Trần Đức Luân
 |
STT
|
Mã sinh viên
|
Tên sinh viên
|
Mã lớp
|
Phòng thi
|
Thứ tự thi
|
Đ.Quá trình
(30%)
|
Đ.Thi
(70%)
|
Tổng
(100%)
|
1
|
10113039
|
Phạm Ngọc Hải
|
DH10NH
|
HD303
|
15
|
2.5
|
4.6
|
7.1
|
2
|
11145260
|
Lê Thị Xuyến
|
DH11BV
|
HD303
|
75
|
3.0
|
6.0
|
9.0
|
3
|
12113009
|
Trương Thị Hồng Dân
|
DH12NH
|
HD303
|
5
|
3.0
|
7.0
|
10.0
|
4
|
12113010
|
Vũ Thị Duyên
|
DH12NH
|
HD303
|
7
|
3.0
|
4.6
|
7.6
|
5
|
12113018
|
Nguyễn Long Hậu
|
DH12NH
|
HD303
|
16
|
3.0
|
1.1
|
4.1
|
6
|
12113022
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
DH12NH
|
HD303
|
20
|
3.0
|
2.5
|
5.5
|
7
|
12113024
|
Kiều Hoàng Khải
|
DH12NH
|
HD303
|
23
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
8
|
12113027
|
Trịnh Đăng Kiên
|
DH12NH
|
HD303
|
28
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
9
|
12113039
|
Phạm Thị Kim Ngọc
|
DH12NH
|
HD303
|
40
|
3.0
|
7.0
|
10.0
|
10
|
12113047
|
Võ Minh Phong
|
DH12NH
|
HD303
|
47
|
2.5
|
2.5
|
5.0
|
11
|
12113055
|
Nguyễn Tiến Thành
|
DH12NH
|
HD303
|
55
|
3.0
|
3.2
|
6.2
|
12
|
12113082
|
Trần Thị Tố My
|
DH12NH
|
HD303
|
38
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
13
|
12113118
|
Võ Thị Mỹ Dương
|
DH12NH
|
HD303
|
8
|
3.0
|
2.8
|
5.8
|
14
|
12113123
|
Nguyễn Hải Đăng
|
DH12NH
|
HD303
|
11
|
3.0
|
4.6
|
7.6
|
15
|
12113138
|
Bùi Thị Hoan
|
DH12NH
|
HD303
|
18
|
2.5
|
5.3
|
7.8
|
16
|
12113149
|
Nguyễn Trí Huy
|
DH12NH
|
HD303
|
19
|
3.0
|
4.0
|
7.0
|
17
|
12113154
|
Ngô Mai Kha
|
DH12NH
|
HD303
|
22
|
3.0
|
4.6
|
7.6
|
18
|
12113160
|
Phạm Nguyên Khôi
|
DH12NH
|
HD303
|
26
|
3.0
|
2.8
|
5.8
|
19
|
12113161
|
Ngô Thị Minh Khuê
|
DH12NH
|
HD303
|
27
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
20
|
12113163
|
Nguyễn Cao Kiệt
|
DH12NH
|
HD303
|
29
|
3.0
|
4.0
|
7.0
|
21
|
12113167
|
Huỳnh Huỳnh Lê
|
DH12NH
|
HD303
|
30
|
3.0
|
3.2
|
6.2
|
22
|
12113168
|
Trần Thị Lê
|
DH12NH
|
HD303
|
31
|
3.0
|
6.0
|
9.0
|
23
|
12113169
|
Nguyễn Thị Thúy Liểu
|
DH12NH
|
HD303
|
34
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
24
|
12113178
|
Phan Thành Long
|
DH12NH
|
HD303
|
35
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
25
|
12113202
|
Nguyễn Thị Thanh Nhàn
|
DH12NH
|
HD303
|
42
|
3.0
|
6.0
|
9.0
|
26
|
12113216
|
Lưu Thị Thanh Nữ
|
DH12NH
|
HD303
|
44
|
3.0
|
5.3
|
8.3
|
27
|
12113221
|
Nguyễn Phong
|
DH12NH
|
HD303
|
45
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
28
|
12113230
|
Hồ Văn Phước
|
DH12NH
|
HD303
|
48
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
29
|
12113231
|
Lê Minh Quang
|
DH12NH
|
HD303
|
51
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
30
|
12113236
|
Nguyễn Nữ Lệ Quyên
|
DH12NH
|
HD303
|
52
|
3.0
|
3.2
|
6.2
|
31
|
12113239
|
Đỗ Thị Sại
|
DH12NH
|
HD303
|
53
|
3.0
|
4.6
|
7.6
|
32
|
12113259
|
Nguyễn Thị Kim Thảo
|
DH12NH
|
HD303
|
56
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
33
|
12113269
|
Nguyễn Kim Thoa
|
DH12NH
|
HD303
|
59
|
3.0
|
5.3
|
8.3
|
34
|
12113280
|
Trần Thị Triều Tiên
|
DH12NH
|
HD303
|
60
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
35
|
12113285
|
Nguyễn Hữu Tính
|
DH12NH
|
HD303
|
61
|
3.0
|
5.3
|
8.3
|
36
|
12113286
|
Đặng Lê Anh Toàn
|
DH12NH
|
HD303
|
63
|
3.0
|
4.0
|
7.0
|
37
|
12113288
|
Đặng Thị Ngọc Trang
|
DH12NH
|
HD303
|
64
|
3.0
|
6.7
|
9.7
|
38
|
12113294
|
Nguyễn Thị Kiều Trinh
|
DH12NH
|
HD303
|
67
|
3.0
|
5.3
|
8.3
|
39
|
12113304
|
Dương Thị Tuyết
|
DH12NH
|
HD303
|
71
|
3.0
|
4.6
|
7.6
|
40
|
12113309
|
Nguyễn Phú Văn
|
DH12NH
|
HD303
|
72
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
41
|
12113312
|
Nguyễn Thị Thanh Vân
|
DH12NH
|
HD303
|
73
|
2.5
|
4.9
|
7.4
|
42
|
12113318
|
Trương Thị Hải Yến
|
DH12NH
|
HD303
|
76
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
43
|
12113333
|
Tôn Nữ Khánh Bình
|
DH12NH
|
HD303
|
3
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
44
|
12113336
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
DH12NH
|
HD303
|
6
|
3.0
|
4.0
|
7.0
|
45
|
12113338
|
Nguyễn Hữu Đạt
|
DH12NH
|
HD303
|
10
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
46
|
12113342
|
Nguyễn Đại Hưng
|
DH12NH
|
HD303
|
21
|
2.0
|
3.2
|
5.2
|
47
|
12113358
|
Đỗ Thùy Thảo Trúc
|
DH12NH
|
HD303
|
68
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
48
|
12113372
|
Hoàng Thị Chang
|
DH12NH
|
HD303
|
4
|
2.5
|
3.9
|
6.4
|
49
|
12145014
|
Nguyễn Thanh Liêm
|
DH12BV
|
HD303
|
33
|
3.0
|
4.2
|
7.2
|
50
|
12145016
|
Lê Thị Trúc Mai
|
DH12BV
|
HD303
|
36
|
3.0
|
4.0
|
7.0
|
51
|
12145019
|
Phạm Sĩ Nguyên
|
DH12BV
|
HD303
|
41
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
52
|
12145021
|
Lê Hồng Nhung
|
DH12BV
|
HD303
|
43
|
3.0
|
6.0
|
9.0
|
53
|
12145030
|
Nguyễn Thị Thúy Phượng
|
DH12BV
|
HD303
|
50
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
54
|
12145038
|
Dương Bảo Toàn
|
DH12BV
|
HD303
|
62
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
55
|
12145045
|
Phạm Thị Ngọc Anh
|
DH12BV
|
HD303
|
1
|
2.5
|
3.9
|
6.4
|
56
|
12145046
|
Nguyễn Ngọc Ân
|
DH12BV
|
HD303
|
2
|
1.5
|
2.5
|
4.0
|
57
|
12145052
|
Trương Văn Em
|
DH12BV
|
HD303
|
13
|
3.0
|
4.0
|
7.0
|
58
|
12145057
|
Nguyễn Thị Mai Khanh
|
DH12BV
|
HD303
|
24
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
59
|
12145068
|
Nguyễn Quốc Trắng
|
DH12BV
|
HD303
|
65
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
60
|
12145069
|
Nguyễn Thị Ngọc Trâm
|
DH12BV
|
HD303
|
66
|
3.0
|
5.3
|
8.3
|
61
|
12145075
|
Bùi Thị Mến
|
DH12BV
|
HD303
|
37
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
62
|
12145115
|
Bùi Thị Hoa
|
DH12BV
|
HD303
|
17
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
63
|
12145133
|
Lý Thị Bích Liêm
|
DH12BV
|
HD303
|
32
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
64
|
12145162
|
Nguyễn Vũ Phong
|
DH12BV
|
HD303
|
46
|
3.0
|
3.2
|
6.2
|
65
|
12145182
|
Lê Văn Tấn
|
DH12BV
|
HD303
|
54
|
2.5
|
4.9
|
7.4
|
66
|
12145195
|
Nguyễn Xuân Thi
|
DH12BV
|
HD303
|
58
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
67
|
12145211
|
Bùi Quốc Tuấn
|
DH12BV
|
HD303
|
69
|
3.0
|
4.2
|
7.2
|
68
|
12145213
|
Lê Hoàng Tuấn
|
DH12BV
|
HD303
|
70
|
3.0
|
4.6
|
7.6
|
69
|
12145222
|
Nguyễn Văn Vũ
|
DH12BV
|
HD303
|
74
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
70
|
12145236
|
Lê Tiến Đạt
|
DH12BV
|
HD303
|
9
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
71
|
12145238
|
Nguyễn Nhật Điền
|
DH12BV
|
HD303
|
12
|
3.0
|
4.2
|
7.2
|
72
|
12145240
|
Châu Tiền Giang
|
DH12BV
|
HD303
|
14
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
73
|
12145253
|
Trần Hữu Nghĩa
|
DH12BV
|
HD303
|
39
|
3.0
|
5.3
|
8.3
|
74
|
12145259
|
Nguyễn Duy Phương
|
DH12BV
|
HD303
|
49
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
75
|
12145266
|
Trần Thị Thanh Thảo
|
DH12BV
|
HD303
|
57
|
3.0
|
7.0
|
10.0
|
Ghi chú: Cột điểm thi = {Điểm bài thi hết môn + Điểm thưởng (nếu có) }* 70%
Số lần xem trang : 14888 Nhập ngày : 14-07-2013 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi các môn
Điểm tổng kết môn Dự án Đầu tư - Học kỳ 3 (2012-2013)(21-08-2013)
Điểm tổng kết môn Kinh tế lượng căn bản - Học kỳ 3 (2012-2013)(21-08-2013)
Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học RD304 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(18-07-2013)
Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học M03 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(14-07-2013)
Kinh tế lượng căn bản - Phòng học RD104 - Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(12-07-2013)
Nghiên cứu thị trường - Phòng học RD106 - Học kỳ II (2012-2013) - T. Trần Đức Luân(08-07-2013)
Nghiên cứu thị trường - Phòng học RD101 - Học kỳ II (2012-2013) - T. Trần Đức Luân(08-07-2013)
Kinh tế lượng ứng dụng - Phòng học RD303 (Học kỳ II-2012.2013) - T.Trần Đức Luân(06-07-2013)
Dự án đầu tư - Phòng học RD323- Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(06-07-2013)
Dự án đầu tư - Phòng học RD203- Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(06-07-2013)
Trang kế tiếp ...
|