Trần Đức Luân
Bảng điểm hoàn chỉnh cho phòng RD304 (cập nhật ngày 25.07.2013)
TT
|
Mã sinh viên
|
Tên sinh viên
|
Mã lớp
|
Phòng thi
|
TT thi
|
Điểm QT
(30%)
|
Đ.Thi
(70%
|
Tổng
(100%)
|
1
|
10113003
|
Võ Hoàng Anh
|
DH10NH
|
HD204
|
4
|
2.5
|
5.6
|
8.1
|
2
|
10145116
|
Lâm Công Quí
|
DH10BV
|
HD305
|
13
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
3
|
10145190
|
Triệu Thê
|
DH10BV
|
HD305
|
26
|
3.0
|
2.5
|
5.5
|
4
|
11113155
|
Đặng Thị Ngọc Nhi
|
DH11NH
|
HD305
|
3
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
5
|
12113002
|
Lê Thị Kim Anh
|
DH12NH
|
HD204
|
3
|
3.0
|
4.6
|
7.6
|
6
|
12113012
|
Võ Thị Hồng Đào
|
DH12NH
|
HD204
|
17
|
3.0
|
4.6
|
7.6
|
7
|
12113041
|
Võ Hồ Minh Ngọc
|
DH12NH
|
HD305
|
1
|
3.0
|
6
|
9.0
|
8
|
12113052
|
Đor Tung Síp
|
DH12NH
|
HD305
|
15
|
3.0
|
2.1
|
5.1
|
9
|
12113056
|
Trần Thị Thu Thảo
|
DH12NH
|
HD305
|
22
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
10
|
12113063
|
Lê Trung Tiến
|
DH12NH
|
HD305
|
27
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
11
|
12113067
|
Huỳnh Công Trường
|
DH12NH
|
HD305
|
30
|
3.0
|
6.7
|
9.7
|
12
|
12113071
|
Võ Thị Bạch Tuyết
|
DH12NH
|
HD305
|
33
|
3.0
|
6.7
|
9.7
|
13
|
12113081
|
Phạm Thị Khánh Huyền
|
DH12NH
|
HD204
|
27
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
14
|
12113084
|
Nguyễn Văn Sỹ
|
DH12NH
|
HD305
|
16
|
3.0
|
5
|
8.0
|
15
|
12113087
|
Nguyễn Thị Phương Thắm
|
DH12NH
|
HD305
|
23
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
16
|
12113092
|
Hoàng Thị Ngọc Anh
|
DH12NH
|
HD204
|
2
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
17
|
12113111
|
Nguyễn Hạnh Duy
|
DH12NH
|
HD204
|
13
|
3.0
|
5.5
|
8.5
|
18
|
12113133
|
Vũ Thị Hồng Hạnh
|
DH12NH
|
HD204
|
23
|
3.0
|
6
|
9.0
|
19
|
12113144
|
Trương Thị Kim Hoàng
|
DH12NH
|
HD204
|
26
|
3.0
|
6
|
9.0
|
20
|
12113164
|
Hoàng Văn Kỳ
|
DH12NH
|
HD204
|
30
|
3.0
|
4.6
|
7.6
|
21
|
12113183
|
Lê Hữu Lợi
|
DH12NH
|
HD204
|
34
|
3.0
|
7
|
10.0
|
22
|
12113187
|
Lê Thị Tuyết Mai
|
DH12NH
|
HD204
|
35
|
3.0
|
5
|
8.0
|
23
|
12113191
|
Huỳnh Thị Ngọc Ngân
|
DH12NH
|
HD204
|
37
|
3.0
|
5
|
8.0
|
24
|
12113194
|
Lê Trọng Nghĩa
|
DH12NH
|
HD204
|
38
|
3.0
|
5
|
8.0
|
25
|
12113211
|
Nguyễn Khắc Nhu
|
DH12NH
|
HD305
|
5
|
3.0
|
4.6
|
7.6
|
26
|
12113213
|
Nguyễn Thị Tuyết Nhung
|
DH12NH
|
HD305
|
6
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
27
|
12113220
|
Ngô Thanh Phong
|
DH12NH
|
HD305
|
9
|
2.5
|
2.5
|
5.0
|
28
|
12113238
|
Lê Thành Rạng
|
DH12NH
|
HD305
|
14
|
3.0
|
4.2
|
7.2
|
29
|
12113261
|
Nguyễn Quốc Thái
|
DH12NH
|
HD305
|
20
|
3.0
|
4.2
|
7.2
|
30
|
12113266
|
Trần Đình Thắng
|
DH12NH
|
HD305
|
25
|
3.0
|
3.2
|
6.2
|
31
|
12113299
|
Huỳnh Ngọc Tuấn
|
DH12NH
|
HD305
|
31
|
3.0
|
2.1
|
5.1
|
32
|
12113310
|
Hà Thị Vân
|
DH12NH
|
HD305
|
35
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
33
|
12113315
|
Ngô Tuấn Vủ
|
DH12NH
|
HD305
|
36
|
3.0
|
2.8
|
5.8
|
34
|
12113323
|
Huỳnh Phú Khánh
|
DH12NH
|
HD204
|
29
|
3.0
|
4
|
7.0
|
35
|
12113339
|
Bùi Trọng Đức
|
DH12NH
|
HD204
|
18
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
36
|
12113361
|
Dương Thị Hoàng Vân
|
DH12NH
|
HD305
|
34
|
3.0
|
5.5
|
8.5
|
37
|
12145004
|
Nguyễn Thị Thanh Đào
|
DH12BV
|
HD204
|
16
|
3.0
|
1.8
|
4.8
|
38
|
12145007
|
Trần Thị Cẩm Giang
|
DH12BV
|
HD204
|
20
|
3.0
|
4.6
|
7.6
|
39
|
12145008
|
Hồ Trạch Hào
|
DH12BV
|
HD204
|
24
|
3.0
|
6
|
9.0
|
40
|
12145009
|
Lê Long Hải
|
DH12BV
|
HD204
|
22
|
2.5
|
4.2
|
6.7
|
41
|
12145012
|
Võ Trọng Khang
|
DH12BV
|
HD204
|
28
|
2.5
|
3.9
|
6.4
|
42
|
12145015
|
Ngô Thành Lộc
|
DH12BV
|
HD204
|
33
|
2.5
|
5.5
|
8.0
|
43
|
12145024
|
Kiều Thanh Phong
|
DH12BV
|
HD305
|
8
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
44
|
12145028
|
Trần Thị Thu Phương
|
DH12BV
|
HD305
|
10
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
45
|
12145034
|
Hồ Phạm Như Thảo
|
DH12BV
|
HD305
|
21
|
2.5
|
3.5
|
6.0
|
46
|
12145053
|
Trần Thị Quỳnh Giao
|
DH12BV
|
HD204
|
21
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
47
|
12145073
|
Vũ Thị Thanh Tuyền
|
DH12BV
|
HD305
|
32
|
3.0
|
7
|
10.0
|
48
|
12145083
|
Nguyễn Thị Thu Ba
|
DH12BV
|
HD204
|
5
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
49
|
12145084
|
Huỳnh Thị Ngọc Bích
|
DH12BV
|
HD204
|
16
|
3.0
|
2.8
|
5.8
|
50
|
12145091
|
Nguyễn Văn Châu
|
DH12BV
|
HD204
|
8
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
51
|
12145093
|
Nguyễn Hoàng Chương
|
DH12BV
|
HD204
|
10
|
3.0
|
4.2
|
7.2
|
52
|
12145096
|
Huỳnh Công Danh
|
DH12BV
|
HD204
|
12
|
2.5
|
2.5
|
5.0
|
53
|
12145100
|
Trần Lê Duy
|
DH12BV
|
HD204
|
15
|
3.0
|
6.7
|
9.7
|
54
|
12145108
|
Võ Văn Gác
|
DH12BV
|
HD204
|
19
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
55
|
12145111
|
Lê Thị Hằng
|
DH12BV
|
HD204
|
25
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
56
|
12145135
|
Đinh Chí Linh
|
DH12BV
|
HD204
|
31
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
57
|
12145155
|
Nguyễn Thị Thanh Nhãn
|
DH12BV
|
HD305
|
2
|
3.0
|
3
|
6.0
|
58
|
12145157
|
Nguyễn Thị Yến Nhi
|
DH12BV
|
HD305
|
4
|
3.0
|
5
|
8.0
|
59
|
12145158
|
Nguyễn Thị Quỳnh Như
|
DH12BV
|
HD305
|
7
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
60
|
12145169
|
Trần Thị Trúc Phương
|
DH12BV
|
HD305
|
11
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
61
|
12145175
|
Nguyễn Tấn Tài
|
DH12BV
|
HD305
|
17
|
3.0
|
2.8
|
5.8
|
62
|
12145179
|
Bùi Nhựt Tân
|
DH12BV
|
HD305
|
18
|
3.0
|
2.5
|
5.5
|
63
|
12145181
|
Trương Thành Tây
|
DH12BV
|
HD305
|
19
|
3.0
|
4.2
|
7.2
|
64
|
12145191
|
Thi Lý Quốc Thắng
|
DH12BV
|
HD305
|
24
|
3.0
|
5
|
8.0
|
65
|
12145207
|
Nguyễn Ngọc Tốt
|
DH12BV
|
HD305
|
28
|
3.0
|
3.2
|
6.2
|
66
|
12145224
|
Trần Thị Mộng Xinh
|
DH12BV
|
HD305
|
37
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
67
|
12145227
|
Đinh Quốc Anh
|
DH12BV
|
HD204
|
1
|
3.0
|
5.3
|
8.3
|
68
|
12145230
|
Võ Văn Ngọc Châu
|
DH12BV
|
HD204
|
9
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
69
|
12145233
|
Trần Trường Cửu
|
DH12BV
|
HD204
|
11
|
3.0
|
5.5
|
8.5
|
70
|
12145234
|
Thân Đức Duy
|
DH12BV
|
HD204
|
14
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
71
|
12145273
|
Phan Chí Truyền
|
DH12BV
|
HD305
|
29
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
72
|
12145279
|
Trịnh Văn Cháng
|
DH12BV
|
HD204
|
7
|
3.0
|
6.3
|
9.3
|
73
|
12145287
|
Phạm Thị Thuý Loan
|
DH12BV
|
HD204
|
32
|
3.0
|
7.0
|
10.0
|
74
|
12145288
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
DH12BV
|
HD204
|
36
|
2.5
|
3.5
|
6.0
|
75
|
12145292
|
Nguyễn Thị Phượng
|
DH12BV
|
HD305
|
12
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
Ghi chú: Hầu hết các em đã điền chính xác và trung thực điểm quá trình của mình khi thầy so với bảng điểm quá trình (gốc).
Riêng bạn Đinh Quốc Anh điền thiếu điểm thưởng nên thầy đã cộng bổ sung thêm 0.7đ, được 8.3đ
Còn bạn Võ Văn Gác không có điểm thưởng nên thầy đã trừ bớt 0.7đ, còn 9.3đ
Số lần xem trang : 14862 Nhập ngày : 18-07-2013 Điều chỉnh lần cuối : 25-07-2013 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi các môn Điểm tổng kết môn Dự án Đầu tư - Học kỳ 3 (2012-2013)(21-08-2013) Điểm tổng kết môn Kinh tế lượng căn bản - Học kỳ 3 (2012-2013)(21-08-2013) Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học RD303 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(14-07-2013) Xây dựng và Quản lý Dự án - Phòng học M03 - Học kỳ II (2012.2013) - T.Trần Đức Luân(14-07-2013) Kinh tế lượng căn bản - Phòng học RD104 - Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(12-07-2013) Nghiên cứu thị trường - Phòng học RD106 - Học kỳ II (2012-2013) - T. Trần Đức Luân(08-07-2013) Nghiên cứu thị trường - Phòng học RD101 - Học kỳ II (2012-2013) - T. Trần Đức Luân(08-07-2013) Kinh tế lượng ứng dụng - Phòng học RD303 (Học kỳ II-2012.2013) - T.Trần Đức Luân(06-07-2013) Dự án đầu tư - Phòng học RD323- Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(06-07-2013) Dự án đầu tư - Phòng học RD203- Học kỳ II (2012.2013) - T. Trần Đức Luân(06-07-2013) Trang kế tiếp ...
|