Trần Đức Luân |
|
|
|
|
|
|
20%
|
|
|
80%
|
100%
|
|
TT
|
Mã sinh viên
|
Họ
|
Tên
|
Mã lớp
|
Buổi
|
Điểm QT
|
Bài thi gốc
|
Thưởng
|
Thi+Thưởng (80%)
|
Điểm
tổng
|
Ghi chú
|
1
|
10155049
|
Nguyễn Thị Vân
|
Anh
|
DH10KN
|
2
|
0.8
|
3.0
|
|
2.4
|
3.2
|
|
2
|
11143036
|
Trần Quốc
|
Bảo
|
DH11KM
|
6
|
2.0
|
8.1
|
|
6.5
|
8.5
|
|
3
|
8222007
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Bích
|
TC08QTTD
|
|
|
|
|
|
5.0
|
Hệ tại chức
|
4
|
11143181
|
Phan Thị
|
Châu
|
DH11KM
|
2
|
0.8
|
6.0
|
|
4.8
|
5.6
|
|
5
|
11143152
|
Hồ Lê Yến
|
Chi
|
DH11KM
|
6
|
2.0
|
10.0
|
|
8.0
|
10.0
|
|
6
|
11122048
|
Võ Thị Kim
|
Chi
|
DH11QT
|
6
|
2.0
|
10.0
|
+1
|
8.0
|
10.0
|
Dư điểm
|
7
|
11155012
|
Trần Hữu
|
Chí
|
DH11KN
|
6
|
2.0
|
10.0
|
|
8.0
|
10.0
|
|
8
|
10143101
|
Lưu Thị Kim
|
Chung
|
DH10KM
|
6
|
2.0
|
6.5
|
|
5.2
|
7.2
|
|
9
|
11143160
|
Hồ Phước
|
Đại
|
DH11KM
|
6
|
2.0
|
6.5
|
|
5.2
|
7.2
|
|
10
|
11150036
|
Bùi Thị
|
Đậm
|
DH11TM
|
3
|
1.1
|
7.0
|
|
5.6
|
6.7
|
|
11
|
11122049
|
Man Minh
|
Đảo
|
DH11QT
|
6
|
2.0
|
8.5
|
+1
|
7.6
|
9.6
|
|
12
|
11150001
|
Dương Xuân
|
Điều
|
DH11TM
|
5
|
1.7
|
2.0
|
|
1.6
|
3.3
|
|
13
|
10143019
|
Lê Thị
|
Dương
|
DH10KM
|
6
|
2.0
|
7.0
|
|
5.6
|
7.6
|
|
14
|
11122064
|
Phạm Thị Mỹ
|
Duyên
|
DH11QT
|
6
|
2.0
|
10.0
|
|
8.0
|
10.0
|
|
15
|
11150039
|
Nguyễn Thị
|
Hằng
|
DH11TM
|
6
|
2.0
|
10.0
|
|
8.0
|
10.0
|
|
16
|
11120030
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hằng
|
DH11KT
|
6
|
2.0
|
8.5
|
|
6.8
|
8.8
|
|
17
|
11122069
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hằng
|
DH11QT
|
6
|
2.0
|
6.5
|
|
5.2
|
7.2
|
|
18
|
12120374
|
Võ Thị Ngọc
|
Hạnh
|
DH12KT
|
6
|
2.0
|
7.0
|
|
5.6
|
7.6
|
|
19
|
11120004
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
DH11KT
|
6
|
2.0
|
8.1
|
|
6.5
|
8.5
|
|
20
|
11122008
|
Nguyễn Thị
|
Hoa
|
DH11QT
|
6
|
2.0
|
8.1
|
|
6.5
|
8.5
|
|
21
|
11122137
|
Đặng Thị
|
Hòa
|
DH11QT
|
6
|
2.0
|
9.0
|
|
7.2
|
9.2
|
|
22
|
11143229
|
Bùi Thu
|
Hương
|
DH11KM
|
0
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
0.0
|
|
23
|
11143011
|
Nông Thị
|
Hường
|
DH11KM
|
6
|
2.0
|
8.1
|
|
6.5
|
8.5
|
|
24
|
11120073
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Huyền
|
DH11KT
|
6
|
2.0
|
9.0
|
+1
|
8.0
|
10.0
|
|
25
|
11122077
|
Trịnh Nguyễn Thu
|
Huyền
|
DH11QT
|
6
|
2.0
|
10.0
|
|
8.0
|
10.0
|
|
26
|
10122080
|
Cao Văn
|
Lâm
|
DH10QT
|
6
|
2.0
|
6.0
|
|
4.8
|
6.8
|
|
27
|
10122081
|
Trần Đăng
|
Lâm
|
DH10QT
|
6
|
2.0
|
8.5
|
|
6.8
|
8.8
|
|
28
|
11150047
|
Ngô Ngọc Khánh
|
Linh
|
DH11TM
|
5
|
1.7
|
10.0
|
|
8.0
|
9.7
|
|
29
|
11120088
|
Trần Thị ánh
|
Loan
|
DH11KT
|
6
|
2.0
|
7.5
|
|
6.0
|
8.0
|
|
30
|
11150049
|
Đậu Hoàng Ly
|
Ly
|
DH11TM
|
6
|
2.0
|
7.0
|
|
5.6
|
7.6
|
|
31
|
11143125
|
Phạm Thị Diễm
|
My
|
DH11KM
|
6
|
2.0
|
7.5
|
|
6.0
|
8.0
|
|
32
|
11122086
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Ngân
|
DH11QT
|
6
|
2.0
|
8.1
|
|
6.5
|
8.5
|
|
33
|
10122104
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Ngọc
|
DH10QT
|
6
|
2.0
|
8.1
|
|
6.5
|
8.5
|
|
34
|
11150053
|
Đàm Thị Thảo
|
Nguyên
|
DH11TM
|
6
|
2.0
|
10.0
|
|
8.0
|
10.0
|
|
35
|
11143248
|
Nguyễn Ngọc Thảo
|
Nguyên
|
DH11KM
|
5
|
1.7
|
8.0
|
|
6.4
|
8.1
|
|
36
|
11143082
|
Kha Minh
|
Nhật
|
DH11KM
|
4
|
1.4
|
5.0
|
|
4.0
|
5.4
|
|
37
|
11122096
|
Đào Thị Hoàng
|
Oanh
|
DH11QT
|
6
|
2.0
|
8.1
|
|
6.5
|
8.5
|
|
38
|
12122206
|
Nguyễn Hồng
|
Phúc
|
DH12QT
|
0
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
0.0
|
|
39
|
11150096
|
Huỳnh Thị Bích
|
Phương
|
DH11TM
|
6
|
2.0
|
10.0
|
|
8.0
|
10.0
|
|
40
|
11171066
|
Trần Thị Mai
|
Phương
|
DH11KS
|
6
|
2.0
|
6.5
|
|
5.2
|
7.2
|
|
41
|
11150063
|
Bùi Lê Bích
|
Phượng
|
DH11TM
|
6
|
2.0
|
9.0
|
|
7.2
|
9.2
|
|
42
|
11150008
|
Huỳnh Thị Hồng
|
Thắm
|
DH11TM
|
6
|
2.0
|
7.0
|
|
5.6
|
7.6
|
|
43
|
11143023
|
Phạm Ngọc
|
Thắng
|
DH11KM
|
6
|
2.0
|
3.0
|
|
2.4
|
4.4
|
|
44
|
11155023
|
Nguyễn Thái
|
Thành
|
DH11KN
|
6
|
2.0
|
9.0
|
|
7.2
|
9.2
|
|
45
|
11143200
|
Trương Hữu
|
Thành
|
DH11KM
|
0
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
0.0
|
|
46
|
11122109
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Thảo
|
DH11QT
|
6
|
2.0
|
8.1
|
|
6.5
|
8.5
|
|
47
|
11150066
|
Nguyễn Phương
|
Thảo
|
DH11TM
|
6
|
2.0
|
7.0
|
|
5.6
|
7.6
|
|
48
|
11155049
|
Vũ Thu
|
Thảo
|
DH11KN
|
6
|
2.0
|
6.0
|
|
4.8
|
6.8
|
|
49
|
11155014
|
Hà Ngọc
|
Thịnh
|
DH11KN
|
6
|
2.0
|
3.0
|
|
2.4
|
4.4
|
|
50
|
11150022
|
Dương Thị
|
Thoa
|
DH11TM
|
6
|
2.0
|
10.0
|
|
8.0
|
10.0
|
|
51
|
11150011
|
Hoàng Kim
|
Thu
|
DH11TM
|
5
|
1.7
|
9.0
|
|
7.2
|
8.9
|
|
52
|
11120094
|
Ngô Thị
|
Thúy
|
DH11KT
|
6
|
2.0
|
10.0
|
|
8.0
|
10.0
|
|
53
|
11143108
|
Nguyễn Huyền
|
Trang
|
DH11KM
|
6
|
2.0
|
9.0
|
|
7.2
|
9.2
|
|
54
|
11143111
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
DH11KM
|
4
|
1.4
|
6.5
|
|
5.2
|
6.6
|
|
55
|
11150074
|
Trần Ngọc Mai
|
Trang
|
DH11TM
|
6
|
2.0
|
9.0
|
|
7.2
|
9.2
|
|
56
|
11143112
|
Trần Thị Thu
|
Trang
|
DH11KM
|
5
|
1.7
|
3.0
|
|
2.4
|
4.1
|
|
57
|
11143027
|
Nguyễn Trọng
|
Trí
|
DH11KM
|
6
|
2.0
|
9.0
|
|
7.2
|
9.2
|
|
58
|
11143228
|
Nguyễn Thị Tú
|
Trinh
|
DH11KM
|
6
|
2.0
|
6.5
|
|
5.2
|
7.2
|
|
59
|
11150082
|
Huỳnh Thị Bích
|
Vân
|
DH11TM
|
6
|
2.0
|
8.1
|
|
6.5
|
8.5
|
|
60
|
11122145
|
Trần Thị Toàn
|
Vy
|
DH11QT
|
6
|
2.0
|
7.0
|
|
5.6
|
7.6
|
|
Số lần xem trang : 14906 Nhập ngày : 21-08-2013 Điều chỉnh lần cuối : 09-09-2013 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi các môn Điểm tổng kết môn Dự án Đầu tư - Học kỳ 3 (2012-2013)(21-08-2013) Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học RD304 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(18-07-2013) Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học RD303 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(14-07-2013) Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học M03 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(14-07-2013) Kinh tế lượng căn bản - Phòng học RD104 - Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(12-07-2013) Nghiên cứu thị trường - Phòng học RD106 - Học kỳ II (2012-2013) - T. Trần Đức Luân(08-07-2013) Nghiên cứu thị trường - Phòng học RD101 - Học kỳ II (2012-2013) - T. Trần Đức Luân(08-07-2013) Kinh tế lượng ứng dụng - Phòng học RD303 (Học kỳ II-2012.2013) - T.Trần Đức Luân(06-07-2013) Dự án đầu tư - Phòng học RD323- Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(06-07-2013) Dự án đầu tư - Phòng học RD203- Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(06-07-2013) Trang kế tiếp ...
|