Trần Minh Trí |
|
Thống kê xếp loại
Xếp loại
|
Số lượng
|
Tỉ lệ(%)
|
A. Xuất sắc (9-10)
|
3
|
6.12
|
B+. Giỏi (8-9)
|
10
|
20.41
|
B. Khá (7-8)
|
14
|
28.57
|
C+. Trung bình khá (6-7)
|
12
|
24.49
|
C. Trung bình (5-6)
|
4
|
8.16
|
D. Trung bình yếu (4-5)
|
3
|
6.12
|
F. Kém
|
3
|
6.12
|
Tổng cộng
|
49
|
100.00
|
Bảng điểm chi tiết
STT
|
MSSV
|
Họ và
|
Tên
|
Kết quả học tập
|
Đ1
|
Đ2
|
Điểm thi
|
Tổng điểm
|
(…..%)
|
(…..%)
|
(…..%)
|
1
|
13120001
|
Phan Thị
|
An
|
1
|
2.5
|
4
|
7.5
|
2
|
13120002
|
Lê Đức
|
Anh
|
1
|
2.2
|
2
|
5.2
|
3
|
13120140
|
Nguyễn Hoàng
|
Anh
|
0.9
|
2.1
|
3.4
|
6.4
|
4
|
13120141
|
Nguyễn Hữu Hoàng
|
Anh
|
0.8
|
2.4
|
3.8
|
7
|
5
|
12120334
|
Hứa Minh
|
Chánh
|
1
|
3
|
5.2
|
9.2
|
6
|
12120547
|
Nguyễn Minh
|
Đức
|
1
|
2.4
|
3.6
|
7
|
7
|
13120167
|
Nguyễn Võ Mỹ
|
Dung
|
1
|
2.7
|
3.4
|
7.1
|
8
|
13120196
|
Nguyễn Nhựt
|
Hào
|
1
|
2.4
|
4.2
|
7.6
|
9
|
13120030
|
Huỳnh Thị
|
Hiền
|
1
|
3
|
4
|
8
|
10
|
13120239
|
Trần Thị
|
Hường
|
0.9
|
3
|
2
|
5.9
|
11
|
13120044
|
Nguyễn Tài
|
Huy
|
1
|
2.8
|
3.4
|
7.2
|
12
|
13120223
|
Đặng Thị Lệ
|
Huyền
|
0.8
|
2.5
|
3.2
|
6.5
|
13
|
13120225
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Huyền
|
1
|
3
|
5.3
|
9.3
|
14
|
13120246
|
Trần Tuấn
|
Khải
|
1
|
2.8
|
3.4
|
7.2
|
15
|
13120498
|
Lê Ngọc Lan
|
Khuê
|
0.2
|
0
|
2.8
|
3
|
16
|
13120262
|
Võ Thị
|
Lệ
|
1
|
2.7
|
4
|
7.7
|
17
|
13120280
|
Hoàng Thị
|
Lý
|
1
|
3
|
4.2
|
8.2
|
18
|
12120595
|
Lương Thị Quỳnh
|
My
|
0.9
|
2.4
|
3.2
|
6.5
|
19
|
13120286
|
Nguyễn Thị Thúy
|
My
|
1
|
2.4
|
4
|
7.4
|
20
|
13120305
|
Lê Kim
|
Ngọc
|
0.4
|
2.2
|
1.4
|
4
|
21
|
13120064
|
Nông Nguyễn Khánh
|
Ngọc
|
1
|
3
|
4.7
|
8.7
|
22
|
12120195
|
Lê Thị
|
Nguyên
|
1
|
3
|
4.4
|
8.4
|
23
|
13120315
|
Phạm Thị Minh
|
Nguyên
|
1
|
3
|
3.2
|
7.2
|
24
|
13120066
|
Đặng Minh
|
Nguyệt
|
1
|
3
|
3.2
|
7.2
|
25
|
12120274
|
Lê Thị Quỳnh
|
Như
|
1
|
2.6
|
2.6
|
6.2
|
26
|
12120108
|
Trần Thị Huỳnh
|
Như
|
1
|
2.5
|
2.8
|
6.3
|
27
|
13120071
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Nhung
|
1
|
3
|
3.3
|
7.3
|
28
|
12120110
|
Lê Thị
|
Nữ
|
1
|
3
|
4.2
|
8.2
|
29
|
13120337
|
Lê Thúy
|
Oanh
|
1
|
2.8
|
4.2
|
8
|
30
|
11143085
|
Huỳnh Tấn
|
Phúc
|
0
|
0
|
1.6
|
1.6
|
31
|
13120080
|
Hoàng Nguyễn Hoài
|
Phương
|
0.8
|
2.4
|
3.8
|
7
|
32
|
13120359
|
Phạm Thúy
|
Quỳnh
|
1
|
3
|
4.2
|
8.2
|
33
|
13120090
|
Lê Ngọc Thiên
|
Thanh
|
1
|
3
|
4
|
8
|
34
|
13120373
|
Mai Đăng
|
Thành
|
1
|
3
|
3
|
7
|
35
|
13120379
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thảo
|
1
|
3
|
5
|
9
|
36
|
12120355
|
Tạ Thị Thu
|
Thảo
|
0.2
|
2.2
|
2
|
4.4
|
37
|
13120395
|
Võ Thị Búp
|
Thoa
|
1
|
2.8
|
3.8
|
7.6
|
38
|
13120129
|
Giang Siu Kpã
|
Thy
|
0.7
|
2.7
|
2.2
|
5.6
|
39
|
13120413
|
Đặng Thị Quỳnh
|
Tiên
|
1
|
2.5
|
3.6
|
7.1
|
40
|
12120576
|
Nguyễn Hoàng
|
Trâm
|
0.2
|
0
|
2.8
|
3
|
41
|
13120417
|
Hoàng Thị Thùy
|
Trang
|
1
|
2.2
|
3.4
|
6.6
|
42
|
13120426
|
Phạm Thị Ngọc
|
Trang
|
0.5
|
2.3
|
3.4
|
6.2
|
43
|
12120152
|
Lê Minh
|
Triết
|
1
|
3
|
4.7
|
8.7
|
44
|
13120445
|
Nguyễn Thanh Nhựt
|
Trường
|
1
|
3
|
3.2
|
7.2
|
45
|
13120110
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Truyền
|
1
|
2.9
|
3.4
|
7.3
|
46
|
12120445
|
Bùi Thị
|
Tuyết
|
0.3
|
2.1
|
2.4
|
4.8
|
47
|
13120461
|
Bùi Thị Hồng
|
Vân
|
1
|
2.4
|
1.8
|
5.2
|
48
|
12120179
|
Đỗ Thị
|
Vui
|
1
|
3
|
4.4
|
8.4
|
49
|
13120119
|
Võ Thị Huyền
|
Vy
|
1
|
3
|
2.6
|
6.6
|
|
|
Số lần xem trang : 15141 Nhập ngày : 30-01-2016 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp DH15TM, học kỳ 1, năm học 2015-2016 (Thứ Năm)(31-01-2016) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp DH15PT, học kỳ 1 năm học 2015-2015 (Thứ Ba)(31-01-2016) Điểm thi môn Kinh Tế Vi Mô - Lớp thứ Tư, HK 1, năm học 2015-2016(30-01-2016) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, học kỳ Hè năm học 2014-2015(03-09-2015) Điểm thi môn Kinh Tế Phát triển, lớp T2, HK2, năm học 2014-2015(03-07-2015) Điểm thi môn Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ 4, HK2, năm học 2014-2015(03-07-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 7, Tiết 456, HK2, năm học 2014-2015(22-06-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 7, Tiết 123, HK2, năm học 2014-2015(22-06-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 3, học kỳ 2 năm học 2014-2015(22-06-2015) Điểm thi môn Anh Văn Chuyên Ngành Kế Toán, lớp T2 tiết 123, HK1, năm 2014-2015(25-01-2015) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|