Trần Đức Luân |
STT
|
Mã sinh viên
|
Tên sinh viên
|
Mã lớp
|
Điểm QT
(30%)
|
Điểm thi
(70%)
|
Tổng
(100%)
|
1
|
10120001
|
Khổng Thị Lan Anh
|
DH10KT
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
2
|
10120059
|
Rah Lan Ân
|
DH10KT
|
2.5
|
4.2
|
6.7
|
3
|
9120001
|
Nguyễn Xuân Bính
|
DH09KT
|
2.3
|
4.2
|
6.5
|
4
|
10143017
|
Lưu Thái Thanh Dũng
|
DH10KM
|
2.5
|
5.6
|
8.1
|
5
|
9120070
|
Phạm Nhất Duy
|
DH09KT
|
2.3
|
4.2
|
6.5
|
6
|
10143021
|
Phạm Văn Dương
|
DH10KM
|
2.5
|
4.9
|
7.4
|
7
|
10120008
|
Lê Tiến Đại
|
DH10KT
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
8
|
10120009
|
Nguyễn Văn Đạo
|
DH10KT
|
2.5
|
5.6
|
8.1
|
9
|
10120010
|
Phan Tấn Đạt
|
DH10KT
|
2.7
|
5.5
|
8.2
|
10
|
11171129
|
Trần Ngọc Đấu
|
DH11KS
|
2.3
|
5.7
|
8.0
|
11
|
10143024
|
Võ Thị Thu Hà
|
DH10KM
|
2.5
|
6.3
|
8.8
|
12
|
10120016
|
Trần Thị Thu Hằng
|
DH10KT
|
2.5
|
5.6
|
8.1
|
13
|
10143027
|
Dương Hoàng Hận
|
DH10KM
|
2.5
|
4.9
|
7.4
|
14
|
10120018
|
Võ Thị Kim Huyền
|
DH10KT
|
2.7
|
5.5
|
8.2
|
15
|
10120020
|
Nguyễn Thị Hường
|
DH10KT
|
2.7
|
5.5
|
8.2
|
16
|
10143035
|
Hoàng Văn Kiêm
|
DH10KM
|
2.5
|
5.6
|
8.1
|
17
|
11120035
|
Ngô Thị Lan
|
DH11KT
|
2.5
|
4.6
|
7.1
|
18
|
11143153
|
Ngô Hoài Linh
|
DH11KM
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
19
|
11120009
|
Phạm Quỳnh Loan
|
DH11KT
|
2.5
|
5.6
|
8.1
|
20
|
10120026
|
Trần Anh Long
|
DH10KT
|
2.5
|
6.3
|
8.8
|
21
|
10143047
|
Hoàng Trọng Nghĩa
|
DH10KM
|
2.5
|
4.9
|
7.4
|
22
|
10143048
|
Nguyễn Kim Ngọc
|
DH10KM
|
2.5
|
6.8
|
9.3
|
23
|
11120118
|
Đặng Hửu Nhơn
|
DH11KT
|
2.5
|
5.1
|
7.6
|
24
|
11171141
|
Lê Văn Phụng
|
DH11KS
|
2.3
|
4.9
|
7.2
|
25
|
11120040
|
Bùi Thị Thanh Phương
|
DH11KT
|
2.5
|
5.6
|
8.1
|
26
|
10120031
|
Nguyễn Thị Nhật Phương
|
DH10KT
|
2.7
|
6.3
|
9.0
|
27
|
10120032
|
Nguyễn Thị Trúc Phương
|
DH10KT
|
3.0
|
5.2
|
8.2
|
28
|
10120035
|
Trần Thị Sương
|
DH10KT
|
3.0
|
5.2
|
8.2
|
29
|
10120036
|
Lương Thị Thanh
|
DH10KT
|
3.0
|
5.2
|
8.2
|
30
|
10120037
|
Nguyễn Đăng Thành
|
DH10KT
|
2.5
|
6.3
|
8.8
|
31
|
10143068
|
Nguyễn Thị Ngọc Thảo
|
DH10KM
|
2.5
|
6.7
|
9.2
|
32
|
10120038
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
DH10KT
|
3.0
|
4.6
|
7.6
|
33
|
11120044
|
Lê Văn Thiết
|
DH11KT
|
2.5
|
4.9
|
7.4
|
34
|
10143075
|
Trần Thị Quý Thùy
|
DH10KM
|
2.5
|
6.0
|
8.5
|
35
|
10143084
|
Lê Thị Yên Trang
|
DH10KM
|
2.5
|
6.0
|
8.5
|
36
|
11120018
|
Võ Thị Thu Trang
|
DH11KT
|
2.5
|
3.5
|
6.0
|
37
|
10143086
|
Bùi Trần Khánh Trâm
|
DH10KM
|
2.5
|
6.3
|
8.8
|
38
|
10120056
|
Nguyễn Châu Quang Vinh
|
DH10KT
|
2.7
|
4.9
|
7.6
|
39
|
10120057
|
Lê Thị Uyên Vy
|
DH10KT
|
2.7
|
6.3
|
9.0
|
Số lần xem trang : 14863 Nhập ngày : 06-07-2013 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi các môn Điểm tổng kết môn Dự án Đầu tư - Học kỳ 3 (2012-2013)(21-08-2013) Điểm tổng kết môn Kinh tế lượng căn bản - Học kỳ 3 (2012-2013)(21-08-2013) Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học RD304 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(18-07-2013) Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học RD303 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(14-07-2013) Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học M03 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(14-07-2013) Kinh tế lượng căn bản - Phòng học RD104 - Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(12-07-2013) Nghiên cứu thị trường - Phòng học RD106 - Học kỳ II (2012-2013) - T. Trần Đức Luân(08-07-2013) Nghiên cứu thị trường - Phòng học RD101 - Học kỳ II (2012-2013) - T. Trần Đức Luân(08-07-2013) Dự án đầu tư - Phòng học RD323- Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(06-07-2013) Dự án đầu tư - Phòng học RD203- Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(06-07-2013) Trang kế tiếp ...
|