Trần Đức Luân
Bảng điểm theo đúng Mã sinh viên và Tên sinh viên (Cập nhật ngày 08.07.2013 - T.Luân)
TT
|
Mã SV
|
Tên sinh viên
|
Mã lớp
|
Phòng thi
|
Thứ tự trong phòng thi
|
Q.Trình
(50%)
|
Thi
(50%)
|
Điểm tổng
|
1
|
10122002
|
Nguyễn Thị Thúy An
|
DH10QT
|
TV101
|
1
|
4.7
|
3.0
|
7.7
|
2
|
10122044
|
Nguyễn Thị Minh Hải
|
DH10QT
|
TV101
|
10
|
4.2
|
4.5
|
8.7
|
3
|
10122049
|
Võ Thị Hồng Hạnh
|
DH10QT
|
TV101
|
11
|
4.5
|
4.5
|
9.0
|
4
|
10155018
|
Nguyễn Thị Ngọc Hiền
|
DH10KN
|
TV101
|
13
|
4.0
|
4.0
|
8.0
|
5
|
10122079
|
Phạm Thị Thanh Lan
|
DH10QT
|
TV101
|
19
|
4.7
|
4.5
|
9.2
|
6
|
10122085
|
Huỳnh Thị Mỹ Linh
|
DH10QT
|
TV101
|
21
|
4.8
|
4.0
|
8.8
|
7
|
10122103
|
Đặng Thị Bích Ngọc
|
DH10QT
|
TV101
|
25
|
4.7
|
4.0
|
8.7
|
8
|
10122104
|
Nguyễn Thị Bảo Ngọc
|
DH10QT
|
TV101
|
26
|
5.0
|
4.0
|
9.0
|
9
|
10122123
|
Nguyễn Thị Như Phụng
|
DH10QT
|
TV101
|
35
|
4.7
|
4.0
|
8.7
|
10
|
10122144
|
Lê Thị Bích Thanh
|
DH10QT
|
TV101
|
44
|
4.7
|
3.5
|
8.2
|
11
|
10122158
|
Huỳnh Thị Thúy
|
DH10QT
|
TV101
|
46
|
4.7
|
3.5
|
8.2
|
12
|
10122173
|
Trần Thị Thùy Trang
|
DH10QT
|
TV101
|
48
|
4.7
|
3.5
|
8.2
|
13
|
10122004
|
Hoàng Thị Mai Anh
|
DH10QT
|
PV333
|
1
|
4.7
|
3.5
|
8.2
|
14
|
10122006
|
Nguyễn Thị Anh
|
DH10QT
|
PV333
|
2
|
4.7
|
4.5
|
9.2
|
15
|
10155051
|
Nguyễn Thị Kim Anh
|
DH10KN
|
PV333
|
3
|
4.0
|
3.5
|
7.5
|
16
|
10150105
|
Trần Ngọc Tuấn Anh
|
DH10TM
|
PV333
|
4
|
4.7
|
3.5
|
8.2
|
17
|
10122013
|
Đặng Hồng ánh
|
DH10QT
|
PV333
|
5
|
4.9
|
4.0
|
8.9
|
18
|
11155028
|
Nguyễn Hải Bằng
|
DH11KN
|
PV333
|
6
|
5.0
|
4.0
|
9.0
|
19
|
11155011
|
Nguyễn Phúc Cảnh
|
DH11KN
|
PV333
|
7
|
4.1
|
3.0
|
7.1
|
20
|
11122057
|
Trịnh Đức Châu
|
DH11QT
|
PV333
|
8
|
5.0
|
3.5
|
8.5
|
21
|
11155012
|
Trần Hữu Chí
|
DH11KN
|
PV333
|
9
|
4.5
|
3.0
|
7.5
|
22
|
11155001
|
Phạm Thị Chung
|
DH11KN
|
PV333
|
10
|
4.5
|
4.0
|
8.5
|
23
|
11122059
|
Ngô Thị Chuyên
|
DH11QT
|
PV333
|
11
|
4.2
|
4.0
|
8.2
|
24
|
10122034
|
Tô Kim Duyên
|
DH10QT
|
PV333
|
12
|
4.8
|
3.5
|
8.3
|
25
|
10122037
|
Trần Văn Dưỡng
|
DH10QT
|
PV333
|
13
|
5.0
|
3.0
|
8.0
|
26
|
11155003
|
Bùi Tấn Đạt
|
DH11KN
|
PV333
|
14
|
4.3
|
3.8
|
8.1
|
27
|
11155013
|
Thái Thị Hà
|
DH11KN
|
PV333
|
15
|
4.2
|
3.5
|
7.7
|
28
|
11155018
|
Đoàn Thanh Hải
|
DH11KN
|
PV333
|
16
|
4.5
|
4.0
|
8.5
|
29
|
10122046
|
Bùi Thị Mỹ Hạnh
|
DH10QT
|
PV333
|
17
|
4.8
|
4.0
|
8.8
|
30
|
11150085
|
Võ Thị Hiền
|
DH11TM
|
PV333
|
18
|
4.4
|
3.8
|
8.2
|
31
|
10150016
|
Phạm Thị Hòa
|
DH10TM
|
PV333
|
19
|
4.9
|
3.6
|
8.5
|
32
|
11122074
|
Hoàng Thi Kim Huệ
|
DH11QT
|
PV333
|
20
|
5.0
|
3.5
|
8.5
|
33
|
11155042
|
Huỳnh Ngọc Huyền
|
DH11KN
|
PV333
|
21
|
4.2
|
3.5
|
7.7
|
34
|
10122072
|
Trịnh Quốc Hưng
|
DH10QT
|
PV333
|
22
|
5.0
|
4.5
|
9.5
|
35
|
11122012
|
Bùi Thị Mỹ Hương
|
DH11QT
|
PV333
|
23
|
4.8
|
3.5
|
8.3
|
36
|
11122013
|
Huỳnh Thị Mỹ Hương
|
DH11QT
|
PV333
|
24
|
5.0
|
3.5
|
8.5
|
37
|
11155022
|
Trần Thị Diễm Hương
|
DH11KN
|
PV333
|
25
|
4.3
|
3.0
|
7.3
|
38
|
10155054
|
Võ Nguyên Khang
|
DH10KN
|
PV333
|
26
|
3.8
|
3.5
|
7.3
|
39
|
10155055
|
Cáp Lê Vương Khánh
|
DH10KN
|
PV333
|
27
|
3.8
|
3.2
|
7.0
|
40
|
11155051
|
Nguyễn Phan Hoàng Kim
|
DH11KN
|
PV333
|
28
|
4.3
|
4.3
|
8.6
|
41
|
10155012
|
Thạch Thị Tô La
|
DH10KN
|
PV333
|
29
|
3.8
|
3.5
|
7.3
|
42
|
11155029
|
Trần Ngọc Nhật Linh
|
DH11KN
|
PV333
|
30
|
4.3
|
4.2
|
8.5
|
43
|
11122022
|
Trần Thùy Linh
|
DH11QT
|
PV333
|
31
|
4.2
|
4.5
|
8.7
|
44
|
10122095
|
Nguyễn Thị Diễm My
|
DH10QT
|
PV333
|
32
|
4.7
|
4.5
|
9.2
|
45
|
11150053
|
Đàm Thị Thảo Nguyên
|
DH11TM
|
PV333
|
33
|
4.6
|
4.5
|
9.1
|
46
|
11155048
|
Nguyễn Thị Linh Nhâm
|
DH11KN
|
PV333
|
34
|
5.0
|
4.0
|
9.0
|
47
|
10122110
|
Bùi Thị ánh Nhi
|
DH10QT
|
PV333
|
35
|
4.9
|
4.0
|
8.9
|
48
|
10122112
|
Nguyễn Thị Yến Nhi
|
DH10QT
|
PV333
|
36
|
4.7
|
4.0
|
8.7
|
49
|
10122114
|
Nguyễn Thị Cẩm Nhung
|
DH10QT
|
PV333
|
37
|
4.7
|
4.5
|
9.2
|
50
|
11122094
|
Nguyễn Thị Cẩm Nhung
|
DH11QT
|
PV333
|
38
|
4.2
|
3.0
|
7.2
|
51
|
11155024
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
DH11KN
|
PV333
|
39
|
4.1
|
3.5
|
7.6
|
52
|
10155026
|
Trần Thị Hồng Nhung
|
DH10KN
|
PV333
|
40
|
3.8
|
3.2
|
7.0
|
53
|
11155040
|
Huỳnh Như
|
DH11KN
|
PV335
|
1
|
3.1
|
3.0
|
6.1
|
54
|
11155007
|
Văn Thị Phương
|
DH11KN
|
PV335
|
2
|
4.2
|
3.0
|
7.2
|
55
|
10155005
|
Võ Thành Phương
|
DH10KN
|
PV335
|
3
|
4.0
|
4.0
|
8.0
|
56
|
11155031
|
Phạm Hồng Quân
|
DH11KN
|
PV335
|
4
|
4.5
|
3.5
|
8.0
|
57
|
12122048
|
Liêu Ngọc Quý
|
DH12QT
|
PV335
|
5
|
3.6
|
3.0
|
6.6
|
58
|
11155010
|
Lê Thị Phương Quyên
|
DH11KN
|
PV335
|
6
|
4.2
|
3.5
|
7.7
|
59
|
11155030
|
Nguyễn Thị Ngọc Quyên
|
DH11KN
|
PV335
|
7
|
5.0
|
3.5
|
8.5
|
60
|
10155020
|
Dương Nguyên Sang
|
DH10KN
|
PV335
|
8
|
3.8
|
4.7
|
8.5
|
61
|
11155047
|
Nguyễn Minh Tâm
|
DH11KN
|
PV335
|
9
|
4.2
|
3.0
|
7.2
|
62
|
11155052
|
Vũ Thị Hạnh Tâm
|
DH11KN
|
PV335
|
10
|
4.5
|
4.0
|
8.5
|
63
|
10122143
|
Lâm Thanh Thanh
|
DH10QT
|
PV335
|
11
|
4.8
|
4.5
|
9.3
|
64
|
11122107
|
Tống Ngọc Hồng Thanh
|
DH11QT
|
PV335
|
12
|
5.0
|
4.5
|
9.5
|
65
|
11155023
|
Nguyễn Thái Thành
|
DH11KN
|
PV335
|
13
|
5.0
|
4.5
|
9.5
|
66
|
11155045
|
Phan Thị Thắm
|
DH11KN
|
PV335
|
15
|
5.0
|
3.5
|
8.5
|
67
|
11150067
|
Nguyễn Bảo Thi
|
DH11TM
|
PV335
|
16
|
4.6
|
3.5
|
8.1
|
68
|
11155014
|
Hà Ngọc Thịnh
|
DH11KN
|
PV335
|
17
|
4.8
|
3.7
|
8.5
|
69
|
11150068
|
Trần Đức Thọ
|
DH11TM
|
PV335
|
18
|
4.6
|
3.5
|
8.1
|
70
|
11122141
|
Nguyễn Thị Thu
|
DH11QT
|
PV335
|
19
|
4.2
|
3.5
|
7.7
|
71
|
11122044
|
Huỳnh Văn Thuận
|
DH11QT
|
PV335
|
20
|
5.0
|
3.8
|
8.8
|
72
|
11155015
|
Ngô Phan Vũ Gia Thuận
|
DH11KN
|
PV335
|
21
|
4.5
|
4.5
|
9.0
|
73
|
10122161
|
Đặng Thị Thanh Thúy
|
DH10QT
|
PV335
|
22
|
4.7
|
3.5
|
8.2
|
74
|
11122142
|
Trần Thị Hoài Thương
|
DH11QT
|
PV335
|
23
|
5.0
|
3.5
|
8.5
|
75
|
10155039
|
Võ Mộng Tiền
|
DH10KN
|
PV335
|
24
|
3.5
|
4.0
|
7.5
|
76
|
11155016
|
Võ Thị Lợi Tiến
|
DH11KN
|
PV335
|
25
|
4.2
|
4.5
|
8.7
|
77
|
10122167
|
Đặng Võ Thùy Trang
|
DH10QT
|
PV335
|
26
|
5.0
|
4.5
|
9.5
|
78
|
10155046
|
Nguyễn Thị Minh Trang
|
DH10KN
|
PV335
|
27
|
3.5
|
4.5
|
8.0
|
79
|
10122172
|
Trần Thị Huyền Trang
|
DH10QT
|
PV335
|
28
|
4.8
|
3.7
|
8.5
|
80
|
10155036
|
Nguyễn Anh Bảo Trân
|
DH10KN
|
PV335
|
29
|
3.8
|
4.7
|
8.5
|
81
|
10122176
|
Nguyễn Huỳnh Kim Trân
|
DH10QT
|
PV335
|
30
|
4.7
|
3.5
|
8.2
|
82
|
11155027
|
Dương Thủy Trúc
|
DH11KN
|
PV335
|
31
|
4.1
|
4.5
|
8.6
|
83
|
09150106
|
Nguyễn Văn Trung
|
DH09TM
|
PV335
|
32
|
4.7
|
3.5
|
8.2
|
84
|
11155009
|
Huỳnh Nhật Trường
|
DH11KN
|
PV335
|
33
|
5.0
|
4.0
|
9.0
|
85
|
11122125
|
Hồ Thị Tuyết Vân
|
DH11QT
|
PV335
|
34
|
4.0
|
4.5
|
8.5
|
86
|
10155011
|
La Thị Vân
|
DH10KN
|
PV335
|
35
|
4.0
|
4.5
|
8.5
|
87
|
11155053
|
Huỳnh Lê Vy
|
DH11KN
|
PV335
|
36
|
5.0
|
4.0
|
9.0
|
88
|
10155033
|
Hoàng Thị Bình Yên
|
DH10KN
|
PV335
|
37
|
4.0
|
4.0
|
8.0
|
89
|
11122129
|
Nguyễn Hàm Yên
|
DH11QT
|
PV335
|
38
|
4.2
|
4.5
|
8.7
|
90
|
10122205
|
Phạm Thị Hoàng Yến
|
DH10QT
|
PV335
|
39
|
4.9
|
4.0
|
8.9
|
Số lần xem trang : 14867 Nhập ngày : 08-07-2013 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi các môn Điểm tổng kết môn Dự án Đầu tư - Học kỳ 3 (2012-2013)(21-08-2013) Điểm tổng kết môn Kinh tế lượng căn bản - Học kỳ 3 (2012-2013)(21-08-2013) Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học RD304 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(18-07-2013) Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học RD303 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(14-07-2013) Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học M03 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(14-07-2013) Kinh tế lượng căn bản - Phòng học RD104 - Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(12-07-2013) Nghiên cứu thị trường - Phòng học RD101 - Học kỳ II (2012-2013) - T. Trần Đức Luân(08-07-2013) Kinh tế lượng ứng dụng - Phòng học RD303 (Học kỳ II-2012.2013) - T.Trần Đức Luân(06-07-2013) Dự án đầu tư - Phòng học RD323- Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(06-07-2013) Dự án đầu tư - Phòng học RD203- Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(06-07-2013) Trang kế tiếp ...
|