Trần Đức Luân |
|
|
|
|
|
|
20%
|
|
|
80%
|
100%
|
|
TT
|
MSV
|
Họ
|
Tên
|
Mã lớp
|
Số buổi
|
Điểm QT
|
Bài thi gốc
|
Thưởng
|
Thi+Thưởng
|
Điểm tổng
|
Ghi chú
|
1
|
10123255
|
Phan Thị Mỹ
|
An
|
DH10KE
|
8
|
2.0
|
10.0
|
|
8.0
|
10.0
|
|
2
|
11143184
|
Hoàng Thị Ngọc
|
Anh
|
DH11KM
|
8
|
2.0
|
9.5
|
+1
|
8.0
|
10.0
|
Dư điểm
|
3
|
11143001
|
Huỳnh Nhất
|
Anh
|
DH11KM
|
8
|
2.0
|
5.5
|
|
4.4
|
6.4
|
|
4
|
11173002
|
Lê Thị Phương
|
Anh
|
DH11KM
|
7
|
1.7
|
5.0
|
|
4.0
|
5.7
|
|
5
|
11143002
|
Lê Tuấn
|
Anh
|
DH11KM
|
8
|
2.0
|
7.5
|
+1
|
6.8
|
8.8
|
|
6
|
11122055
|
Võ Thị Ngọc
|
Anh
|
DH11QT
|
8
|
2.0
|
5.0
|
|
4.0
|
6.0
|
|
7
|
11120103
|
Ngô Thị Thanh
|
Cẩm
|
DH11KT
|
8
|
2.0
|
5.5
|
|
4.4
|
6.4
|
|
8
|
11122057
|
Trịnh Đức
|
Châu
|
DH11QT
|
8
|
2.0
|
7.5
|
|
6.0
|
8.0
|
|
9
|
10143004
|
Đoàn Văn
|
Chiến
|
DH10KM
|
7
|
1.7
|
5.5
|
|
4.4
|
6.1
|
|
10
|
10123032
|
Phạm Thị Thanh
|
Đào
|
DH10KE
|
7
|
1.7
|
2.5
|
|
2.0
|
3.7
|
|
11
|
10122025
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Diễm
|
DH10QT
|
8
|
2.0
|
6.5
|
|
5.2
|
7.2
|
|
12
|
11123004
|
Trương Khắc
|
Duy
|
DH11KE
|
6
|
1.4
|
9.5
|
|
7.6
|
9.0
|
|
13
|
11122064
|
Phạm Thị Mỹ
|
Duyên
|
DH11QT
|
8
|
2.0
|
10.0
|
+1
|
8.0
|
10.0
|
Dư điểm
|
14
|
11122135
|
Hà Thị Hồng
|
Hân
|
DH11QT
|
8
|
2.0
|
9.0
|
|
7.2
|
9.2
|
|
15
|
10123053
|
Đỗ Thị Thúy
|
Hằng
|
DH10KE
|
8
|
2.0
|
9.0
|
|
7.2
|
9.2
|
|
16
|
11120021
|
Huỳnh Thị Lệ
|
Hằng
|
DH11KT
|
8
|
2.0
|
4.0
|
|
3.2
|
5.2
|
|
17
|
11122069
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hằng
|
DH11QT
|
8
|
2.0
|
2.5
|
|
2.0
|
4.0
|
|
18
|
11143051
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hằng
|
DH11KM
|
8
|
2.0
|
9.5
|
+1
|
8.0
|
10.0
|
Dư điểm
|
19
|
11164016
|
Nguyễn Thị
|
Hạnh
|
DH11TC
|
8
|
2.0
|
6.0
|
+1
|
5.6
|
7.6
|
|
20
|
11122134
|
Huỳnh Thị
|
Hảo
|
DH11QT
|
8
|
2.0
|
5.0
|
|
4.0
|
6.0
|
|
21
|
11143005
|
Hà Thị Thu
|
Hậu
|
DH11KM
|
8
|
2.0
|
9.5
|
|
7.6
|
9.6
|
|
22
|
11143006
|
Nông Thị
|
Hiền
|
DH11KM
|
8
|
2.0
|
3.0
|
|
2.4
|
4.4
|
|
23
|
11143031
|
Trần Ngọc
|
Hiệp
|
DH11KM
|
7
|
1.7
|
6.0
|
|
4.8
|
6.5
|
|
24
|
11122008
|
Nguyễn Thị
|
Hoa
|
DH11QT
|
8
|
2.0
|
8.5
|
|
6.8
|
8.8
|
|
25
|
11143056
|
Nguyễn Thị
|
Hòa
|
DH11KM
|
8
|
2.0
|
8.1
|
|
6.5
|
8.5
|
|
26
|
11122072
|
Nguyễn Thị
|
Hoài
|
DH11QT
|
8
|
2.0
|
7.0
|
|
5.6
|
7.6
|
|
27
|
10122067
|
Hoàng Xuân
|
Hợp
|
DH10QT
|
0
|
0.0
|
0.0
|
|
0.0
|
0.0
|
|
28
|
11143059
|
Trần Thị Kim
|
Huệ
|
DH11KM
|
8
|
2.0
|
9.0
|
|
7.2
|
9.2
|
|
29
|
11120065
|
Nguyễn Thị
|
Hưng
|
DH11KT
|
8
|
2.0
|
6.5
|
|
5.2
|
7.2
|
|
30
|
11122012
|
Bùi Thị Mỹ
|
Hương
|
DH11QT
|
8
|
2.0
|
5.0
|
|
4.0
|
6.0
|
|
31
|
11122078
|
Nguyễn Thị
|
Hương
|
DH11QT
|
8
|
2.0
|
4.5
|
|
3.6
|
5.6
|
|
32
|
11122077
|
Trịnh Nguyễn Thu
|
Huyền
|
DH11QT
|
8
|
2.0
|
10.0
|
|
8.0
|
10.0
|
|
33
|
11155051
|
Nguyễn Phan Hoàng
|
Kim
|
DH11KN
|
8
|
2.0
|
8.5
|
+1
|
7.6
|
9.6
|
|
34
|
11122017
|
Ngô Hương
|
Lan
|
DH11QT
|
8
|
2.0
|
10.0
|
|
8.0
|
10.0
|
|
35
|
11120035
|
Ngô Thị
|
Lan
|
DH11KT
|
8
|
2.0
|
3.5
|
+1
|
3.6
|
5.6
|
|
36
|
11143220
|
Trần Ngô Mỹ
|
Lan
|
DH11KM
|
8
|
2.0
|
6.0
|
|
4.8
|
6.8
|
|
37
|
11143190
|
Lê Khánh
|
Linh
|
DH11KM
|
7
|
1.7
|
9.0
|
|
7.2
|
8.9
|
|
38
|
10120024
|
Lê Thị Kim
|
Loan
|
DH10KT
|
0
|
0.0
|
3.0
|
|
2.4
|
2.4
|
|
39
|
11120009
|
Phạm Quỳnh
|
Loan
|
DH11KT
|
8
|
2.0
|
9.0
|
|
7.2
|
9.2
|
|
40
|
11120076
|
Trần Sắc
|
Lưu
|
DH11KT
|
6
|
1.4
|
1.5
|
|
1.2
|
2.6
|
|
41
|
8150084
|
Trương Trần Kiều
|
My
|
DH08TM
|
5
|
1.1
|
6.1
|
|
4.9
|
6.0
|
|
42
|
11123028
|
Đồng Thị
|
Nga
|
DH11KE
|
8
|
2.0
|
9.5
|
+1
|
8.0
|
10.0
|
Dư điểm
|
43
|
11120022
|
Ngô Thị Thu
|
Ngân
|
DH11KT
|
8
|
2.0
|
4.5
|
|
3.6
|
5.6
|
|
44
|
11143073
|
Lương Trọng
|
Nghĩa
|
DH11KM
|
8
|
2.0
|
10.0
|
|
8.0
|
10.0
|
|
45
|
11143075
|
Nguyễn Thị Như
|
Ngọc
|
DH11KM
|
7
|
1.7
|
3.0
|
|
2.4
|
4.1
|
|
46
|
11143076
|
Trần Thị Hồng
|
Ngọc
|
DH11KM
|
8
|
2.0
|
6.0
|
|
4.8
|
6.8
|
|
47
|
11150053
|
Đàm Thị Thảo
|
Nguyên
|
DH11TM
|
8
|
2.0
|
10.0
|
|
8.0
|
10.0
|
|
48
|
10122106
|
Trần Thoại
|
Nguyên
|
DH10QT
|
8
|
2.0
|
9.0
|
|
7.2
|
9.2
|
|
49
|
11155048
|
Nguyễn Thị Linh
|
Nhâm
|
DH11KN
|
6
|
1.4
|
5.5
|
|
4.4
|
5.8
|
|
50
|
11120039
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
DH11KT
|
8
|
2.0
|
5.5
|
|
4.4
|
6.4
|
|
51
|
11143083
|
Phạm Thị Hà
|
Như
|
DH11KM
|
8
|
2.0
|
6.0
|
|
4.8
|
6.8
|
|
52
|
11120121
|
Hồ Phạm Cẩm
|
Nhung
|
DH11KT
|
8
|
2.0
|
3.0
|
|
2.4
|
4.4
|
|
53
|
11120112
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhung
|
DH11KT
|
7
|
1.7
|
5.5
|
|
4.4
|
6.1
|
|
54
|
11143139
|
Trần Thị
|
Nhựt
|
DH11KM
|
6
|
1.4
|
8.0
|
|
6.4
|
7.8
|
|
55
|
11155054
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Oanh
|
DH11KN
|
7
|
1.7
|
10.0
|
|
8.0
|
9.7
|
|
56
|
11143127
|
Phan Diễm
|
Phúc
|
DH11KM
|
7
|
1.7
|
3.0
|
|
2.4
|
4.1
|
|
57
|
11164027
|
Trương Tấn
|
Phúc
|
DH11TC
|
8
|
2.0
|
8.1
|
|
6.5
|
8.5
|
|
58
|
11155025
|
Châu Thị Kim
|
Phụng
|
DH11KN
|
6
|
1.4
|
5.0
|
|
4.0
|
5.4
|
|
59
|
11123140
|
Nguyễn Thị Mai
|
Phương
|
DH11KE
|
8
|
2.0
|
10.0
|
+1
|
8.0
|
10.0
|
Dư điểm
|
60
|
10155024
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Phương
|
DH10KN
|
7
|
1.7
|
4.0
|
+1
|
4.0
|
5.7
|
|
61
|
11120023
|
Phạm Thị Thu
|
Phương
|
DH11KT
|
8
|
2.0
|
8.1
|
|
6.5
|
8.5
|
|
62
|
11121003
|
Đoàn Thị Kim
|
Phượng
|
DH11KT
|
8
|
2.0
|
6.0
|
|
4.8
|
6.8
|
|
63
|
11120011
|
Trần Thị
|
Phượng
|
DH11KT
|
8
|
2.0
|
8.1
|
|
6.5
|
8.5
|
|
64
|
11120114
|
Bùi Thị
|
Quyên
|
DH11KT
|
7
|
1.7
|
4.0
|
|
3.2
|
4.9
|
|
65
|
11143167
|
Lê Thị
|
Quyên
|
DH11KM
|
8
|
2.0
|
7.5
|
+1
|
6.8
|
8.8
|
|
66
|
11122146
|
Trần Thị Trúc
|
Quỳnh
|
DH11QT
|
7
|
1.7
|
7.5
|
|
6.0
|
7.7
|
|
67
|
11120024
|
Trương Thị Thúy
|
Sang
|
DH11KT
|
8
|
2.0
|
8.5
|
+1
|
7.6
|
9.6
|
|
68
|
11120053
|
Võ Thị Hồng
|
Thắm
|
DH11KT
|
8
|
2.0
|
8.5
|
+1
|
7.6
|
9.6
|
|
69
|
11120042
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Thẩm
|
DH11KT
|
7
|
1.7
|
2.0
|
|
1.6
|
3.3
|
|
70
|
11155023
|
Nguyễn Thái
|
Thành
|
DH11KN
|
8
|
2.0
|
5.5
|
|
4.4
|
6.4
|
|
71
|
11120086
|
Phan Thị Thanh
|
Thảo
|
DH11KT
|
8
|
2.0
|
5.5
|
|
4.4
|
6.4
|
|
72
|
11143022
|
Trần Lê Phương
|
Thảo
|
DH11KM
|
7
|
1.7
|
8.5
|
|
6.8
|
8.5
|
|
73
|
11123148
|
Mai Thị Tú
|
Thi
|
DH11KE
|
8
|
2.0
|
9.5
|
+1
|
8.0
|
10.0
|
Dư điểm
|
74
|
11123149
|
Nguyễn Thị
|
Thiệu
|
DH11KE
|
8
|
2.0
|
9.0
|
|
7.2
|
9.2
|
|
75
|
11120016
|
Ngũ Nữ Yến
|
Thu
|
DH11KT
|
8
|
2.0
|
5.5
|
|
4.4
|
6.4
|
|
76
|
11120046
|
Trương Thị
|
Thu
|
DH11KT
|
8
|
2.0
|
5.0
|
|
4.0
|
6.0
|
|
77
|
11143141
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Thư
|
DH11KM
|
8
|
2.0
|
6.5
|
|
5.2
|
7.2
|
|
78
|
11121006
|
Phạm Thị
|
Thư
|
DH11KT
|
8
|
2.0
|
2.5
|
|
2.0
|
4.0
|
|
79
|
11121010
|
Nguyễn Thị Thương
|
Thương
|
DH11KT
|
8
|
2.0
|
4.0
|
|
3.2
|
5.2
|
|
80
|
11164031
|
Phạm Lê Thanh
|
Thúy
|
DH11TC
|
7
|
1.7
|
8.0
|
|
6.4
|
8.1
|
|
81
|
11143024
|
Phạm Thị Hồng
|
Thúy
|
DH11KM
|
8
|
2.0
|
7.0
|
|
5.6
|
7.6
|
|
82
|
11143101
|
Lê Đan
|
Thùy
|
DH11KM
|
6
|
1.4
|
5.0
|
|
4.0
|
5.4
|
|
83
|
11164030
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thủy
|
DH11TC
|
8
|
2.0
|
7.5
|
|
6.0
|
8.0
|
|
84
|
11122037
|
Trần Văn
|
Tí
|
DH11QT
|
8
|
2.0
|
10.0
|
+1
|
8.0
|
10.0
|
Dư điểm
|
85
|
11143198
|
Tô Duy
|
Tiến
|
DH11KM
|
8
|
2.0
|
6.0
|
|
4.8
|
6.8
|
|
86
|
11143108
|
Nguyễn Huyền
|
Trang
|
DH11KM
|
8
|
2.0
|
6.5
|
|
5.2
|
7.2
|
|
87
|
11143142
|
Trần Thị Kiều
|
Trang
|
DH11KM
|
8
|
2.0
|
8.1
|
|
6.5
|
8.5
|
|
88
|
11143202
|
Đào Hữu
|
Trí
|
DH11KM
|
8
|
2.0
|
6.5
|
+1
|
6.0
|
8.0
|
|
89
|
11164005
|
Hồ Hà Huyền
|
Trinh
|
DH11TC
|
7
|
1.7
|
9.0
|
|
7.2
|
8.9
|
|
90
|
11120113
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
DH11KT
|
7
|
1.7
|
8.5
|
|
6.8
|
8.5
|
|
91
|
7150193
|
Trần Đức
|
Tuấn
|
DH08TM
|
2
|
0.2
|
4.5
|
|
3.6
|
3.8
|
|
92
|
11143144
|
Nguyễn Thị Kim
|
Tuyền
|
DH11KM
|
8
|
2.0
|
4.5
|
|
3.6
|
5.6
|
|
93
|
10143097
|
Nguyễn Thị ánh
|
Tuyết
|
DH10KM
|
8
|
2.0
|
4.0
|
|
3.2
|
5.2
|
|
94
|
11143207
|
Bạch Thị Phương
|
Uyên
|
DH11KM
|
8
|
2.0
|
5.0
|
+1
|
4.8
|
6.8
|
|
95
|
11150082
|
Huỳnh Thị Bích
|
Vân
|
DH11TM
|
8
|
2.0
|
7.0
|
|
5.6
|
7.6
|
|
96
|
11143233
|
Nguyễn Thu
|
Vân
|
DH11KM
|
8
|
2.0
|
9.0
|
|
7.2
|
9.2
|
|
97
|
11120055
|
Lâm Thị
|
Vĩnh
|
DH11KT
|
8
|
2.0
|
5.5
|
|
4.4
|
6.4
|
|
98
|
11143118
|
Phạm Thị
|
Vóc
|
DH11KM
|
8
|
2.0
|
4.5
|
|
3.6
|
5.6
|
|
99
|
11122145
|
Trần Thị Toàn
|
Vy
|
DH11QT
|
8
|
2.0
|
3.5
|
|
2.8
|
4.8
|
|
100
|
11123062
|
Võ Thị Trường
|
Xuân
|
DH11KE
|
8
|
2.0
|
8.0
|
+1
|
7.2
|
9.2
|
|
Số lần xem trang : 14900 Nhập ngày : 21-08-2013 Điều chỉnh lần cuối : 09-09-2013 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi các môn Điểm tổng kết môn Kinh tế lượng căn bản - Học kỳ 3 (2012-2013)(21-08-2013) Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học RD304 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(18-07-2013) Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học RD303 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(14-07-2013) Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học M03 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(14-07-2013) Kinh tế lượng căn bản - Phòng học RD104 - Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(12-07-2013) Nghiên cứu thị trường - Phòng học RD106 - Học kỳ II (2012-2013) - T. Trần Đức Luân(08-07-2013) Nghiên cứu thị trường - Phòng học RD101 - Học kỳ II (2012-2013) - T. Trần Đức Luân(08-07-2013) Kinh tế lượng ứng dụng - Phòng học RD303 (Học kỳ II-2012.2013) - T.Trần Đức Luân(06-07-2013) Dự án đầu tư - Phòng học RD323- Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(06-07-2013) Dự án đầu tư - Phòng học RD203- Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(06-07-2013) Trang kế tiếp ...
|