Giảng viên: Trần Đức Luân (299)

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 1
Toàn hệ thống 946
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Đức Luân

 

 

 

 

 

 

 

20%

 

 

80%

100%

 

TT

MSV

Họ

Tên

Mã lớp

Số buổi

Điểm QT

Bài thi gốc

Thưởng

Thi+Thưởng

Điểm tổng

Ghi chú

1

10123255

Phan Thị Mỹ

An

DH10KE

8

2.0

10.0

 

8.0

10.0

 

2

11143184

Hoàng Thị Ngọc

Anh

DH11KM

8

2.0

9.5

+1

8.0

10.0

Dư điểm

3

11143001

Huỳnh Nhất

Anh

DH11KM

8

2.0

5.5

 

4.4

6.4

 

4

11173002

Lê Thị Phương

Anh

DH11KM

7

1.7

5.0

 

4.0

5.7

 

5

11143002

Lê Tuấn

Anh

DH11KM

8

2.0

7.5

+1

6.8

8.8

 

6

11122055

Võ Thị Ngọc

Anh

DH11QT

8

2.0

5.0

 

4.0

6.0

 

7

11120103

Ngô Thị Thanh

Cẩm

DH11KT

8

2.0

5.5

 

4.4

6.4

 

8

11122057

Trịnh Đức

Châu

DH11QT

8

2.0

7.5

 

6.0

8.0

 

9

10143004

Đoàn Văn

Chiến

DH10KM

7

1.7

5.5

 

4.4

6.1

 

10

10123032

Phạm Thị Thanh

Đào

DH10KE

7

1.7

2.5

 

2.0

3.7

 

11

10122025

Nguyễn Thị Kiều

Diễm

DH10QT

8

2.0

6.5

 

5.2

7.2

 

12

11123004

Trương Khắc

Duy

DH11KE

6

1.4

9.5

 

7.6

9.0

 

13

11122064

Phạm Thị Mỹ

Duyên

DH11QT

8

2.0

10.0

+1

8.0

10.0

Dư điểm

14

11122135

Hà Thị Hồng

Hân

DH11QT

8

2.0

9.0

 

7.2

9.2

 

15

10123053

Đỗ Thị Thúy

Hằng

DH10KE

8

2.0

9.0

 

7.2

9.2

 

16

11120021

Huỳnh Thị Lệ

Hằng

DH11KT

8

2.0

4.0

 

3.2

5.2

 

17

11122069

Nguyễn Thị Thúy

Hằng

DH11QT

8

2.0

2.5

 

2.0

4.0

 

18

11143051

Nguyễn Thị Thúy

Hằng

DH11KM

8

2.0

9.5

+1

8.0

10.0

Dư điểm

19

11164016

Nguyễn Thị

Hạnh

DH11TC

8

2.0

6.0

+1

5.6

7.6

 

20

11122134

Huỳnh Thị

Hảo

DH11QT

8

2.0

5.0

 

4.0

6.0

 

21

11143005

Hà Thị Thu

Hậu

DH11KM

8

2.0

9.5

 

7.6

9.6

 

22

11143006

Nông Thị

Hiền

DH11KM

8

2.0

3.0

 

2.4

4.4

 

23

11143031

Trần Ngọc

Hiệp

DH11KM

7

1.7

6.0

 

4.8

6.5

 

24

11122008

Nguyễn Thị

Hoa

DH11QT

8

2.0

8.5

 

6.8

8.8

 

25

11143056

Nguyễn Thị

Hòa

DH11KM

8

2.0

8.1

 

6.5

8.5

 

26

11122072

Nguyễn Thị

Hoài

DH11QT

8

2.0

7.0

 

5.6

7.6

 

27

10122067

Hoàng Xuân

Hợp

DH10QT

0

0.0

0.0

 

0.0

0.0

 

28

11143059

Trần Thị Kim

Huệ

DH11KM

8

2.0

9.0

 

7.2

9.2

 

29

11120065

Nguyễn Thị

Hưng

DH11KT

8

2.0

6.5

 

5.2

7.2

 

30

11122012

Bùi Thị Mỹ

Hương

DH11QT

8

2.0

5.0

 

4.0

6.0

 

31

11122078

Nguyễn Thị

Hương

DH11QT

8

2.0

4.5

 

3.6

5.6

 

32

11122077

Trịnh Nguyễn Thu

Huyền

DH11QT

8

2.0

10.0

 

8.0

10.0

 

33

11155051

Nguyễn Phan Hoàng

Kim

DH11KN

8

2.0

8.5

+1

7.6

9.6

 

34

11122017

Ngô Hương

Lan

DH11QT

8

2.0

10.0

 

8.0

10.0

 

35

11120035

Ngô Thị

Lan

DH11KT

8

2.0

3.5

+1

3.6

5.6

 

36

11143220

Trần Ngô Mỹ

Lan

DH11KM

8

2.0

6.0

 

4.8

6.8

 

37

11143190

Lê Khánh

Linh

DH11KM

7

1.7

9.0

 

7.2

8.9

 

38

10120024

Lê Thị Kim

Loan

DH10KT

0

0.0

3.0

 

2.4

2.4

 

39

11120009

Phạm Quỳnh

Loan

DH11KT

8

2.0

9.0

 

7.2

9.2

 

40

11120076

Trần Sắc

Lưu

DH11KT

6

1.4

1.5

 

1.2

2.6

 

41

8150084

Trương Trần Kiều

My

DH08TM

5

1.1

6.1

 

4.9

6.0

 

42

11123028

Đồng Thị

Nga

DH11KE

8

2.0

9.5

+1

8.0

10.0

Dư điểm

43

11120022

Ngô Thị Thu

Ngân

DH11KT

8

2.0

4.5

 

3.6

5.6

 

44

11143073

Lương Trọng

Nghĩa

DH11KM

8

2.0

10.0

 

8.0

10.0

 

45

11143075

Nguyễn Thị Như

Ngọc

DH11KM

7

1.7

3.0

 

2.4

4.1

 

46

11143076

Trần Thị Hồng

Ngọc

DH11KM

8

2.0

6.0

 

4.8

6.8

 

47

11150053

Đàm Thị Thảo

Nguyên

DH11TM

8

2.0

10.0

 

8.0

10.0

 

48

10122106

Trần Thoại

Nguyên

DH10QT

8

2.0

9.0

 

7.2

9.2

 

49

11155048

Nguyễn Thị Linh

Nhâm

DH11KN

6

1.4

5.5

 

4.4

5.8

 

50

11120039

Nguyễn Thị Yến

Nhi

DH11KT

8

2.0

5.5

 

4.4

6.4

 

51

11143083

Phạm Thị Hà

Như

DH11KM

8

2.0

6.0

 

4.8

6.8

 

52

11120121

Hồ Phạm Cẩm

Nhung

DH11KT

8

2.0

3.0

 

2.4

4.4

 

53

11120112

Nguyễn Thị Hồng

Nhung

DH11KT

7

1.7

5.5

 

4.4

6.1

 

54

11143139

Trần Thị

Nhựt

DH11KM

6

1.4

8.0

 

6.4

7.8

 

55

11155054

Nguyễn Thị Kiều

Oanh

DH11KN

7

1.7

10.0

 

8.0

9.7

 

56

11143127

Phan Diễm

Phúc

DH11KM

7

1.7

3.0

 

2.4

4.1

 

57

11164027

Trương Tấn

Phúc

DH11TC

8

2.0

8.1

 

6.5

8.5

 

58

11155025

Châu Thị Kim

Phụng

DH11KN

6

1.4

5.0

 

4.0

5.4

 

59

11123140

Nguyễn Thị Mai

Phương

DH11KE

8

2.0

10.0

+1

8.0

10.0

Dư điểm

60

10155024

Nguyễn Thị Ngọc

Phương

DH10KN

7

1.7

4.0

+1

4.0

5.7

 

61

11120023

Phạm Thị Thu

Phương

DH11KT

8

2.0

8.1

 

6.5

8.5

 

62

11121003

Đoàn Thị Kim

Phượng

DH11KT

8

2.0

6.0

 

4.8

6.8

 

63

11120011

Trần Thị

Phượng

DH11KT

8

2.0

8.1

 

6.5

8.5

 

64

11120114

Bùi Thị

Quyên

DH11KT

7

1.7

4.0

 

3.2

4.9

 

65

11143167

Lê Thị

Quyên

DH11KM

8

2.0

7.5

+1

6.8

8.8

 

66

11122146

Trần Thị Trúc

Quỳnh

DH11QT

7

1.7

7.5

 

6.0

7.7

 

67

11120024

Trương Thị Thúy

Sang

DH11KT

8

2.0

8.5

+1

7.6

9.6

 

68

11120053

Võ Thị Hồng

Thắm

DH11KT

8

2.0

8.5

+1

7.6

9.6

 

69

11120042

Nguyễn Thị Ngọc

Thẩm

DH11KT

7

1.7

2.0

 

1.6

3.3

 

70

11155023

Nguyễn Thái

Thành

DH11KN

8

2.0

5.5

 

4.4

6.4

 

71

11120086

Phan Thị Thanh

Thảo

DH11KT

8

2.0

5.5

 

4.4

6.4

 

72

11143022

Trần Lê Phương

Thảo

DH11KM

7

1.7

8.5

 

6.8

8.5

 

73

11123148

Mai Thị Tú

Thi

DH11KE

8

2.0

9.5

+1

8.0

10.0

Dư điểm

74

11123149

Nguyễn Thị

Thiệu

DH11KE

8

2.0

9.0

 

7.2

9.2

 

75

11120016

Ngũ Nữ Yến

Thu

DH11KT

8

2.0

5.5

 

4.4

6.4

 

76

11120046

Trương Thị

Thu

DH11KT

8

2.0

5.0

 

4.0

6.0

 

77

11143141

Nguyễn Thị Hồng

Thư

DH11KM

8

2.0

6.5

 

5.2

7.2

 

78

11121006

Phạm Thị

Thư

DH11KT

8

2.0

2.5

 

2.0

4.0

 

79

11121010

Nguyễn Thị Thương

Thương

DH11KT

8

2.0

4.0

 

3.2

5.2

 

80

11164031

Phạm Lê Thanh

Thúy

DH11TC

7

1.7

8.0

 

6.4

8.1

 

81

11143024

Phạm Thị Hồng

Thúy

DH11KM

8

2.0

7.0

 

5.6

7.6

 

82

11143101

Lê Đan

Thùy

DH11KM

6

1.4

5.0

 

4.0

5.4

 

83

11164030

Nguyễn Thị Thu

Thủy

DH11TC

8

2.0

7.5

 

6.0

8.0

 

84

11122037

Trần Văn

DH11QT

8

2.0

10.0

+1

8.0

10.0

Dư điểm

85

11143198

Tô Duy

Tiến

DH11KM

8

2.0

6.0

 

4.8

6.8

 

86

11143108

Nguyễn Huyền

Trang

DH11KM

8

2.0

6.5

 

5.2

7.2

 

87

11143142

Trần Thị Kiều

Trang

DH11KM

8

2.0

8.1

 

6.5

8.5

 

88

11143202

Đào Hữu

Trí

DH11KM

8

2.0

6.5

+1

6.0

8.0

 

89

11164005

Hồ Hà Huyền

Trinh

DH11TC

7

1.7

9.0

 

7.2

8.9

 

90

11120113

Nguyễn Thị Thanh

Trúc

DH11KT

7

1.7

8.5

 

6.8

8.5

 

91

7150193

Trần Đức

Tuấn

DH08TM

2

0.2

4.5

 

3.6

3.8

 

92

11143144

Nguyễn Thị Kim

Tuyền

DH11KM

8

2.0

4.5

 

3.6

5.6

 

93

10143097

Nguyễn Thị ánh

Tuyết

DH10KM

8

2.0

4.0

 

3.2

5.2

 

94

11143207

Bạch Thị Phương

Uyên

DH11KM

8

2.0

5.0

+1

4.8

6.8

 

95

11150082

Huỳnh Thị Bích

Vân

DH11TM

8

2.0

7.0

 

5.6

7.6

 

96

11143233

Nguyễn Thu

Vân

DH11KM

8

2.0

9.0

 

7.2

9.2

 

97

11120055

Lâm Thị

Vĩnh

DH11KT

8

2.0

5.5

 

4.4

6.4

 

98

11143118

Phạm Thị

Vóc

DH11KM

8

2.0

4.5

 

3.6

5.6

 

99

11122145

Trần Thị Toàn

Vy

DH11QT

8

2.0

3.5

 

2.8

4.8

 

100

11123062

Võ Thị Trường

Xuân

DH11KE

8

2.0

8.0

+1

7.2

9.2

 

Số lần xem trang : 14900
Nhập ngày : 21-08-2013
Điều chỉnh lần cuối : 09-09-2013

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm thi các môn

  Điểm tổng kết môn Kinh tế lượng căn bản - Học kỳ 3 (2012-2013)(21-08-2013)

  Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học RD304 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(18-07-2013)

  Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học RD303 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(14-07-2013)

  Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học M03 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(14-07-2013)

  Kinh tế lượng căn bản - Phòng học RD104 - Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(12-07-2013)

  Nghiên cứu thị trường - Phòng học RD106 - Học kỳ II (2012-2013) - T. Trần Đức Luân(08-07-2013)

  Nghiên cứu thị trường - Phòng học RD101 - Học kỳ II (2012-2013) - T. Trần Đức Luân(08-07-2013)

  Kinh tế lượng ứng dụng - Phòng học RD303 (Học kỳ II-2012.2013) - T.Trần Đức Luân(06-07-2013)

  Dự án đầu tư - Phòng học RD323- Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(06-07-2013)

  Dự án đầu tư - Phòng học RD203- Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(06-07-2013)

Trang kế tiếp ...

Họ tên: Trần Đức Luân Đc: Khoa Kinh tế, ĐH Nông Lâm Tp HCM Email: luantd@hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007