Trần Đức Luân
 |
TT
|
Mã sinh viên
|
Tên sinh viên
|
Mã lớp
|
Phòng thi
|
Thứ tự thi
|
Đ.Quá trình
(30%)
|
Đ.Thi
(70%)
|
Tổng
(100%)
|
1
|
10145036
|
Nguyễn Thống Giang
|
DH10BV
|
HD201
|
22
|
2.5
|
4.9
|
7.4
|
2
|
11113032
|
Lê Thị Thu Thảo
|
DH11NH
|
HD203
|
6
|
3.0
|
5.5
|
8.5
|
3
|
11113116
|
Dương Thị Hương
|
DH11NH
|
HD202
|
3
|
3.0
|
4.6
|
7.6
|
4
|
11113243
|
Nguyễn Quang Vinh
|
DH11NH
|
HD203
|
26
|
3.0
|
4.6
|
7.6
|
5
|
11145073
|
Nguyễn Văn Giàu
|
DH11BV
|
HD201
|
23
|
3.0
|
6.0
|
9.0
|
6
|
11145088
|
Nguyễn Thị Ngọc Huyền
|
DH11BV
|
HD202
|
2
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
7
|
11145242
|
Đồng Quang Cường
|
DH11BV
|
HD201
|
10
|
3.0
|
0.7
|
3.7
|
8
|
11145251
|
Phan Thị Bích Sương
|
DH11BV
|
HD203
|
2
|
3.0
|
3.0
|
6.0
|
9
|
12113106
|
Trần Văn Cường
|
DH12NH
|
HD201
|
11
|
3.0
|
6.0
|
9.0
|
10
|
12113113
|
Nguyễn Thị Hồng Duyên
|
DH12NH
|
HD201
|
16
|
2.5
|
4.2
|
6.7
|
11
|
12113117
|
Lê Thị Thùy Dương
|
DH12NH
|
HD201
|
17
|
3.0
|
5.3
|
8.3
|
12
|
12113119
|
Đinh Thị Đào
|
DH12NH
|
HD201
|
20
|
3.0
|
4.6
|
7.6
|
13
|
12113132
|
Hồ Phúc Hảo
|
DH12NH
|
HD201
|
28
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
14
|
12113165
|
Nguyễn Quốc Lảnh
|
DH12NH
|
HD202
|
10
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
15
|
12113186
|
Phạm Khánh Ly
|
DH12NH
|
HD202
|
12
|
3.0
|
5.3
|
8.3
|
16
|
12113188
|
Trần Hoài Minh
|
DH12NH
|
HD202
|
14
|
3.0
|
6.0
|
9.0
|
17
|
12113195
|
Trần Trọng Nghĩa
|
DH12NH
|
HD202
|
16
|
3.0
|
2.8
|
5.8
|
18
|
12113218
|
Lê Văn Phấn
|
DH12NH
|
HD202
|
21
|
2.5
|
3.2
|
5.7
|
19
|
12113226
|
Trần Hữu Đại Phúc
|
DH12NH
|
HD202
|
22
|
3.0
|
3.2
|
6.2
|
20
|
12113251
|
Đinh Thị Thanh
|
DH12NH
|
HD203
|
3
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
21
|
12113257
|
Lê Thị Thu Thảo
|
DH12NH
|
HD203
|
7
|
3.0
|
5.8
|
8.8
|
22
|
12113279
|
Nguyễn Thị Cẩm Tiên
|
DH12NH
|
HD203
|
17
|
3.0
|
4.2
|
7.2
|
23
|
12113307
|
Trương Minh Tường
|
DH12NH
|
HD203
|
24
|
3.0
|
6.7
|
9.7
|
24
|
12113327
|
Nguyễn Hoàng Nhựt Thanh
|
DH12NH
|
HD203
|
4
|
3.0
|
4.0
|
7.0
|
25
|
12113352
|
Lê Văn Sơn
|
DH12NH
|
HD203
|
1
|
3.0
|
3.7
|
6.7
|
26
|
12113354
|
Nguyễn Đức Thắng
|
DH12NH
|
HD203
|
9
|
3.0
|
4.6
|
7.6
|
27
|
12113355
|
Hoàng Thị Thuỳ
|
DH12NH
|
HD203
|
11
|
3.0
|
6.0
|
9.0
|
28
|
12113356
|
Nguyễn Anh Thư
|
DH12NH
|
HD203
|
13
|
2.5
|
2.1
|
4.6
|
29
|
12113357
|
Trương Minh Triều
|
DH12NH
|
HD203
|
21
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
30
|
12113360
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
DH12NH
|
HD203
|
23
|
3.0
|
6.7
|
9.7
|
31
|
12145002
|
Phạm Vân Anh
|
DH12BV
|
HD201
|
3
|
3.0
|
3.2
|
6.2
|
32
|
12145013
|
Trần Kim Lài
|
DH12BV
|
HD202
|
9
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
33
|
12145017
|
Lê Thị Hồng Minh
|
DH12BV
|
HD202
|
13
|
3.0
|
4.2
|
7.2
|
34
|
12145027
|
Lê Thị Thanh Phụng
|
DH12BV
|
HD202
|
23
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
35
|
12145029
|
Nguyễn Thị Phước
|
DH12BV
|
HD202
|
24
|
2.5
|
5.3
|
7.8
|
36
|
12145031
|
Nguyễn Thái Kim Quyên
|
DH12BV
|
HD202
|
25
|
3.0
|
4.6
|
7.6
|
37
|
12145032
|
Tô Nhựt Thanh
|
DH12BV
|
HD203
|
5
|
3.0
|
2.5
|
5.5
|
38
|
12145042
|
Võ Thị Ngọc Tỷ
|
DH12BV
|
HD203
|
25
|
3.0
|
4.2
|
7.2
|
39
|
12145048
|
Võ Thế Châu
|
DH12BV
|
HD201
|
8
|
2.5
|
2.8
|
5.3
|
40
|
12145050
|
Nguyễn Thị Cúc
|
DH12BV
|
HD201
|
9
|
3.0
|
5.3
|
8.3
|
41
|
12145051
|
Trần Văn Đại
|
DH12BV
|
HD201
|
18
|
3.0
|
4.2
|
7.2
|
42
|
12145054
|
Đỗ Thị Kim Hạnh
|
DH12BV
|
HD201
|
27
|
3.0
|
6.0
|
9.0
|
43
|
12145056
|
Khưu Chí Khang
|
DH12BV
|
HD202
|
4
|
3.0
|
5.3
|
8.3
|
44
|
12145085
|
Lý Hữu Cảnh
|
DH12BV
|
HD201
|
4
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
45
|
12145086
|
Phạm Minh Cảnh
|
DH12BV
|
HD201
|
5
|
3.0
|
1.8
|
4.8
|
46
|
12145089
|
Lương Thị Phương Châu
|
DH12BV
|
HD201
|
7
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
47
|
12145097
|
Trần Thị Kiều Diễm
|
DH12BV
|
HD201
|
13
|
3.0
|
4.0
|
7.0
|
48
|
12145098
|
Nguyễn Thị Dung
|
DH12BV
|
HD201
|
14
|
3.0
|
6.0
|
9.0
|
49
|
12145101
|
Trần Văn Dủng
|
DH12BV
|
HD201
|
15
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
50
|
12145104
|
Dương Hải Đăng
|
DH12BV
|
HD201
|
21
|
3.0
|
3.2
|
6.2
|
51
|
12145109
|
Đinh Thị Thu Hà
|
DH12BV
|
HD201
|
24
|
3.0
|
4.0
|
7.0
|
52
|
12145112
|
Nguyễn Thị Thanh Hằng
|
DH12BV
|
HD202
|
1
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
53
|
12145127
|
Nguyễn Anh Khoa
|
DH12BV
|
HD202
|
6
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
54
|
12145128
|
Nguyễn Đăng Khoa
|
DH12BV
|
HD202
|
7
|
3.0
|
7.0
|
10.0
|
55
|
12145130
|
Huỳnh Vĩnh Khôi
|
DH12BV
|
HD202
|
8
|
3.0
|
3.2
|
6.2
|
56
|
12145137
|
Trịnh Phước Lợi
|
DH12BV
|
HD202
|
11
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
57
|
12145147
|
Võ Thành Nghĩa
|
DH12BV
|
HD202
|
17
|
3.0
|
4.0
|
7.0
|
58
|
12145150
|
Lê Văn Nguyên
|
DH12BV
|
HD202
|
18
|
3.0
|
5.3
|
8.3
|
59
|
12145151
|
Nguyễn Minh Nguyên
|
DH12BV
|
HD202
|
19
|
3.0
|
4.2
|
7.2
|
60
|
12145152
|
Nguyễn Thị Thảo Nguyên
|
DH12BV
|
HD202
|
20
|
2.5
|
4.9
|
7.4
|
61
|
12145173
|
Nguyễn Ngọc Quyền
|
DH12BV
|
HD202
|
26
|
3.0
|
4.6
|
7.6
|
62
|
12145174
|
Nguyễn Thị Thuý Sang
|
DH12BV
|
HD202
|
27
|
3.0
|
4.0
|
7.0
|
63
|
12145194
|
Nguyễn Trần Thế
|
DH12BV
|
HD203
|
10
|
3.0
|
2.8
|
5.8
|
64
|
12145200
|
Phan Thị Thanh Thùy
|
DH12BV
|
HD203
|
12
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
65
|
12145201
|
Nguyễn Thị Anh Thư
|
DH12BV
|
HD203
|
14
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
66
|
12145206
|
Đặng Bảo Toàn
|
DH12BV
|
HD203
|
18
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
67
|
12145208
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
DH12BV
|
HD203
|
20
|
3.0
|
6.0
|
9.0
|
68
|
12145214
|
Mai Hoàng Anh Tuấn
|
DH12BV
|
HD203
|
22
|
3.0
|
4.0
|
7.0
|
69
|
12145226
|
Nguyễn Thị Diễm Xuân
|
DH12BV
|
HD203
|
27
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
70
|
12145228
|
Hà Kiều Anh
|
DH12BV
|
HD201
|
1
|
2.5
|
4.2
|
6.7
|
71
|
12145231
|
Huỳnh Đức Chấn
|
DH12BV
|
HD201
|
6
|
2.5
|
4.2
|
6.7
|
72
|
12145241
|
Tào Quốc Hải
|
DH12BV
|
HD201
|
25
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
73
|
12145246
|
Lê Đăng Khoa
|
DH12BV
|
HD202
|
5
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
74
|
12145263
|
Danh Sơn
|
DH12BV
|
HD202
|
28
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
75
|
12145280
|
Nguyễn Thị Thu Diễm
|
DH12BV
|
HD201
|
12
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
76
|
12145281
|
Trần Mạnh Đàm
|
DH12BV
|
HD201
|
19
|
3.0
|
4.6
|
7.6
|
77
|
12145282
|
Trần Kỳ Hanh
|
DH12BV
|
HD201
|
26
|
3.0
|
1.4
|
4.4
|
78
|
12145293
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
DH12BV
|
HD203
|
8
|
3.0
|
5.5
|
8.5
|
79
|
12145296
|
Phan Quỳnh Duy Toàn
|
DH12BV
|
HD203
|
19
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
80
|
12145302
|
Nguyễn Thị Anh
|
DH12BV
|
HD201
|
2
|
2.0
|
3.2
|
5.2
|
81
|
12145305
|
Chau Náth
|
DH12BV
|
HD202
|
15
|
2.5
|
2.1
|
4.6
|
82
|
1014514
|
Nguyễn Thị Thương
|
DH12BV
|
HD203
|
15
|
2.5
|
3.5
|
6.0
|
Ghi chú: Cột điểm thi = {Điểm bài thi hết môn + Điểm thưởng (nếu có) }* 70%
Số lần xem trang : 14888 Nhập ngày : 14-07-2013 Điều chỉnh lần cuối : 14-07-2013 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi các môn
Điểm tổng kết môn Dự án Đầu tư - Học kỳ 3 (2012-2013)(21-08-2013)
Điểm tổng kết môn Kinh tế lượng căn bản - Học kỳ 3 (2012-2013)(21-08-2013)
Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học RD304 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(18-07-2013)
Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học RD303 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(14-07-2013)
Kinh tế lượng căn bản - Phòng học RD104 - Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(12-07-2013)
Nghiên cứu thị trường - Phòng học RD106 - Học kỳ II (2012-2013) - T. Trần Đức Luân(08-07-2013)
Nghiên cứu thị trường - Phòng học RD101 - Học kỳ II (2012-2013) - T. Trần Đức Luân(08-07-2013)
Kinh tế lượng ứng dụng - Phòng học RD303 (Học kỳ II-2012.2013) - T.Trần Đức Luân(06-07-2013)
Dự án đầu tư - Phòng học RD323- Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(06-07-2013)
Dự án đầu tư - Phòng học RD203- Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(06-07-2013)
Trang kế tiếp ...
|