Trần Đức Luân
Bảng điểm theo đúng Mã sinh viên và Tên sinh viên (Cập nhật ngày 08.07.2013 - T.Luân)
STT
|
Mã sinh viên
|
Tên sinh viên
|
Mã lớp
|
P.Thi
|
TT thi
|
Điểm QT
(50%)
|
Điểm thi
(50%)
|
Tổng
(100%)
|
1
|
10121010
|
Nguyễn Phước Bản
|
DH10PT
|
TV101
|
2
|
2.6
|
4.0
|
6.6
|
2
|
10122021
|
Trương Thị Kim Chi
|
DH10QT
|
TV101
|
3
|
4.3
|
5.0
|
9.3
|
3
|
10150004
|
Huỳnh Đức Cường
|
DH10TM
|
TV101
|
4
|
4.1
|
4.0
|
8.1
|
4
|
10121009
|
Mai Hùng Cường
|
DH10PT
|
TV101
|
5
|
3.9
|
4.6
|
8.5
|
5
|
10122025
|
Nguyễn Thị Kiều Diễm
|
DH10QT
|
TV101
|
6
|
4.5
|
4.0
|
8.5
|
6
|
10122028
|
Nguyễn Thị Phương Dung
|
DH10QT
|
TV101
|
7
|
4.5
|
5.0
|
9.5
|
7
|
10122030
|
Nguyễn Bảo Duy
|
DH10QT
|
TV101
|
8
|
4.3
|
4.5
|
8.8
|
8
|
10150010
|
Nguyễn Thị Hà
|
DH10TM
|
TV101
|
9
|
4.5
|
4.0
|
8.5
|
9
|
10121007
|
Đặng Thị Mỹ Hiền
|
DH10PT
|
TV101
|
12
|
4.1
|
4.5
|
8.6
|
10
|
10150015
|
Nguyễn Trọng Hiếu
|
DH10TM
|
TV101
|
14
|
4.5
|
4.5
|
9.0
|
11
|
10121014
|
Tống Thị Hồng
|
DH10PT
|
TV101
|
15
|
4.1
|
4.5
|
8.6
|
12
|
10150022
|
Nguyễn Quốc Huy
|
DH10TM
|
TV101
|
16
|
4.1
|
4.0
|
8.1
|
13
|
10150024
|
Trương Thị Thu Hương
|
DH10TM
|
TV101
|
17
|
4.5
|
5.0
|
9.5
|
14
|
10122074
|
Lý Minh Kha
|
DH10QT
|
TV101
|
18
|
4.3
|
4.5
|
8.8
|
15
|
10122081
|
Trần Đăng Lâm
|
DH10QT
|
TV101
|
20
|
4.1
|
4.0
|
8.1
|
16
|
10150029
|
Lầm Yên Lài
|
DH10TM
|
TV101
|
22
|
4.5
|
4.0
|
8.5
|
17
|
10121006
|
Hoàng Thị Nga
|
DH10PT
|
TV101
|
23
|
3.9
|
4.6
|
8.5
|
18
|
9150067
|
Vũ Thị Thu Ngân
|
DH09TM
|
TV101
|
24
|
4.1
|
5.0
|
9.1
|
19
|
10122107
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
DH10QT
|
TV101
|
27
|
4.5
|
4.5
|
9.0
|
20
|
10122108
|
Phạm Thị Nhài
|
DH10QT
|
TV101
|
28
|
4.3
|
4.2
|
8.5
|
21
|
10150053
|
Đặng Thị Kim Nhàn
|
DH10TM
|
TV101
|
29
|
4.1
|
4.5
|
8.6
|
22
|
10150058
|
Phạm Thị Tuyết Nhung
|
DH10TM
|
TV101
|
30
|
3.9
|
4.6
|
8.5
|
23
|
10121003
|
Phùng Xuân Nhượng
|
DH10PT
|
TV101
|
31
|
3.7
|
4.0
|
7.7
|
24
|
10121008
|
Phạm Hữu Phấn
|
DH10PT
|
TV101
|
32
|
3.6
|
3.5
|
7.1
|
25
|
10150064
|
Dương Thị Phúc
|
DH10TM
|
TV101
|
33
|
4.5
|
4.5
|
9.0
|
26
|
10122122
|
Nguyễn Thị Kim Phụng
|
DH10QT
|
TV101
|
34
|
4.3
|
5.0
|
9.3
|
27
|
10150062
|
Nguyễn Cao Phuơng
|
DH10TM
|
TV101
|
36
|
4.3
|
4.2
|
8.5
|
28
|
10122127
|
Nguyễn Thị Phương
|
DH10QT
|
TV101
|
37
|
4.5
|
5.0
|
9.5
|
29
|
9150073
|
Nguyễn Thị Thanh Phương
|
DH09TM
|
TV101
|
38
|
3.8
|
4.0
|
7.8
|
30
|
10122137
|
Lê Văn Tâm
|
DH10QT
|
TV101
|
39
|
4.3
|
5.0
|
9.3
|
31
|
10122138
|
Trần Thị Thanh Tâm
|
DH10QT
|
TV101
|
40
|
4.5
|
4.5
|
9.0
|
32
|
10122140
|
Lê Long Tấn
|
DH10QT
|
TV101
|
41
|
4.3
|
5.0
|
9.3
|
33
|
10150073
|
Nguyễn Đức Tấn
|
DH10TM
|
TV101
|
42
|
4.1
|
4.0
|
8.1
|
34
|
10122145
|
Trương Thị Thả
|
DH10QT
|
TV101
|
43
|
4.5
|
4.0
|
8.5
|
35
|
10150076
|
Huỳnh Thanh Thảo
|
DH10TM
|
TV101
|
45
|
4.1
|
4.5
|
8.6
|
36
|
10122164
|
Đào Đức Tín
|
DH10QT
|
TV101
|
47
|
3.8
|
3.5
|
7.3
|
37
|
10122183
|
Huỳnh Cao Tuyên
|
DH10QT
|
TV101
|
49
|
4.3
|
4.2
|
8.5
|
38
|
10122184
|
Phạm Thị Thanh Tuyền
|
DH10QT
|
TV101
|
50
|
4.5
|
4.0
|
8.5
|
39
|
10121022
|
Nguyễn Huỳnh Văn
|
DH10PT
|
TV101
|
51
|
3.9
|
3.5
|
7.4
|
40
|
10122195
|
Lê Thị Thu Vân
|
DH10QT
|
TV101
|
53
|
4.3
|
4.4
|
8.7
|
41
|
10122198
|
Phan Thị Tuyết Vân
|
DH10QT
|
TV101
|
54
|
3.8
|
4.3
|
8.1
|
42
|
10122200
|
Phan Xuân Vi
|
DH10QT
|
TV101
|
55
|
3.6
|
3.0
|
6.6
|
43
|
10122202
|
Hoa Đình Vũ
|
DH10QT
|
TV101
|
56
|
4.1
|
4.0
|
8.1
|
44
|
11155037
|
Đinh Thị Phương Thảo
|
DH11KN
|
PV335
|
14
|
3.5
|
4.0
|
7.5
|
Số lần xem trang : 14867 Nhập ngày : 08-07-2013 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi các môn
Điểm tổng kết môn Dự án Đầu tư - Học kỳ 3 (2012-2013)(21-08-2013)
Điểm tổng kết môn Kinh tế lượng căn bản - Học kỳ 3 (2012-2013)(21-08-2013)
Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học RD304 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(18-07-2013)
Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học RD303 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(14-07-2013)
Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học M03 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(14-07-2013)
Kinh tế lượng căn bản - Phòng học RD104 - Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(12-07-2013)
Nghiên cứu thị trường - Phòng học RD106 - Học kỳ II (2012-2013) - T. Trần Đức Luân(08-07-2013)
Kinh tế lượng ứng dụng - Phòng học RD303 (Học kỳ II-2012.2013) - T.Trần Đức Luân(06-07-2013)
Dự án đầu tư - Phòng học RD323- Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(06-07-2013)
Dự án đầu tư - Phòng học RD203- Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(06-07-2013)
Trang kế tiếp ...
|