Trần Đức Luân |
STT
|
Mã sinh viên
|
Tên sinh viên
|
Mã lớp
|
Phòng thi
|
Thứ tự thi
|
Quá trình
(30)
|
Thi
(70%)
|
Tổng
(100%)
|
1
|
11121011
|
Bùi Hửu ái
|
DH11KT
|
T2
|
1
|
3.0
|
6.0
|
9.0
|
2
|
10150002
|
Nguyễn Hà Nhất ái
|
DH10TM
|
T2
|
2
|
3.0
|
6.0
|
9.0
|
3
|
11120058
|
Nguyễn Thị Anh
|
DH11KT
|
T2
|
3
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
4
|
10155051
|
Nguyễn Thị Kim Anh
|
DH10KN
|
T2
|
4
|
2.8
|
3.8
|
6.6
|
5
|
11135034
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
DH11TB
|
T2
|
5
|
3.0
|
6.0
|
9.0
|
6
|
10120059
|
Rah Lan Ân
|
DH10KT
|
T2
|
6
|
2.8
|
4.5
|
7.3
|
7
|
10155035
|
Phan Văn Cảnh
|
DH10KN
|
T2
|
7
|
3.0
|
4.5
|
7.5
|
8
|
11120103
|
Ngô Thị Thanh Cẩm
|
DH11KT
|
T2
|
8
|
3.0
|
4.0
|
7.0
|
9
|
10122022
|
Hà Nguyên Chương
|
DH10QT
|
T2
|
9
|
3.0
|
6.6
|
9.6
|
10
|
10150004
|
Huỳnh Đức Cường
|
DH10TM
|
T2
|
10
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
11
|
11120027
|
Nguyễn Văn Diện
|
DH11KT
|
T2
|
11
|
3.0
|
4.5
|
7.5
|
12
|
11164014
|
Nguyễn Thị Mỹ Dung
|
DH11TC
|
T2
|
12
|
3.0
|
5.2
|
8.2
|
13
|
11155002
|
Phan Anh Duy
|
DH11KN
|
T2
|
13
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
14
|
11120003
|
Huỳnh Thị Mỹ Duyên
|
DH11KT
|
T2
|
14
|
3.0
|
4.2
|
7.2
|
15
|
12124151
|
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
|
DH12QL
|
T2
|
15
|
3.0
|
4.0
|
7.0
|
16
|
11120078
|
Phạm Minh Dương
|
DH11KT
|
T2
|
16
|
3.0
|
6.0
|
9.0
|
17
|
11143047
|
Đồng Thị Vũ Hà
|
DH11KM
|
T2
|
17
|
3.0
|
4.5
|
7.5
|
18
|
10122043
|
Lương Thủy Hà
|
DH10QT
|
T2
|
19
|
3.0
|
4.2
|
7.2
|
19
|
11135007
|
Phí Thị Kiều Hân
|
DH11TB
|
T2
|
20
|
2.5
|
4.2
|
6.7
|
20
|
12116370
|
Hồ Thị Hiền
|
DH12NT
|
T2
|
21
|
2.8
|
3.2
|
6.0
|
21
|
11120031
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
DH11KT
|
T2
|
22
|
3.0
|
4.2
|
7.2
|
22
|
11120062
|
Nguyễn Lưu Hoàng
|
DH11KT
|
T2
|
23
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
23
|
10122067
|
Hoàng Xuân Hợp
|
DH10QT
|
T2
|
24
|
2.5
|
3.5
|
6.0
|
24
|
11120132
|
Trần Việt Hùng Huy
|
DH11KT
|
T2
|
25
|
2.0
|
4.2
|
6.2
|
25
|
11120005
|
Dương Thị Mỹ Hương
|
DH11KT
|
T2
|
27
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
26
|
12116343
|
Nguyễn Thị Hương
|
DH12NT
|
TV102
|
1
|
3.0
|
4.0
|
7.0
|
27
|
11143156
|
Nguyễn Hoàng Duy Khanh
|
DH11KM
|
TV102
|
2
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
28
|
10155055
|
Cáp Lê Vương Khánh
|
DH10KN
|
TV102
|
3
|
2.8
|
4.5
|
7.3
|
29
|
11120034
|
Đoàn Thị Kỳ Kỳ
|
DH11KT
|
TV102
|
4
|
3.0
|
5.2
|
8.2
|
30
|
11135047
|
Nguyễn Thị Thu Lành
|
DH11TB
|
TV102
|
5
|
3.0
|
3.8
|
6.8
|
31
|
10122082
|
Vi Thị Liên
|
DH10QT
|
TV102
|
6
|
3.0
|
3.1
|
6.1
|
32
|
11120008
|
Đinh Việt Phương Linh
|
DH11KT
|
TV102
|
7
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
33
|
11120056
|
Lương Thị Linh
|
DH11KT
|
TV102
|
8
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
34
|
11120090
|
Nguyễn Thị Thu Linh
|
DH11KT
|
TV102
|
10
|
3.0
|
3.8
|
6.8
|
35
|
11121018
|
Phạm Quang Linh
|
DH11KT
|
TV102
|
11
|
3.0
|
2.5
|
5.5
|
36
|
10150034
|
Chu Thị Loan
|
DH10TM
|
TV102
|
12
|
3.0
|
6.0
|
9.0
|
37
|
11143126
|
Lưu Ngọc Mỹ
|
DH11KM
|
TV102
|
13
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
38
|
11120133
|
Thái Thị Na
|
DH11KT
|
TV102
|
14
|
3.0
|
5.2
|
8.2
|
39
|
11135014
|
Trần Hoài Nam
|
DH11TB
|
TV102
|
15
|
3.0
|
6.0
|
9.0
|
40
|
11120038
|
Trần Thị Minh Ngọc
|
DH11KT
|
TV102
|
17
|
3.0
|
4.2
|
7.2
|
41
|
11143077
|
Hoàng Thị Thu Nguyên
|
DH11KM
|
TV102
|
18
|
3.0
|
2.0
|
5.0
|
42
|
11120102
|
Nguyễn Thụy Thảo Nguyên
|
DH11KT
|
TV102
|
19
|
2.5
|
5.6
|
8.1
|
43
|
11143016
|
Nguyễn Thị Thanh Nhã
|
DH11KM
|
TV102
|
20
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
44
|
11155048
|
Nguyễn Thị Linh Nhâm
|
DH11KN
|
TV102
|
21
|
2.8
|
2.8
|
5.6
|
45
|
11120089
|
Nguyễn Hiền Nhân
|
DH11KT
|
TV102
|
22
|
3.0
|
2.0
|
5.0
|
46
|
11135054
|
Nguyễn Dương Nhi
|
DH11TB
|
TV102
|
23
|
2.3
|
3.2
|
5.5
|
47
|
11120121
|
Hồ Phạm Cẩm Nhung
|
DH11KT
|
TV102
|
24
|
3.0
|
4.5
|
7.5
|
48
|
11143251
|
Trần Thị Quỳnh Như
|
DH11KM
|
TV102
|
25
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
49
|
11120116
|
Phạm Thanh Núi
|
DH11KT
|
TV102
|
26
|
3.0
|
6.0
|
9.0
|
50
|
11143018
|
Nguyễn Thị Thúy Oanh
|
DH11KM
|
TV102
|
27
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
51
|
11121025
|
Hoàng Xuân Phúc
|
DH11KT
|
TV102
|
28
|
2.5
|
5.6
|
8.1
|
52
|
11120023
|
Phạm Thị Thu Phương
|
DH11KT
|
TV102
|
29
|
3.0
|
7.0
|
10.0
|
53
|
11143086
|
Trương Thị Liên Phương
|
DH11KM
|
TV102
|
30
|
2.5
|
2.5
|
5.0
|
54
|
11121003
|
Đoàn Thị Kim Phượng
|
DH11KT
|
TV102
|
31
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
55
|
12120426
|
Phạm Thị Kim Phượng
|
DH12KT
|
TV102
|
32
|
2.5
|
4.2
|
6.7
|
56
|
11155031
|
Phạm Hồng Quân
|
DH11KN
|
TV102
|
33
|
3.0
|
4.5
|
7.5
|
57
|
11143167
|
Lê Thị Quyên
|
DH11KM
|
TV102
|
34
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
58
|
12120018
|
Vòng Đình Sang
|
DH12KT
|
TV102
|
35
|
2.8
|
3.2
|
6.0
|
59
|
11135058
|
Trần Thanh Thanh Tâm
|
DH11TB
|
TV102
|
36
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
60
|
11143194
|
Bùi Thị Thái
|
DH11KM
|
TV102
|
37
|
3.0
|
4.5
|
7.5
|
61
|
12124281
|
Nguyễn Thiên Thanh
|
DH12QL
|
TV102
|
38
|
3.0
|
2.0
|
5.0
|
62
|
11164029
|
Trần Hoàng Thanh
|
DH11TC
|
TV102
|
39
|
3.0
|
2.5
|
5.5
|
63
|
11143092
|
Nguyễn Thị Thành
|
DH11KM
|
TV102
|
40
|
3.0
|
4.5
|
7.5
|
64
|
11155037
|
Đinh Thị Phương Thảo
|
DH11KN
|
TV102
|
41
|
2.3
|
3.8
|
6.1
|
65
|
11120014
|
Lường Thanh Thảo
|
DH11KT
|
TV102
|
43
|
2.8
|
4.9
|
7.7
|
66
|
11120119
|
Nguyễn Thị Thảo
|
DH11KT
|
TV102
|
44
|
3.0
|
4.2
|
7.2
|
67
|
12124289
|
Nguyễn Thị Thanh Thảo
|
DH12QL
|
TV102
|
45
|
3.0
|
4.5
|
7.5
|
68
|
11120086
|
Phan Thị Thanh Thảo
|
DH11KT
|
TV102
|
46
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
69
|
11143097
|
Võ Thị Thu Thảo
|
DH11KM
|
TV102
|
47
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
70
|
11120042
|
Nguyễn Thị Ngọc Thẩm
|
DH11KT
|
TV102
|
48
|
3.0
|
3.1
|
6.1
|
71
|
11120045
|
Huỳnh Thị Thoại
|
DH11KT
|
TV102
|
49
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
72
|
11120016
|
Ngũ Nữ Yến Thu
|
DH11KT
|
TV102
|
50
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
73
|
11121017
|
Trần Thanh Thúy
|
DH11KT
|
TV102
|
51
|
3.0
|
6.6
|
9.6
|
74
|
11135065
|
Lê Anh Thư
|
DH11TB
|
TV102
|
52
|
2.8
|
4.2
|
7.0
|
75
|
11143141
|
Nguyễn Thị Hồng Thư
|
DH11KM
|
TV102
|
53
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
76
|
11143103
|
Phạm Đan Thư
|
DH11KM
|
TV102
|
54
|
2.5
|
2.5
|
5.0
|
77
|
11121006
|
Phạm Thị Thư
|
DH11KT
|
TV102
|
55
|
3.0
|
3.1
|
6.1
|
78
|
11143104
|
Đinh Nguyễn Hoài Thương
|
DH11KM
|
TV102
|
56
|
2.8
|
4.9
|
7.7
|
79
|
11135066
|
Trần Thị Thủy Tiên
|
DH11TB
|
TV102
|
57
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
80
|
11143198
|
Tô Duy Tiến
|
DH11KM
|
TV102
|
58
|
3.0
|
2.5
|
5.5
|
81
|
11155016
|
Võ Thị Lợi Tiến
|
DH11KN
|
TV102
|
59
|
3.0
|
2.5
|
5.5
|
82
|
11120107
|
Nguyễn Ngọc Tín
|
DH11KT
|
TV102
|
60
|
2.3
|
4.2
|
6.5
|
83
|
11135069
|
Nguyễn Thị Thiên Trang
|
DH11TB
|
TV102
|
61
|
3.0
|
2.2
|
5.2
|
84
|
11143204
|
Đinh Ngọc Bảo Trâm
|
DH11KM
|
TV102
|
62
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
85
|
12120149
|
Nguyễn Thuỳ Thương Trâm
|
DH12KT
|
TV102
|
63
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
86
|
11120123
|
Phạm Thị Bích Trâm
|
DH11KT
|
TV102
|
64
|
3.0
|
4.5
|
7.5
|
87
|
11135031
|
Trần Anh Trâm
|
DH11TB
|
TV102
|
65
|
3.0
|
5.2
|
8.2
|
88
|
11120100
|
Tô Thị Tuyết Trinh
|
DH11KT
|
TV102
|
66
|
2.8
|
4.2
|
7.0
|
89
|
11120113
|
Nguyễn Thị Thanh Trúc
|
DH11KT
|
TV102
|
67
|
3.0
|
4.5
|
7.5
|
90
|
11120101
|
Trần Hoàng Anh Tuấn
|
DH11KT
|
TV102
|
68
|
3.0
|
4.2
|
7.2
|
91
|
12120160
|
Trần Thị Thu Uyên
|
DH12KT
|
TV102
|
69
|
2.5
|
2.6
|
5.1
|
92
|
10150096
|
Trần Thị Mỹ Vân
|
DH10TM
|
TV102
|
70
|
3.0
|
6.6
|
9.6
|
93
|
11121022
|
Võ Thị Kim Vi
|
DH11KT
|
TV102
|
71
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
94
|
11120077
|
Nguyễn Xuân Việt
|
DH11KT
|
TV102
|
72
|
2.8
|
4.2
|
7.0
|
95
|
11122039
|
La Hoàng Vũ
|
DH11QT
|
TV102
|
73
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
Số lần xem trang : 14881 Nhập ngày : 12-07-2013 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi các môn Điểm tổng kết môn Dự án Đầu tư - Học kỳ 3 (2012-2013)(21-08-2013) Điểm tổng kết môn Kinh tế lượng căn bản - Học kỳ 3 (2012-2013)(21-08-2013) Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học RD304 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(18-07-2013) Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học RD303 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(14-07-2013) Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học M03 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(14-07-2013) Nghiên cứu thị trường - Phòng học RD106 - Học kỳ II (2012-2013) - T. Trần Đức Luân(08-07-2013) Nghiên cứu thị trường - Phòng học RD101 - Học kỳ II (2012-2013) - T. Trần Đức Luân(08-07-2013) Kinh tế lượng ứng dụng - Phòng học RD303 (Học kỳ II-2012.2013) - T.Trần Đức Luân(06-07-2013) Dự án đầu tư - Phòng học RD323- Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(06-07-2013) Dự án đầu tư - Phòng học RD203- Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(06-07-2013) Trang kế tiếp ...
|