Giảng viên: Trần Đức Luân (299)

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 1
Toàn hệ thống 927
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Đức Luân

           

20%

   

80%

100%

 

TT

Mã sinh viên

Họ

Tên

Mã lớp

Buổi

Điểm QT

Bài thi gốc

Thưởng

Thi+Thưởng (80%)

Điểm
tổng

Ghi chú

1

10155049

Nguyễn Thị Vân

Anh

DH10KN

2

0.8

3.0

 

2.4

3.2

 

2

11143036

Trần Quốc

Bảo

DH11KM

6

2.0

8.1

 

6.5

8.5

 

3

8222007

Nguyễn Thị Ngọc

Bích

TC08QTTD

 

 

 

 

 

5.0

Hệ tại chức

4

11143181

Phan Thị

Châu

DH11KM

2

0.8

6.0

 

4.8

5.6

 

5

11143152

Hồ Lê Yến

Chi

DH11KM

6

2.0

10.0

 

8.0

10.0

 

6

11122048

Võ Thị Kim

Chi

DH11QT

6

2.0

10.0

+1

8.0

10.0

Dư điểm

7

11155012

Trần Hữu

Chí

DH11KN

6

2.0

10.0

 

8.0

10.0

 

8

10143101

Lưu Thị Kim

Chung

DH10KM

6

2.0

6.5

 

5.2

7.2

 

9

11143160

Hồ Phước

Đại

DH11KM

6

2.0

6.5

 

5.2

7.2

 

10

11150036

Bùi Thị

Đậm

DH11TM

3

1.1

7.0

 

5.6

6.7

 

11

11122049

Man Minh

Đảo

DH11QT

6

2.0

8.5

+1

7.6

9.6

 

12

11150001

Dương Xuân

Điều

DH11TM

5

1.7

2.0

 

1.6

3.3

 

13

10143019

Lê Thị

Dương

DH10KM

6

2.0

7.0

 

5.6

7.6

 

14

11122064

Phạm Thị Mỹ

Duyên

DH11QT

6

2.0

10.0

 

8.0

10.0

 

15

11150039

Nguyễn Thị

Hằng

DH11TM

6

2.0

10.0

 

8.0

10.0

 

16

11120030

Nguyễn Thị Thanh

Hằng

DH11KT

6

2.0

8.5

 

6.8

8.8

 

17

11122069

Nguyễn Thị Thúy

Hằng

DH11QT

6

2.0

6.5

 

5.2

7.2

 

18

12120374

Võ Thị Ngọc

Hạnh

DH12KT

6

2.0

7.0

 

5.6

7.6

 

19

11120004

Nguyễn Thị Thu

Hiền

DH11KT

6

2.0

8.1

 

6.5

8.5

 

20

11122008

Nguyễn Thị

Hoa

DH11QT

6

2.0

8.1

 

6.5

8.5

 

21

11122137

Đặng Thị

Hòa

DH11QT

6

2.0

9.0

 

7.2

9.2

 

22

11143229

Bùi Thu

Hương

DH11KM

0

0.0

0.0

 

0.0

0.0

 

23

11143011

Nông Thị

Hường

DH11KM

6

2.0

8.1

 

6.5

8.5

 

24

11120073

Nguyễn Thị Ngọc

Huyền

DH11KT

6

2.0

9.0

+1

8.0

10.0

 

25

11122077

Trịnh Nguyễn Thu

Huyền

DH11QT

6

2.0

10.0

 

8.0

10.0

 

26

10122080

Cao Văn

Lâm

DH10QT

6

2.0

6.0

 

4.8

6.8

 

27

10122081

Trần Đăng

Lâm

DH10QT

6

2.0

8.5

 

6.8

8.8

 

28

11150047

Ngô Ngọc Khánh

Linh

DH11TM

5

1.7

10.0

 

8.0

9.7

 

29

11120088

Trần Thị ánh

Loan

DH11KT

6

2.0

7.5

 

6.0

8.0

 

30

11150049

Đậu Hoàng Ly

Ly

DH11TM

6

2.0

7.0

 

5.6

7.6

 

31

11143125

Phạm Thị Diễm

My

DH11KM

6

2.0

7.5

 

6.0

8.0

 

32

11122086

Nguyễn Thị Ngọc

Ngân

DH11QT

6

2.0

8.1

 

6.5

8.5

 

33

10122104

Nguyễn Thị Bảo

Ngọc

DH10QT

6

2.0

8.1

 

6.5

8.5

 

34

11150053

Đàm Thị Thảo

Nguyên

DH11TM

6

2.0

10.0

 

8.0

10.0

 

35

11143248

Nguyễn Ngọc Thảo

Nguyên

DH11KM

5

1.7

8.0

 

6.4

8.1

 

36

11143082

Kha Minh

Nhật

DH11KM

4

1.4

5.0

 

4.0

5.4

 

37

11122096

Đào Thị Hoàng

Oanh

DH11QT

6

2.0

8.1

 

6.5

8.5

 

38

12122206

Nguyễn Hồng

Phúc

DH12QT

0

0.0

0.0

 

0.0

0.0

 

39

11150096

Huỳnh Thị Bích

Phương

DH11TM

6

2.0

10.0

 

8.0

10.0

 

40

11171066

Trần Thị Mai

Phương

DH11KS

6

2.0

6.5

 

5.2

7.2

 

41

11150063

Bùi Lê Bích

Phượng

DH11TM

6

2.0

9.0

 

7.2

9.2

 

42

11150008

Huỳnh Thị Hồng

Thắm

DH11TM

6

2.0

7.0

 

5.6

7.6

 

43

11143023

Phạm Ngọc

Thắng

DH11KM

6

2.0

3.0

 

2.4

4.4

 

44

11155023

Nguyễn Thái

Thành

DH11KN

6

2.0

9.0

 

7.2

9.2

 

45

11143200

Trương Hữu

Thành

DH11KM

0

0.0

0.0

 

0.0

0.0

 

46

11122109

Nguyễn Ngọc Phương

Thảo

DH11QT

6

2.0

8.1

 

6.5

8.5

 

47

11150066

Nguyễn Phương

Thảo

DH11TM

6

2.0

7.0

 

5.6

7.6

 

48

11155049

Vũ Thu

Thảo

DH11KN

6

2.0

6.0

 

4.8

6.8

 

49

11155014

Hà Ngọc

Thịnh

DH11KN

6

2.0

3.0

 

2.4

4.4

 

50

11150022

Dương Thị

Thoa

DH11TM

6

2.0

10.0

 

8.0

10.0

 

51

11150011

Hoàng Kim

Thu

DH11TM

5

1.7

9.0

 

7.2

8.9

 

52

11120094

Ngô Thị

Thúy

DH11KT

6

2.0

10.0

 

8.0

10.0

 

53

11143108

Nguyễn Huyền

Trang

DH11KM

6

2.0

9.0

 

7.2

9.2

 

54

11143111

Nguyễn Thị Thùy

Trang

DH11KM

4

1.4

6.5

 

5.2

6.6

 

55

11150074

Trần Ngọc Mai

Trang

DH11TM

6

2.0

9.0

 

7.2

9.2

 

56

11143112

Trần Thị Thu

Trang

DH11KM

5

1.7

3.0

 

2.4

4.1

 

57

11143027

Nguyễn Trọng

Trí

DH11KM

6

2.0

9.0

 

7.2

9.2

 

58

11143228

Nguyễn Thị Tú

Trinh

DH11KM

6

2.0

6.5

 

5.2

7.2

 

59

11150082

Huỳnh Thị Bích

Vân

DH11TM

6

2.0

8.1

 

6.5

8.5

 

60

11122145

Trần Thị Toàn

Vy

DH11QT

6

2.0

7.0

 

5.6

7.6

 

 

Số lần xem trang : 14906
Nhập ngày : 21-08-2013
Điều chỉnh lần cuối : 09-09-2013

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm thi các môn

  Điểm tổng kết môn Dự án Đầu tư - Học kỳ 3 (2012-2013)(21-08-2013)

  Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học RD304 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(18-07-2013)

  Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học RD303 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(14-07-2013)

  Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học M03 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(14-07-2013)

  Kinh tế lượng căn bản - Phòng học RD104 - Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(12-07-2013)

  Nghiên cứu thị trường - Phòng học RD106 - Học kỳ II (2012-2013) - T. Trần Đức Luân(08-07-2013)

  Nghiên cứu thị trường - Phòng học RD101 - Học kỳ II (2012-2013) - T. Trần Đức Luân(08-07-2013)

  Kinh tế lượng ứng dụng - Phòng học RD303 (Học kỳ II-2012.2013) - T.Trần Đức Luân(06-07-2013)

  Dự án đầu tư - Phòng học RD323- Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(06-07-2013)

  Dự án đầu tư - Phòng học RD203- Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(06-07-2013)

Trang kế tiếp ...

Họ tên: Trần Đức Luân Đc: Khoa Kinh tế, ĐH Nông Lâm Tp HCM Email: luantd@hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007