Thống kê
Số lần xem
Đang xem 126
Toàn hệ thống 3176
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

web site traffic statistics

Công cụ thống kê và báo cáo web

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Minh Trí

 

 

Thống kê xếp loại

 

Xếp loại

Số lượng

Tỉ lệ(%)

Xuất sắc (9-10)

2

2.63

Giỏi (8-9)

10

13.16

Khá (7,0-8)

15

19.74

Trung bình khá (6-7)

20

26.32

Trung bình (5-6)

22

28.95

Trung bình yếu (4-5)

5

6.58

Kém

2

2.63

Tổng cộng

76

100.00

 

 

Bảng điểm chi tiết

STT

MSSV

Họ và

Tên

Kết quả học tập

Đ1

Đ2

Điểm thi

Tổng điểm

(…%)

(…..%)

(…..%)

1

14155046

Đoàn Thị Kim

Anh

1

2.4

4.8

8.2

2

14155047

Lưu Thị Lan

Anh

1

1.7

2

4.7

3

14124011

Nguyễn Thị

ánh

1

1.5

2.8

5.3

4

14120004

Mai Thị Hoài

Diên

0.6

1.6

3.2

5.4

5

14124056

Phạm Hoàng

Đô

0.4

1.5

2.4

4.3

6

14124057

Phạm Minh

Đức

0.4

1.9

1.6

3.9

7

14155002

Bùi Văn

Duy

0.8

2

2.8

5.6

8

14124035

Long Thế

Duy

0.8

1.6

5

7.4

9

14155006

Cao Thị Cẩm

Giang

1

1.8

4.4

7.2

10

14124060

Trần Bá Tường

Giang

1

2.3

3.8

7.1

11

14155009

Nguyễn Thị Thu

1

2.3

4

7.3

12

14155010

Nguyễn Xuân

1

2.3

3

6.3

13

14124483

Trương Mỹ

1

1.4

2.6

5

14

14155066

Lê Huỳnh Minh

Hân

0.8

1.9

3.4

6.1

15

14155065

Ngô Thị Ngọc

Hằng

1

1.9

4.4

7.3

16

14120014

Kiên Thị Hồng

Hạnh

1

1.6

3.8

6.4

17

14124080

Trần Thị Thu

Hiền

1

1.5

4

6.5

18

14155015

Lê Thị

Hồng

1

2

4

7

19

14155070

Phan Thị Thu

Hường

1

2.8

4.4

8.2

20

14125144

Trần Thị Mỹ

Huyền

0.6

2.1

3

5.7

21

14155071

Đỗ Minh

Kha

1

2.1

4

7.1

22

14155072

Nguyễn Hoàng Thùy

Khanh

1

2.1

2.6

5.7

23

14155075

Lê Kim

Liên

1

2.7

4

7.7

24

14155076

Nguyễn Thị Thùy

Liên

1

2.4

5.6

9

25

14124121

Ung Thị Hồng

Liên

1

2.2

4.8

8

26

14124122

Đặng Thị Đức

Liễu

0.8

1.8

2.4

5

27

14155082

Phạm Thị Hồng

Loan

1

2.1

3.6

6.7

28

14125201

Võ Tố

Loan

0.8

2.3

4

7.1

29

14124136

Nguyễn Văn

Lộc

1

2.9

3.6

7.5

30

14124137

Dương Minh

Lợi

1

1.9

2.8

5.7

31

14124149

Ngô Quang

Minh

1

2.3

2

5.3

32

14124158

Trần Thị Hoài

My

1

1.3

3.4

5.7

33

14124168

Nguyễn Thị Thu

Ngân

1

1.1

3.2

5.3

34

14124174

Lê Phước

Nghĩa

1

2.7

4.8

8.5

35

14124175

Đặng Trần Thúy

Ngọc

1

2.4

4.6

8

36

14124176

Đinh Thị

Ngọc

1

1.8

2.4

5.2

37

14124194

Nguyễn Thành

Nhân

1

2.2

3.8

7

38

14124197

Võ Nguyễn Trọng

Nhân

1

2.4

3

6.4

39

14155088

Nguyễn Th.Thùy

Nhi

1

2.2

3.8

7

40

14124234

Nguyễn Huy

Phúc

0.6

1.8

1.4

3.8

41

14155033

Hồ Thị

Phương

1

2.6

5.8

9.4

42

14124258

Lê Phước

Quốc

1

1.9

3.2

6.1

43

14155095

Đỗ Thị Như

Quỳnh

1

2.2

4.8

8

44

14124262

Hoàng Thị

Quỳnh

1

1.9

3.4

6.3

45

14155036

Na

Quỳnh

1

1.9

2.4

5.3

46

14155038

Nguyễn Minh

Tấn

0

2.5

2.2

4.7

47

14124292

Phạm Bích

Thanh

0.6

1.9

1.8

4.3

48

14124295

Chu Thị Thu

Thảo

1

2.5

2.2

5.7

49

14155107

Đặng Phúc

Thảo

1

1.7

2.6

5.3

50

14124305

Trịnh Dạ

Thảo

1

1.9

2.2

5.1

51

14155114

Trần Thị Minh

Thi

1

2.3

4

7.3

52

14124314

Châu Minh

Thiện

0.6

1.6

2.8

5

53

14124313

Lê Thị Thanh

Thiết

0.8

2.2

4.6

7.6

54

14124321

Trần Thị Ngân

Thơ

1

1.8

2.6

5.4

55

14116217

Nguyễn Thị Kim

Thoa

1

2

5

8

56

14124324

Nguyễn Thị

Thu

1

2.5

5.2

8.7

57

14124340

Trần M. H. An

Thư

1

1.2

3.8

6

58

14124327

Đinh Thị Văn

Thùy

1

2.1

3.4

6.5

59

14116228

Nguyễn Thị Kim

Thùy

1

2.3

5.4

8.7

60

14155119

Nguyễn T. Thanh

Thủy

1

2.5

3.6

7.1

61

14120184

Nguyễn Thị Thủy

Tiên

1

1.5

3.6

6.1

62

14120185

Huỳnh Thị Kim

Tiền

1

2

4.4

7.4

63

14124355

Nguyễn Văn

Tình

0.8

1.4

2.8

5

64

14116433

Nguyễn Vũ Lan

Trà

0.8

2.3

4

7.1

65

14124385

Châu Thị Ngọc

Trinh

1

2.2

3.8

7

66

13124428

Dương Thị ái

Trinh

0.4

1.4

3.2

5

67

14155126

Nguyễn Ph. Thanh

Trúc

1

2.5

4.2

7.7

68

14124390

Nguyễn Chánh

Trung

0.6

2

3

5.6

69

14155128

Nguyễn Anh

Tuấn

0.8

1.9

2.6

5.3

70

14155129

Phan Mạnh

Tuyên

1

1.9

3.2

6.1

71

14124421

Lâm Thị Tường

Vi

1

2

4

7

72

14155134

Đặng Tuấn

1

2.2

1.4

4.6

73

14124429

Nguyễn Tuấn

Vương

1

1.9

3.6

6.5

74

14124430

Châu Trần Nhật

Xuân

1

2

4

7

75

14155135

Nguyễn Như

ý

1

3

4.5

8.5

76

14155137

Cao Thị Mỹ

Yến

1

2.3

2.8

6.1

 

 

 

 

 

 

 

Số lần xem trang : 15119
Nhập ngày : 22-06-2015
Điều chỉnh lần cuối : 23-06-2015

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm cuối kỳ

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp DH15TM, học kỳ 1, năm học 2015-2016 (Thứ Năm)(31-01-2016)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp DH15PT, học kỳ 1 năm học 2015-2015 (Thứ Ba)(31-01-2016)

  Điểm thi môn Kinh Tế Vi Mô - Lớp thứ Tư, HK 1, năm học 2015-2016(30-01-2016)

  Điểm thi Kinh Tế Phát Triển, lớp thứ Bảy, HK 1, năm học 2015-2016(30-01-2016)

  Điểm thi Kinh Tế Phát triển, học kỳ Hè năm học 2014-2015(03-09-2015)

  Điểm thi môn Kinh Tế Phát triển, lớp T2, HK2, năm học 2014-2015(03-07-2015)

  Điểm thi môn Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ 4, HK2, năm học 2014-2015(03-07-2015)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 7, Tiết 456, HK2, năm học 2014-2015(22-06-2015)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 3, học kỳ 2 năm học 2014-2015(22-06-2015)

  Điểm thi môn Anh Văn Chuyên Ngành Kế Toán, lớp T2 tiết 123, HK1, năm 2014-2015(25-01-2015)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6

Liên hệ: Trần Minh Trí Đc: Email:tmtri@hcmuaf.edu.vn; ĐT: 0908.357.636

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007