Trần Đức Luân
 |
STT
|
Mã sinh viên
|
Tên sinh viên
|
Mã lớp
|
Phòng thi
|
Thứ tự trong p.thi
|
Điểm QT
(20%)
|
Điểm thi
(80%)
|
Tổng
(100%)
|
1
|
11120058
|
Nguyễn Thị Anh
|
DH11KT
|
M03
|
1
|
2.5
|
3.9
|
6.4
|
2
|
10155049
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
DH10KN
|
M03
|
2
|
2.5
|
1.5
|
4.0
|
3
|
11122048
|
Võ Thị Kim Chi
|
DH11QT
|
M03
|
3
|
3.0
|
7.0
|
10.0
|
4
|
10120005
|
Vũ Kim Chi
|
DH10KT
|
M03
|
4
|
3.0
|
4.6
|
7.6
|
5
|
10143102
|
Thạch Thị Minh Cúc
|
DH10KM
|
M03
|
5
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
6
|
10123023
|
Nguyễn Thị Hồng Diễm
|
DH10KE
|
M03
|
6
|
3.0
|
4.2
|
7.2
|
7
|
10143008
|
Nguyễn Thị Thúy Diễm
|
DH10KM
|
M03
|
7
|
3.0
|
6.7
|
9.7
|
8
|
11164014
|
Nguyễn Thị Mỹ Dung
|
DH11TC
|
M03
|
8
|
2.5
|
6.7
|
9.2
|
9
|
10143010
|
Tô Thị Dung
|
DH10KM
|
M03
|
9
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
10
|
10122030
|
Nguyễn Bảo Duy
|
DH10QT
|
M03
|
10
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
11
|
11143185
|
Nguyễn Thị Ngọc Duyên
|
DH11KM
|
M03
|
11
|
3.0
|
4.6
|
7.6
|
12
|
10120011
|
Vũ Thị Đạt
|
DH10KT
|
M03
|
13
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
13
|
11143046
|
Lê Thị Hồng Gấm
|
DH11KM
|
M03
|
14
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
14
|
11143048
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
DH11KM
|
M03
|
15
|
3.0
|
6.7
|
9.7
|
15
|
10122047
|
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
DH10QT
|
M03
|
16
|
3.0
|
4.6
|
7.6
|
16
|
10123058
|
Phạm Ngọc Hân
|
DH10KE
|
M03
|
17
|
3.0
|
6.7
|
9.7
|
17
|
11123107
|
Nguyễn Thị Kim Hiền
|
DH11KE
|
M03
|
18
|
3.0
|
7.0
|
10.0
|
18
|
11143216
|
Trần Thị Hiền
|
DH11KM
|
M03
|
19
|
1.0
|
3.0
|
4.0
|
19
|
11120070
|
Đặng Ngọc Hiệp
|
DH11KT
|
M03
|
20
|
3.0
|
2.1
|
5.1
|
20
|
11143215
|
Tô Minh Hiếu
|
DH11KM
|
M03
|
21
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
21
|
10122065
|
Nguyễn Thị Thúy Hồng
|
DH10QT
|
M03
|
22
|
3.0
|
4.2
|
7.2
|
22
|
10120017
|
Văn Thị Hồng
|
DH10KT
|
M03
|
23
|
3.0
|
4.2
|
7.2
|
23
|
11120132
|
Trần Việt Hùng Huy
|
DH11KT
|
M03
|
24
|
2.5
|
1.5
|
4.0
|
24
|
10155054
|
Võ Nguyên Khang
|
DH10KN
|
M03
|
25
|
3.0
|
2.8
|
5.8
|
25
|
11122015
|
Nguyễn Trịnh Xuân Khoa
|
DH11QT
|
M03
|
26
|
3.0
|
2.8
|
5.8
|
26
|
11122018
|
Trần Đức Lãm
|
DH11QT
|
M03
|
27
|
3.0
|
2.8
|
5.8
|
27
|
10122079
|
Phạm Thị Thanh Lan
|
DH10QT
|
M03
|
28
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
28
|
11122020
|
Nguyễn Thị Lê
|
DH11QT
|
M03
|
29
|
3.0
|
5.5
|
8.5
|
29
|
10123095
|
Lê Thị Yến Linh
|
DH10KE
|
M03
|
30
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
30
|
11122081
|
Phạm Hà Kim Linh
|
DH11QT
|
M03
|
31
|
3.0
|
6.0
|
9.0
|
31
|
10120025
|
Nguyễn Thị Loan
|
DH10KT
|
M03
|
32
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
32
|
11123029
|
Nguyễn Thy Nga
|
DH11KE
|
M03
|
34
|
3.0
|
7.0
|
10.0
|
33
|
11123127
|
Nguyễn Thị Kim Ngân
|
DH11KE
|
M03
|
35
|
3.0
|
7.0
|
10.0
|
34
|
10122100
|
Nguyễn Thị Ngọc Ngoan
|
DH10QT
|
M03
|
36
|
2.5
|
7.0
|
9.5
|
35
|
11143074
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
DH11KM
|
M03
|
37
|
2.5
|
3.5
|
6.0
|
36
|
10122104
|
Nguyễn Thị Bảo Ngọc
|
DH10QT
|
M03
|
38
|
3.0
|
7.0
|
10.0
|
37
|
11122028
|
Thái Như Ngọc
|
DH11QT
|
M03
|
39
|
3.0
|
4.2
|
7.2
|
38
|
11143077
|
Hoàng Thị Thu Nguyên
|
DH11KM
|
M03
|
40
|
3.0
|
1.8
|
4.8
|
39
|
11143248
|
Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên
|
DH11KM
|
M03
|
41
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
40
|
10143049
|
Nguyễn Kim Nhàn
|
DH10KM
|
M04
|
1
|
3.0
|
7.0
|
10.0
|
41
|
11122095
|
Nguyễn Thị Huỳnh Như
|
DH11QT
|
M04
|
2
|
3.0
|
2.8
|
5.8
|
42
|
10143052
|
Lê Thị Hồng Nhựt
|
DH10KM
|
M04
|
3
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
43
|
11143018
|
Nguyễn Thị Thúy Oanh
|
DH11KM
|
M04
|
4
|
3.0
|
6.0
|
9.0
|
44
|
10122119
|
Lê Thị Phới
|
DH10QT
|
M04
|
5
|
3.0
|
4.2
|
7.2
|
45
|
10122122
|
Nguyễn Thị Kim Phụng
|
DH10QT
|
M04
|
6
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
46
|
10122125
|
Cao Thị Phương
|
DH10QT
|
M04
|
7
|
2.5
|
4.6
|
7.1
|
47
|
10123148
|
Trần Duy Phương
|
DH10KE
|
M04
|
8
|
3.0
|
4.0
|
7.0
|
48
|
10155058
|
Nguyễn Ngọc Quý
|
DH10KN
|
M04
|
9
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
49
|
10120034
|
Đặng Thị Lê Quyên
|
DH10KT
|
M04
|
10
|
3.0
|
4.2
|
7.2
|
50
|
10143059
|
Trần Thị Ngọc Quyên
|
DH10KM
|
M04
|
11
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
51
|
11143088
|
Nguyễn Thế Quyền
|
DH11KM
|
M04
|
12
|
3.0
|
5.3
|
8.3
|
52
|
11143188
|
Diệp Như Quỳnh
|
DH11KM
|
M04
|
13
|
3.0
|
4.2
|
7.2
|
53
|
11123179
|
Lý Tố Sen
|
DH11KE
|
M04
|
14
|
3.0
|
6.7
|
9.7
|
54
|
10122136
|
Vương Tấn Tài
|
DH10QT
|
M04
|
15
|
3.0
|
4.6
|
7.6
|
55
|
10143063
|
Lê Viết Tâm
|
DH10KM
|
M04
|
16
|
3.0
|
6.7
|
9.7
|
56
|
10122143
|
Lâm Thanh Thanh
|
DH10QT
|
M04
|
17
|
2.0
|
5.3
|
7.3
|
57
|
11143092
|
Nguyễn Thị Thành
|
DH11KM
|
M04
|
18
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
58
|
12122219
|
Lê Hoàng Anh Thao
|
DH12QT
|
M04
|
19
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
59
|
11123146
|
Lê Thị Phương Thảo
|
DH11KE
|
M04
|
20
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
60
|
11143096
|
Trịnh Thị Thu Thảo
|
DH11KM
|
M04
|
21
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
61
|
11143099
|
Cao Thị Lệ Thu
|
DH11KM
|
M04
|
22
|
3.0
|
4.0
|
7.0
|
62
|
10155057
|
Nguyễn Mậu Thị Thùy
|
DH10KN
|
M04
|
24
|
2.0
|
5.0
|
7.0
|
63
|
10122159
|
Đinh Thị Thanh Thủy
|
DH10QT
|
M04
|
25
|
3.0
|
1.4
|
4.4
|
64
|
10143077
|
Trần Thị Hồng Thúy
|
DH10KM
|
M04
|
26
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
65
|
11143109
|
Nguyễn Thái Hồng Trang
|
DH11KM
|
M04
|
27
|
2.5
|
2.8
|
5.3
|
66
|
10164039
|
Nguyễn Thị Bảo Trang
|
DH10TC
|
M04
|
28
|
3.0
|
7.0
|
10.0
|
67
|
11123159
|
Nguyễn Thị Mai Trang
|
DH11KE
|
M04
|
29
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
68
|
10123194
|
Nguyễn Thị Minh Trang
|
DH10KE
|
M04
|
30
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
69
|
11143112
|
Trần Thị Thu Trang
|
DH11KM
|
M04
|
31
|
3.0
|
4.6
|
7.6
|
70
|
10155036
|
Nguyễn Anh Bảo Trân
|
DH10KN
|
M04
|
32
|
2.5
|
5.6
|
8.1
|
71
|
10122176
|
Nguyễn Huỳnh Kim Trân
|
DH10QT
|
M04
|
33
|
3.0
|
7.0
|
10.0
|
72
|
10143090
|
Võ Thị Vi Trinh
|
DH10KM
|
M04
|
34
|
2.5
|
6.0
|
8.5
|
73
|
12155066
|
Võ Quốc Trung
|
DH12KN
|
M04
|
35
|
3.0
|
1.4
|
4.4
|
74
|
10122191
|
Trương Ng Thanh Tú
|
DH10QT
|
M04
|
36
|
3.0
|
4.9
|
7.9
|
75
|
10155038
|
Từ Minh Tuấn
|
DH10KN
|
M04
|
37
|
2.5
|
3.5
|
6.0
|
76
|
10122186
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
DH10QT
|
M04
|
38
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
77
|
10122189
|
Phạm Thị Tuyết
|
DH10QT
|
M04
|
39
|
2.5
|
6.3
|
8.8
|
78
|
10122201
|
Trần Thị Thúy Vi
|
DH10QT
|
M04
|
40
|
3.0
|
6.7
|
9.7
|
Số lần xem trang : 14871 Nhập ngày : 06-07-2013 Điều chỉnh lần cuối : 06-07-2013 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi các môn
Điểm tổng kết môn Dự án Đầu tư - Học kỳ 3 (2012-2013)(21-08-2013)
Điểm tổng kết môn Kinh tế lượng căn bản - Học kỳ 3 (2012-2013)(21-08-2013)
Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học RD304 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(18-07-2013)
Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học RD303 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(14-07-2013)
Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học M03 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(14-07-2013)
Kinh tế lượng căn bản - Phòng học RD104 - Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(12-07-2013)
Nghiên cứu thị trường - Phòng học RD106 - Học kỳ II (2012-2013) - T. Trần Đức Luân(08-07-2013)
Nghiên cứu thị trường - Phòng học RD101 - Học kỳ II (2012-2013) - T. Trần Đức Luân(08-07-2013)
Kinh tế lượng ứng dụng - Phòng học RD303 (Học kỳ II-2012.2013) - T.Trần Đức Luân(06-07-2013)
Dự án đầu tư - Phòng học RD323- Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(06-07-2013)
Trang kế tiếp ...
|