
38
|
10123261
|
Lâm Ngọc
|
Tùng
|
1
|
2,5
|
4,4
|
7,9
|
|
39
|
10123219
|
Nguyễn Thanh
|
Tươi
|
1
|
1,8
|
3,4
|
6,2
|
|
40
|
12363005
|
Phan Huỳnh Kim
|
Tuyền
|
1
|
1,0
|
2,8
|
4,8
|
|
41
|
12363144
|
Đinh Thị Thúy
|
Vân
|
1
|
2,2
|
1,8
|
5
|
|
42
|
11123167
|
Nguyễn Thị Bích
|
Vân
|
1
|
2,9
|
4,8
|
8,7
|
|
43
|
12363324
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Vân
|
1
|
|
2,5
|
3,5
|
|
44
|
11123168
|
Mai Đỗ Tường
|
Vi
|
1
|
|
3,3
|
4,3
|
|
45
|
11123059
|
Trần Ngọc Đan
|
Vi
|
0,8
|
2,7
|
2,7
|
6,2
|
|
46
|
10123231
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Yến
|
0,8
|
2,1
|
3,5
|
6,4
|
Số lần xem trang : 15162 Nhập ngày : 24-02-2014 Điều chỉnh lần cuối : 02-03-2014 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 6, học kỳ 2 năm học 2013-2014(17-07-2014) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 7, học kỳ 2 năm học 2013-2014(16-07-2014) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 5, học kỳ 2 năm học 2013-2014(16-07-2014) Điểm thi AVCN E - Lớp thứ 4 - Học kỳ 1 - năm 2013-2014(24-02-2014) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, Lớp Thứ 7, tiết 1-3, HK1, năm học 2013-2014 - Hệ Cao Đẳng(22-02-2014) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, Lớp Thứ 6, tiết 4-6, HK1, năm học 2013-2014(22-02-2014) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, Lớp Thứ 4, tiết 7-9, HK1, năm học 2013-2014(22-02-2014) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, Lớp Thứ 4, tiết 1-3, HK1, năm học 2013-2014(22-02-2014) Điểm thi Kinh Tế Phát Triển - HK3 - Năm học 2012-2013(10-09-2013) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, HK3, năm học 2012-2013(09-09-2013) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|