Trần Đức Luân |
STT
|
Mã sinh viên
|
Tên sinh viên
|
Mã lớp
|
Phòng thi
|
Thứ tự trong p.thi
|
Điểm QT
(20%)
|
Điểm thi
(80%)
|
Tổng
(100%)
|
1
|
10120001
|
Khổng Thị Lan Anh
|
DH10KT
|
HD202
|
1
|
2
|
2.4
|
4.4
|
2
|
10122012
|
Phạm Thị Mỹ ảnh
|
DH10QT
|
HD202
|
2
|
2
|
4.0
|
6.0
|
3
|
10122013
|
Đặng Hồng ánh
|
DH10QT
|
HD202
|
3
|
2
|
5.2
|
7.2
|
4
|
10120059
|
Rah Lan Ân
|
DH10KT
|
HD202
|
4
|
2
|
5.2
|
7.2
|
5
|
10123009
|
Đỗ Thị Kim Bảo
|
DH10KE
|
HD202
|
5
|
2
|
6.6
|
8.6
|
6
|
10120004
|
Nguyễn Thị Linh Chi
|
DH10KT
|
HD202
|
6
|
2
|
6.8
|
8.8
|
7
|
10120006
|
Cao Thị Diễm
|
DH10KT
|
HD202
|
7
|
2
|
5.6
|
7.6
|
8
|
10123027
|
Phạm Thị Dịu
|
DH10KE
|
HD202
|
8
|
2
|
7.0
|
9.0
|
9
|
10122028
|
Nguyễn Thị Phương Dung
|
DH10QT
|
HD202
|
9
|
2
|
6.6
|
8.6
|
10
|
10143019
|
Lê Thị Dương
|
DH10KM
|
HD202
|
10
|
2
|
5.0
|
7.0
|
11
|
10123031
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
DH10KE
|
HD202
|
11
|
2
|
6.8
|
8.8
|
12
|
10120008
|
Lê Tiến Đại
|
DH10KT
|
HD202
|
12
|
2
|
4.0
|
6.0
|
13
|
10120010
|
Phan Tấn Đạt
|
DH10KT
|
HD202
|
13
|
2
|
5.2
|
7.2
|
14
|
10123047
|
Nguyễn Thị Hải
|
DH10KE
|
HD202
|
14
|
2
|
7.6
|
9.6
|
15
|
10122045
|
Nguyễn Thị Thanh Hải
|
DH10QT
|
HD202
|
15
|
2
|
5.2
|
7.2
|
16
|
10122048
|
Trần Thị Mỹ Hạnh
|
DH10QT
|
HD202
|
16
|
2
|
7.2
|
9.2
|
17
|
10122052
|
Phan Thị Thúy Hằng
|
DH10QT
|
HD202
|
18
|
2
|
6.0
|
8.0
|
18
|
10120016
|
Trần Thị Thu Hằng
|
DH10KT
|
HD202
|
19
|
2
|
6.8
|
8.8
|
19
|
10123064
|
Nguyễn Quỳnh Hoa
|
DH10KE
|
HD202
|
20
|
1
|
7.6
|
8.6
|
20
|
10122069
|
Trần Mạnh Hùng
|
DH10QT
|
HD202
|
21
|
2
|
4.0
|
6.0
|
21
|
10123071
|
Lưu Thị Huyền
|
DH10KE
|
HD202
|
22
|
2
|
6.6
|
8.6
|
22
|
10120018
|
Võ Thị Kim Huyền
|
DH10KT
|
HD202
|
23
|
2
|
6.6
|
8.6
|
23
|
10120019
|
Đinh Thị Thu Hường
|
DH10KT
|
HD202
|
24
|
2
|
6.6
|
8.6
|
24
|
10120020
|
Nguyễn Thị Hường
|
DH10KT
|
HD202
|
25
|
2
|
7.6
|
9.6
|
25
|
10164013
|
Đỗ Văn Khải
|
DH10TC
|
HD202
|
26
|
2
|
6.5
|
8.5
|
26
|
10120021
|
Nguyễn Thị Bích Lan
|
DH10KT
|
HD203
|
1
|
2
|
7.2
|
9.2
|
27
|
10123089
|
Bùi Thị Liêm
|
DH10KE
|
HD203
|
2
|
1
|
2.4
|
3.4
|
28
|
10122084
|
Hồ Mỹ Linh
|
DH10QT
|
HD203
|
3
|
2
|
6.6
|
8.6
|
29
|
10123003
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
DH10KE
|
HD203
|
4
|
2
|
4.8
|
6.8
|
30
|
10120027
|
Huỳnh Thị Trúc Ly
|
DH10KT
|
HD203
|
5
|
2
|
6.6
|
8.6
|
31
|
10123104
|
Nguyễn Thị Yến Ly
|
DH10KE
|
HD203
|
6
|
2
|
7.2
|
9.2
|
32
|
10143040
|
Lê Trác Tuấn Minh
|
DH10KM
|
HD203
|
7
|
0
|
2.4
|
2.4
|
33
|
10122096
|
Nguyễn Thị Trà My
|
DH10QT
|
HD203
|
8
|
2
|
6.0
|
8.0
|
34
|
10123110
|
Nguyễn Thị Nga
|
DH10KE
|
HD203
|
9
|
2
|
5.6
|
7.6
|
35
|
10143044
|
Nguyễn Ngọc Ngân
|
DH10KM
|
HD203
|
10
|
2
|
5.0
|
7.0
|
36
|
10143046
|
Vũ Ngọc Kim Ngân
|
DH10KM
|
HD203
|
11
|
1
|
6.4
|
7.4
|
37
|
10122107
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
DH10QT
|
HD203
|
12
|
2
|
3.2
|
5.2
|
38
|
10122110
|
Bùi Thị ánh Nhi
|
DH10QT
|
HD203
|
13
|
2
|
7.2
|
9.2
|
39
|
10122113
|
Trần Thị Yến Nhi
|
DH10QT
|
HD203
|
14
|
2
|
6.6
|
8.6
|
40
|
10159002
|
Nguyễn Thị Như
|
DH10KM
|
HD203
|
15
|
2
|
6.5
|
8.5
|
41
|
10123142
|
Hoàng Kim Phụng
|
DH10KE
|
HD203
|
16
|
2
|
6.6
|
8.6
|
42
|
10120031
|
Nguyễn Thị Nhật Phương
|
DH10KT
|
HD203
|
17
|
2
|
4.8
|
6.8
|
43
|
10122128
|
Trần Thị Mỹ Phương
|
DH10QT
|
HD203
|
18
|
2
|
4.8
|
6.8
|
44
|
10155005
|
Võ Thành Phương
|
DH10KN
|
HD203
|
19
|
2
|
6.5
|
8.5
|
45
|
10123155
|
Nguyễn Thị Quyên
|
DH10KE
|
HD203
|
20
|
2
|
7.2
|
9.2
|
46
|
10122134
|
Đặng Văn Sự
|
DH10QT
|
HD203
|
21
|
2
|
3.2
|
5.2
|
47
|
10120035
|
Trần Thị Sương
|
DH10KT
|
HD203
|
22
|
2
|
6.6
|
8.6
|
48
|
10122140
|
Lê Long Tấn
|
DH10QT
|
HD203
|
23
|
1.5
|
4.8
|
6.3
|
49
|
10120036
|
Lương Thị Thanh
|
DH10KT
|
HD203
|
24
|
1
|
6.0
|
7.0
|
50
|
10123165
|
Đoàn Thị Ngọc Thảo
|
DH10KE
|
HD203
|
25
|
2
|
7.0
|
9.0
|
51
|
10123167
|
Lê Thị Bích Thảo
|
DH10KE
|
HD203
|
26
|
2
|
6.0
|
8.0
|
52
|
10143066
|
Lê Thị Mai Thảo
|
DH10KM
|
HD204
|
1
|
2
|
8.0
|
10.0
|
53
|
10164036
|
Nguyễn Hạnh Từ Thảo
|
DH10TC
|
HD204
|
2
|
2
|
5.2
|
7.2
|
54
|
10122146
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
DH10QT
|
HD204
|
3
|
2
|
7.2
|
9.2
|
55
|
10123169
|
Trần Thị Thu Thảo
|
DH10KE
|
HD204
|
4
|
2
|
5.6
|
7.6
|
56
|
10122152
|
Lê Thị Thêm
|
DH10QT
|
HD204
|
5
|
2
|
7.6
|
9.6
|
57
|
10155008
|
Vũ Minh Thọ
|
DH10KN
|
HD204
|
6
|
1
|
4.0
|
5.0
|
58
|
10143072
|
Trần Thị Kim Thoa
|
DH10KM
|
HD204
|
7
|
2
|
4.0
|
6.0
|
59
|
10120040
|
Nguyễn Thị Ngọc Thủy
|
DH10KT
|
HD204
|
8
|
2
|
5.6
|
7.6
|
60
|
10143081
|
Lý Thủy Tiên
|
DH10KM
|
HD204
|
9
|
2
|
7.6
|
9.6
|
61
|
10122168
|
Lê Huỳnh Phượng Trang
|
DH10QT
|
HD204
|
10
|
2
|
7.6
|
9.6
|
62
|
10120044
|
Đào Thị Bích Trâm
|
DH10KT
|
HD204
|
11
|
2
|
7.6
|
9.6
|
63
|
10120045
|
Phạm Thị Trâm
|
DH10KT
|
HD204
|
12
|
2
|
5.6
|
7.6
|
64
|
10159005
|
Đào Thị Kim Tring
|
DH10KM
|
HD204
|
13
|
1
|
5.6
|
6.6
|
65
|
10120046
|
Hoàng Ngọc Bảo Trinh
|
DH10KT
|
HD204
|
14
|
2
|
5.6
|
7.6
|
66
|
10155010
|
Lê Thạch Thảo Trinh
|
DH10KN
|
HD204
|
15
|
2
|
5.1
|
7.1
|
67
|
10122178
|
Nguyễn Thị Diễm Trinh
|
DH10QT
|
HD204
|
16
|
2
|
6.8
|
8.8
|
68
|
10123208
|
Ngô Nguyễn Ngọc Trúc
|
DH10KE
|
HD204
|
17
|
1
|
4.0
|
5.0
|
69
|
10120049
|
Nguyễn Thị Thanh Trúc
|
DH10KT
|
HD204
|
18
|
2
|
5.2
|
7.2
|
70
|
10155059
|
Đinh Hữu Trung
|
DH10KN
|
HD204
|
19
|
1
|
2.4
|
3.4
|
71
|
10120050
|
Nguyễn Đình Trường
|
DH10KT
|
HD204
|
20
|
2
|
7.2
|
9.2
|
72
|
10155053
|
Lê Thị Kim Tuyền
|
DH10KN
|
HD204
|
21
|
2
|
4.0
|
6.0
|
73
|
10143096
|
Ngô Thị Bạch Tuyết
|
DH10KM
|
HD204
|
22
|
2
|
7.2
|
9.2
|
74
|
10164044
|
Nguyễn Thị Ngọc Uyển
|
DH10TC
|
HD204
|
23
|
1
|
6.8
|
7.8
|
75
|
10155042
|
Nguyễn Thị Thanh Vân
|
DH10KN
|
HD204
|
24
|
1
|
6.0
|
7.0
|
76
|
10120056
|
Nguyễn Châu Quang Vinh
|
DH10KT
|
HD204
|
25
|
2
|
7.2
|
9.2
|
77
|
09143085
|
Nguyễn Đức Vinh
|
DH09KM
|
HD204
|
26
|
2
|
4.0
|
6.0
|
78
|
10120057
|
Lê Thị Uyên Vy
|
DH10KT
|
HD204
|
27
|
2
|
5.6
|
7.6
|
Số lần xem trang : 14875 Nhập ngày : 06-07-2013 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi các môn Điểm tổng kết môn Dự án Đầu tư - Học kỳ 3 (2012-2013)(21-08-2013) Điểm tổng kết môn Kinh tế lượng căn bản - Học kỳ 3 (2012-2013)(21-08-2013) Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học RD304 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(18-07-2013) Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học RD303 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(14-07-2013) Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học M03 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(14-07-2013) Kinh tế lượng căn bản - Phòng học RD104 - Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(12-07-2013) Nghiên cứu thị trường - Phòng học RD106 - Học kỳ II (2012-2013) - T. Trần Đức Luân(08-07-2013) Nghiên cứu thị trường - Phòng học RD101 - Học kỳ II (2012-2013) - T. Trần Đức Luân(08-07-2013) Kinh tế lượng ứng dụng - Phòng học RD303 (Học kỳ II-2012.2013) - T.Trần Đức Luân(06-07-2013) Dự án đầu tư - Phòng học RD203- Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(06-07-2013) Trang kế tiếp ...
|